Van bướm lug type, hay còn gọi là van bướm tai bích, là một giải pháp tối ưu trong các hệ thống công nghiệp nhờ tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu áp lực vượt trội. Trong bài viết dưới đây, FAF Valve sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu tạo, các loại phổ biến và nguyên lý hoạt động của van bướm lug type, đồng thời hỗ trợ bạn tìm được báo giá phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Để được nhận tư vấn nhanh chóng và chi tiết nhất, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để được hỗ trợ sớm nhất.
Giới thiệu về van bướm lug (lug type butterfly valve)
Van bướm lug type (hay còn gọi là van bướm tai bích) là một loại van bướm được thiết kế với các tai (lug) có ren trên thân van. Các tai này được sử dụng để kết nối van với đường ống bằng bulong. Kiểu kết nối này tạo ra sự chắc chắn và ổn định cho van trong quá trình hoạt động.
Các thông số kỹ thuật van bướm kiểu lug
- Kích thước: DN50 – DN1000
- Chất liệu: Gang, Inox
- Gioăng làm kín: EPDM, PTFE, NBR
- Phương thức vận hành: Tay quay, tay gạt, điều khiển điện, điều khiển khí nén
- Áp suất: PN10 – PN16 – PN25
- Nhiệt độ: 0 ~ 180°C
- Môi trường ứng dụng: chất lỏng, khí, hơi, dầu, hóa chất,…
- Thương hiệu: FAF Valve, Samwoo, Wonil, ShinYi, YDK,…
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ, Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia,…
Cấu tạo phần kết nối của van bướm lug type
- Tai (Lug): Đây là đặc điểm nhận dạng của van bướm lug type. Các tai này là những phần nhô ra trên thân van, thường được đúc liền khối với thân van. Mỗi tai có một lỗ được gia công ren. Số lượng tai thường là 2 hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào kích thước và áp suất làm việc của van.
- Lỗ ren: Các lỗ trên tai được gia công ren để vặn bulong vào. Kích thước và bước ren của lỗ phải phù hợp với bulong được sử dụng để kết nối van với mặt bích của đường ống.
- Mặt bích đường ống: Đường ống cũng được kết nối thông qua mặt bích. Mặt bích này có các lỗ tương ứng với các tai trên van, cho phép bulong đi qua và siết chặt, kết nối van với đường ống.
Cách thức kết nối van bướm kiểu lug
Bước 1: Van bướm lug type được đặt giữa hai mặt bích của đường ống.
Bước 2: Các tai trên van được căn chỉnh sao cho các lỗ ren trùng khớp với các lỗ trên mặt bích.
Bước 3: Bulong được đưa qua các lỗ trên mặt bích và vặn vào các lỗ ren trên tai của van.
Bước 4: Bulong được siết chặt đều nhau để đảm bảo kết nối chắc chắn và kín khít.
Ưu điểm của kiểu kết nối lug
- Khả năng chịu áp lực và lực tác động tốt: Kiểu kết nối lug tạo ra một liên kết rất chắc chắn, cho phép van chịu được áp lực cao và các lực tác động từ bên ngoài, như rung động hoặc va đập. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Dễ dàng lắp đặt và tháo lắp: Mặc dù cần sử dụng bulong, việc lắp đặt và tháo lắp van bướm lug type vẫn khá đơn giản so với các loại van kết nối bằng hàn hoặc ren lớn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
- Có thể sử dụng ở cuối đường ống (end-of-line service): Một ưu điểm quan trọng của van bướm lug type là nó có thể được sử dụng ở cuối đường ống mà không cần mặt bích ở cả hai phía. Điều này là do mỗi tai của van hoạt động như một mặt bích độc lập.
Điểm khác biệt chính giữa van bướm lug type và wafer type là cách chúng được kết nối với đường ống. Van bướm wafer type được kẹp giữa hai mặt bích mà không có tai hoặc bulong riêng cho van. Điều này làm cho van wafer nhẹ hơn và rẻ hơn, nhưng khả năng chịu áp lực và lực tác động kém hơn so với van lug type. Van wafer type cũng không thể sử dụng ở cuối đường ống.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động van bướm tai bích
Van bướm kết nối dạng lug (lug butterfly valve connection) có cấu tạo đơn giản từ các bộ phận gồm bộ phận điều khiển, trục van, thân van, gioăng làm kín, đĩa van và một số bộ phận kết nối khác. Với cấu tạo chắc chắn và đa dạng phương thức điều khiển, van bướm lug đem đến hiệu quả vận hành với độ chính xác cao phù hợp với nhiều hệ thống đường ống.
Thân van (Body)
Thân van là bộ phận chính, đóng vai trò khung xương của van bướm lug type. Nó bao bọc và bảo vệ tất cả các thành phần bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Thân van thường được chế tạo bằng các vật liệu như gang (gang xám, gang dẻo), thép (thép carbon, thép không gỉ – inox) hoặc nhựa (PVC, CPVC, PP), tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể, bao gồm nhiệt độ, áp suất và loại chất lưu
Điểm đặc biệt của thân van lug type so với các loại van bướm khác là các “tai” (lug) được đúc liền hoặc gia công trực tiếp trên thân. Các tai này có các lỗ ren được sử dụng để kết nối van với mặt bích của đường ống bằng bulong. Thiết kế này tạo ra một kết nối rất chắc chắn, chịu được áp lực và rung động tốt. Hai mặt bích của thân van được thiết kế phẳng, tạo bề mặt tiếp xúc tốt với mặt bích của đường ống, đảm bảo độ kín khít của kết nối.
Đĩa van (Disc)
Đĩa van là bộ phận trực tiếp đóng mở và điều tiết dòng chảy của chất lưu qua van. Nó có hình dạng tròn hoặc elip. Hình dạng elip được thiết kế để giảm mô-men xoắn cần thiết để vận hành van, đặc biệt là khi van ở trạng thái đóng hoặc mở gần hoàn toàn.
Đĩa van bướm lug type được gắn vào trục van và xoay quanh trục này để thay đổi tiết diện dòng chảy. Vật liệu chế tạo đĩa van thường là thép không gỉ (inox 304, 316) do khả năng chống ăn mòn tốt, ngoài ra còn có thể được làm từ gang hoặc nhựa tùy theo ứng dụng.
Trục van (Stem)
Trục van là bộ phận kết nối đĩa van với bộ phận điều khiển van, chẳng hạn như tay gạt, tay quay hoặc bộ truyền động tự động (điện hoặc khí nén). Nó truyền chuyển động xoay từ bộ phận điều khiển đến đĩa van, cho phép người vận hành hoặc hệ thống điều khiển đóng mở và điều tiết dòng chảy. Trục van thường được chế tạo từ thép không gỉ để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt.
Gioăng làm kín (Seat)
Gioăng làm kín, còn được gọi là vòng đệm, là một bộ phận quan trọng giúp ngăn chặn rò rỉ chất lưu khi van ở trạng thái đóng. Nó được lắp đặt giữa đĩa van và thân van, tạo ra một bề mặt kín khít khi đĩa van ép vào.
Vật liệu làm gioăng rất đa dạng, bao gồm cao su (EPDM, NBR, Viton), PTFE (Teflon) và các vật liệu tổng hợp khác. Việc lựa chọn vật liệu gioăng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ hoạt động, áp suất và đặc tính hóa học của chất lưu được vận chuyển.
Tai bích (Lug)
Tai bích là đặc điểm phân biệt chính của van bướm lug type. Đây là các phần nhô ra trên thân van, được đúc liền khối hoặc gia công sau đó. Mỗi tai có một lỗ được gia công ren để bắt bulong. Các tai này cho phép van được kết nối trực tiếp với mặt bích của đường ống thông qua bulong và đai ốc.
Số lượng tai thường là 2 hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào kích thước và áp suất làm việc của van. Thiết kế này tạo ra một kết nối rất chắc chắn, chịu được áp lực cao và các rung động mạnh.
Bulong và đai ốc (Bolts and nuts)
Bulong và đai ốc được sử dụng để cố định van vào mặt bích của đường ống thông qua các tai trên thân van. Việc lựa chọn bulong và đai ốc phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo vật liệu và kích thước phù hợp với áp suất và điều kiện làm việc của hệ thống. Vật liệu phổ biến cho bulong và đai ốc bao gồm thép carbon và thép không gỉ.
Bộ phận điều khiển (Actuator)
Bộ phận điều khiển chịu trách nhiệm vận hành van, đóng hoặc mở đĩa van để điều khiển dòng chảy. Có nhiều loại bộ phận điều khiển khác nhau:
- Tay gạt (Lever): Thường được sử dụng cho các van có kích thước nhỏ và áp suất thấp, vận hành bằng tay.
- Tay quay (Gear operator): Sử dụng hệ thống bánh răng để giảm lực cần thiết để vận hành van, thường được sử dụng cho các van có kích thước lớn hơn.
- Bộ truyền động điện (Electric actuator): Sử dụng động cơ điện để vận hành van, cho phép điều khiển từ xa và tự động hóa.
- Bộ truyền động khí nén (Pneumatic actuator): Sử dụng khí nén để vận hành van, thích hợp cho các ứng dụng cần tốc độ đóng mở nhanh.
Nguyên lý hoạt động của van bướm kiểu lug (van bướm tai bích) dựa trên sự xoay của đĩa van bên trong thân van để điều tiết hoặc chặn hoàn toàn dòng chảy của chất lưu. Dưới đây là chi tiết nguyên lý hoạt động:
- Trạng thái đóng (Closed Position):
- Khi van ở trạng thái đóng, đĩa van nằm vuông góc với hướng dòng chảy, chắn ngang hoàn toàn đường ống.
- Gioăng làm kín (seat) ép chặt vào đĩa van, tạo thành một lớp kín khít, ngăn chặn rò rỉ chất lưu.
- Trạng thái mở (Open Position):
- Để mở van, người vận hành tác động lên bộ phận điều khiển (tay gạt, tay quay, bộ truyền động điện hoặc khí nén).
- Bộ phận điều khiển sẽ truyền chuyển động xoay đến trục van.
- Trục van quay, kéo theo đĩa van xoay theo một góc nhất định.
- Khi đĩa van xoay đến vị trí song song với hướng dòng chảy (góc 90 độ), van được mở hoàn toàn, cho phép chất lưu chảy qua một cách tự do.
- Trạng thái điều tiết (Throttling Position):
- Van bướm tai bích cũng có thể được sử dụng để điều tiết dòng chảy bằng cách đặt đĩa van ở một góc trung gian giữa vị trí đóng và mở hoàn toàn.
- Góc xoay của đĩa van sẽ quyết định mức độ mở của van và do đó điều chỉnh lưu lượng chất lưu chảy qua.
- Tuy nhiên, việc sử dụng van bướm để điều tiết liên tục có thể gây mài mòn gioăng làm kín và đĩa van, đặc biệt là khi chất lưu có chứa hạt rắn. Vì vậy, van bướm thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích đóng/mở hơn là điều tiết liên tục.
Các loại van bướm lug type end connection (van bướm tai bích) phổ biến hiện nay
Các loại van bướm tai bích được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như vật liệu chế tạo, kiểu vận hành và ứng dụng. Hãy cùng FAF Valve tìm hiểu chi tiết về từng loại nhé.
Van bướm lug gang (Cast Iron Lug Type Butterfly Valve)
Van bướm lug gang là loại van phổ biến nhờ giá thành hợp lý và độ bền cơ học khá tốt. Thân van thường được chế tạo từ gang xám (gray cast iron) hoặc gang dẻo (ductile cast iron). Gang xám có giá thành rẻ hơn nhưng giòn và chịu lực kém hơn gang dẻo. Gang dẻo có độ bền kéo và độ dẻo dai tốt hơn, chịu được va đập và áp lực cao hơn.
Đĩa van của van bướm gang có thể được làm từ gang, thép không gỉ (inox) hoặc nhựa, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng. Van bướm dạng lug chất liệu gang thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước sạch, hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí), và các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.
Nhược điểm chính của loại van này là khả năng chống ăn mòn kém, dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn. Do đó, không nên sử dụng van bướm gang lug type trong môi trường có tính axit, kiềm hoặc muối cao.
Van bướm lug thép (Steel Lug Type Butterfly Valve)
Van bướm lug thép được chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim, mang lại độ bền và khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao hơn so với van gang. Thép carbon có giá thành thấp hơn nhưng dễ bị ăn mòn. Thép hợp kim (như thép không gỉ) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và chịu được nhiệt độ cao hơn. Đĩa van của van bướm thép cũng thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ.
Van bướm dạng lug chất liệu thép được sử dụng trong các hệ thống có áp suất và nhiệt độ cao hơn, chẳng hạn như hệ thống hơi nước, hệ thống dầu nóng, hoặc trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao. Tuy nhiên, giá thành của van thép cao hơn van gang và khả năng chống ăn mòn vẫn cần được xem xét kỹ lưỡng tùy thuộc vào loại thép được sử dụng và môi trường làm việc.
Van bướm lug inox (Stainless Steel Lug Type Butterfly Valve)
Van bướm lug type inox được coi là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và vệ sinh an toàn. Cả thân van và đĩa van đều được chế tạo từ thép không gỉ (inox), phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, trong khi inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, đặc biệt là trong môi trường có chứa clo hoặc muối.
Van bướm tai bích inox có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao, độ bền cao và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe. Do đó, chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dầu khí và các ứng dụng vệ sinh cao. Tuy nhiên, giá thành của van inox cao nhất trong các loại van bướm lug type.
Van bướm lug nhựa (Plastic Lug Type Butterfly Valve)
Van bướm lug nhựa là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xử lý hóa chất hoặc nước thải, nơi mà khả năng chống ăn mòn hóa chất là yếu tố quan trọng nhất. Thân van và đĩa van được làm từ các loại nhựa kỹ thuật như PVC (Polyvinyl Chloride), CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride), PP (Polypropylene), PVDF (Polyvinylidene Fluoride).
Mỗi loại nhựa có đặc tính riêng về khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và độ bền cơ học. PVC và CPVC có giá thành rẻ và khả năng chống ăn mòn tốt với nhiều loại hóa chất, nhưng chịu nhiệt độ không cao. PP có khả năng chống ăn mòn tốt với axit và kiềm, và PVDF có khả năng chống ăn mòn tốt với nhiều loại hóa chất mạnh và chịu được nhiệt độ cao hơn.
Van bướm nhựa có trọng lượng nhẹ và giá thành tương đối rẻ. Nhược điểm chính của loại van này là chịu nhiệt độ và áp suất thấp hơn so với các loại van kim loại và độ bền cơ học kém hơn.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các loại vật liệu chế tạo van bướm lug type, từ đó giúp khách hàng đánh giá được loại van lắp đặt phù hợp nhất cho hệ thống.
Van bướm lug tay gạt (Lever Operated Lug Butterfly Valve)
Van bướm lug tay gạt là loại đơn giản và phổ biến nhất. Nó được vận hành bằng một tay gạt gắn trực tiếp vào trục van. Khi người vận hành tác động lực lên tay gạt, trục van sẽ xoay và kéo theo đĩa van, mở hoặc đóng dòng chảy. Tay gạt thường có chốt hoặc cơ cấu khóa để giữ van ở vị trí mong muốn.
Ưu điểm của loại van này là thiết kế đơn giản, giá thành rẻ, dễ vận hành và đóng mở nhanh. Tuy nhiên, do lực tác động bằng tay có giới hạn, nên van bướm lug tay gạt thường chỉ được sử dụng cho các đường ống có kích thước nhỏ (thường dưới DN200) và áp suất thấp.
Chúng thích hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi tự động hóa, ví dụ như hệ thống nước sạch dân dụng, hệ thống HVAC nhỏ hoặc các ứng dụng trong nông nghiệp.
Van bướm lug tay quay (Gear Operated Lug Butterfly Valve)
Khi kích thước đường ống lớn hơn hoặc áp suất làm việc cao hơn, việc vận hành van bướm bằng tay gạt trở nên khó khăn. Lúc này, van bướm lug tay quay là một giải pháp hữu hiệu.
Loại van này được trang bị thêm một hộp số (bộ truyền động bánh răng) giữa tay quay (vô lăng) và trục van. Hộp số này có tác dụng khuếch đại lực tác động, giúp người vận hành dễ dàng đóng mở van mà không cần quá nhiều sức.
Van bướm lug tay quay thường được sử dụng cho các đường ống có kích thước từ DN200 trở lên và áp suất trung bình đến cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với van tay gạt và tốc độ đóng mở chậm hơn (do cần nhiều vòng quay của tay quay), nhưng nó lại mang lại khả năng vận hành dễ dàng và chính xác hơn cho các hệ thống lớn.
Van bướm lug điều khiển điện (Electric Actuated Lug Butterfly Valve)
Trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, van bướm lug điều khiển điện là một lựa chọn phổ biến. Loại van này sử dụng một bộ truyền động điện (electric actuator) để xoay trục van. Bộ truyền động điện nhận tín hiệu điều khiển từ hệ thống tự động hóa (ví dụ như PLC, DCS) và tự động đóng mở van theo yêu cầu.
Có nhiều loại bộ truyền động điện khác nhau, từ loại chỉ có chức năng đóng/mở hoàn toàn (on/off) đến loại có khả năng điều khiển vị trí đĩa van chính xác theo tín hiệu tương tự (ví dụ 4-20mA).
Ưu điểm của van bướm lug điều khiển điện là khả năng vận hành tự động, điều khiển chính xác và tích hợp dễ dàng vào hệ thống điều khiển. Tuy nhiên, giá thành của chúng cao hơn các loại van vận hành bằng tay và cần nguồn điện để hoạt động.
Van bướm lug điều khiển khí nén (Pneumatic Actuated Lug Butterfly Valve)
Van bướm lug điều khiển khí nén sử dụng áp lực khí nén để vận hành. Bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator) được gắn vào trục van và sử dụng khí nén để tạo ra lực xoay.
Có hai loại bộ truyền động khí nén chính: tác động đơn (single acting) và tác động kép (double acting). Loại tác động đơn sử dụng lò xo để trả van về vị trí ban đầu khi ngừng cấp khí nén, thường được dùng cho các ứng dụng an toàn, ví dụ như đóng van khẩn cấp khi mất điện. Loại tác động kép sử dụng khí nén cho cả hai hành trình đóng và mở.
Van bướm lug điều khiển khí nén có ưu điểm là tốc độ đóng mở rất nhanh, hoạt động mạnh mẽ và an toàn trong môi trường dễ cháy nổ (do không sử dụng điện). Tuy nhiên, nhược điểm là cần hệ thống khí nén để hoạt động và giá thành cũng cao hơn so với van vận hành bằng tay.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các dạng điều khiển của van bướm kết nối lug (Butterfly valve lug type).
Việc lựa chọn mua van bướm type lug từ các thương hiệu uy tín là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng, tuổi thọ sử dụng và khả năng vận hành của van. Trong đó, một số thương hiệu được khách hàng và các đơn vị tin tưởng và lựa chọn có thể kể đến như: FAF Valve (Thổ Nhĩ Kỳ), Wonil (Hàn Quốc), Arita (Malaysia), Samwoo (Hàn Quốc),…
Các thương hiệu này không chỉ nổi tiếng về chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe, giúp đảm bảo độ an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.
Bên cạnh đó, việc chọn mua van từ các nhà cung cấp uy tín còn giúp khách hàng yên tâm về chế độ bảo hành, dịch vụ hậu mãi cũng như sự hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt, bảo hành đầy đủ với giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Để được tư vấn cụ thể quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để được hỗ trợ.
Báo giá van bướm lug type chính hãng, đầy đủ CO,CQ, chi tiết
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá bán của van bướm lug type. Một số yếu tố chính có thể kể đến như:
- Vật liệu chế tạo (Material):
- Thân van: Vật liệu làm thân van (gang, thép carbon, thép không gỉ (inox), nhựa) ảnh hưởng rất lớn đến giá. Inox (đặc biệt là inox 316) thường đắt nhất do khả năng chống ăn mòn vượt trội. Gang rẻ hơn thép, và nhựa thường có giá thành thấp nhất, nhưng chỉ phù hợp với một số ứng dụng nhất định.
- Đĩa van: Tương tự như thân van, vật liệu làm đĩa van (inox, gang, nhựa) cũng ảnh hưởng đến giá.
- Gioăng làm kín (Seat): Các loại gioăng đặc biệt như Viton (cho môi trường hóa chất khắc nghiệt) sẽ đắt hơn các loại gioăng thông thường như EPDM hay NBR.
- Kích thước (Size/DN):
Kích thước đường kính danh nghĩa (DN) của van bướm lug là yếu tố quan trọng quyết định giá thành sản phẩm. Van có kích thước càng lớn thì chi phí càng cao, do yêu cầu sử dụng nhiều vật liệu hơn và công đoạn gia công phức tạp hơn để đảm bảo độ bền và khả năng vận hành ổn định.
- Áp suất làm việc (Pressure Rating/PN):
Van được thiết kế cho áp suất làm việc cao hơn (ví dụ PN16, PN25, PN40) thường có giá cao hơn so với van cho áp suất thấp (ví dụ PN10) do yêu cầu về độ bền và vật liệu chế tạo cao hơn.
- Tiêu chuẩn kết nối (Connection Standard):
Các tiêu chuẩn kết nối như ANSI, DIN, JIS, hoặc BS không chỉ ảnh hưởng đến thiết kế mà còn tác động đáng kể đến giá thành của sản phẩm. Việc lựa chọn tiêu chuẩn kết nối phù hợp còn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao về tính đồng bộ và an toàn.
- Thương hiệu và xuất xứ (Brand and Origin):
Các thương hiệu nổi tiếng đến từ các quốc gia công nghiệp phát triển như Nhật Bản, Châu Âu, hoặc Mỹ thường có giá thành cao hơn so với các thương hiệu ít tên tuổi hoặc không có thương hiệu. Mức giá cao thường đi đôi với chất lượng sản phẩm vượt trội, độ bền lâu dài, cùng với độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.
Ngoài ra, các thương hiệu uy tín còn cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật hiệu quả, góp phần gia tăng giá trị sử dụng của sản phẩm.
- Kiểu vận hành (Actuator Type):
- Van bướm lug vận hành bằng tay (tay gạt, tay quay) thường có giá thấp hơn so với van được trang bị bộ truyền động tự động (điện hoặc khí nén).
- Trong các loại van bướm điều khiển tự động, bộ truyền động khí nén thường rẻ hơn bộ truyền động điện.
- Số lượng đặt hàng (Order Quantity):
Khi đặt hàng van bướm lug type với số lượng lớn, khách hàng thường được nhà cung cấp áp dụng các chương trình chiết khấu hoặc ưu đãi đặc biệt. Điều này không chỉ giúp giảm giá thành trên mỗi sản phẩm mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như tiết kiệm chi phí vận chuyển khi gộp đơn hàng.
- Các tính năng đặc biệt (Special Features):
Một số van bướm lug type có thể được thiết kế với các tính năng đặc biệt, chẳng hạn như lớp lót đặc biệt cho môi trường ăn mòn cao, khả năng chịu nhiệt độ cao, hoặc thiết kế chống cháy. Những tính năng này sẽ làm tăng giá thành của van.
Ví dụ: Một van bướm lug type DN100 bằng gang, áp suất PN16, vận hành bằng tay gạt, xuất xứ từ Trung Quốc sẽ có giá thành thấp hơn so với một van cùng kích thước làm bằng inox 316, áp suất PN25, được trang bị bộ truyền động điện, xuất xứ từ Hàn Quốc.
Khi lựa chọn van bướm lug type, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố trên để chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của mình. Nên tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp uy tín để có được giá tốt nhất.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, các loại van phổ biến và ưu điểm của loại van bướm lug type, từ đó lựa chọn được sản phẩm phù hợp với hệ thống của mình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!