Van bướm inox (Stainless steel butterfly valve) là dòng van công nghiệp đảm bảo kiểm soát dòng chảy hiệu quả và bền bỉ trong các hệ thống đường ống. Nhờ vào vật liệu thép không gỉ chất lượng cao, các loại van này không chỉ đáp ứng nhu cầu chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt mà còn mang lại khả năng vận hành linh hoạt, đa dạng. 

van bướm inox 304 316 316l
Tìm hiểu cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và báo giá van bướm inox 304, inox 316, inox 316L

Hãy cùng FAF Valve tìm hiểu chi tiết cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu điểm vượt trội và phân loại phổ biến của dòng sản phẩm này qua bài viết dưới đây. Ngoài ra, để tiết kiệm thời gian tìm hiểu và được cung cấp đầy đủ thông tin chính xác nhất về dòng van bướm inox, quý khách có thể liên hệ tới HOTLINE 0961.751.499 để được tư vấn và báo giá cụ thể.

Giới thiệu về van bướm inox

Van bướm inox (Stainless Steel Butterfly Valve) là một loại van công nghiệp được sử dụng cực kỳ rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống dẫn chất lỏng và khí. Chức năng chính của van là kiểm soát dòng chảy, có thể là đóng hoàn toàn (ngăn chặn dòng chảy), mở hoàn toàn (cho phép dòng chảy đi qua không bị cản trở) hoặc điều tiết (điều chỉnh lưu lượng dòng chảy). 

Điểm đặc biệt và quan trọng nhất làm nên sự khác biệt của van bướm bằng inox so với các loại van khác chính là vật liệu chế tạo. Toàn bộ hoặc hầu hết các bộ phận tiếp xúc với lưu chất đều được làm từ thép không gỉ (inox), thường là inox 304, 316 hoặc 316L.

thông số kỹ thuật van bướm inox sus 304 sus 316 sus 316l
Các thông số kỹ thuật chung của van bướm inox 304, 316, 316L

Các thông số kỹ thuật van bướm inox

Van bướm bằng inox được chế tạo từ loại từ vật liệu cao cấp do đó thông số kỹ thuật của dòng van này đáp ứng được yêu cầu của  của hầu hết mọi hệ thống khắc nghiệt hiện nay. 

  • Kích thước: DN40 – DN1000
  • Chất liệu: Inox 304 – Inox 316 – Inox 316L
  • Gioăng làm kín: PTFE (Teflon)
  • Phương thức vận hành: Tay gạt, tay quay, điều khiển điện, điều khiển khí nén 
  • Áp suất: PN10 – PN16 – PN25
  • Nhiệt độ: -10°C ~ 250°C
  • Môi trường ứng dụng: Nước, dầu, khí, gas, hóa chất
  • Thương hiệu: Wonil, Samwoo, YDK,…
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan,…

Cấu tạo của van bướm inox

Cũng giống như các dòng van bướm chất liệu khác, van bướm bằng inox cũng có các bộ phận cấu tạo tương tự gồm:

cấu tạo van bướm inox
Van bướm inox có cấu tạo từ nhiều bộ phận và vận hành bằng nhiều phương thức khác nhau

Thân van (Body)

Thân van là bộ phận bên ngoài cùng, đóng vai trò như khung xương của van, bảo vệ các bộ phận bên trong và chịu áp lực trực tiếp từ dòng chảy của lưu chất. Nó thường được chế tạo bằng phương pháp đúc nguyên khối hoặc ghép từ nhiều phần, tùy thuộc vào kích thước và thiết kế của van.

Vật liệu chế tạo thân van chủ yếu là thép không gỉ (inox), với các loại phổ biến như inox 304 (SS304), inox 316 (SS316) và inox 316L (SS316L). 

Mỗi loại inox có những đặc tính riêng biệt: inox 304 phổ biến nhất với khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường và giá thành hợp lý; inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa clo hoặc muối; inox 316L với hàm lượng carbon thấp hơn giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua crom trong quá trình hàn, tăng cường khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. 

Thân van bướm inox được thiết kế dạng hình trụ với các lỗ để lắp gioăng làm kín và kết nối với đường ống. Có ba kiểu kết nối thân van phổ biến: wafer (kẹp giữa hai mặt bích), lug (có tai để bắt bulong trực tiếp vào đường ống) và flanged (có mặt bích liền khối).

Đĩa van (Disc)

Đĩa van, còn được gọi là cánh van, là bộ phận trực tiếp thực hiện chức năng đóng mở hoặc điều tiết dòng chảy của lưu chất. Nó có dạng hình tròn hoặc hình elip và được gắn vào trục van. Khi trục van xoay, đĩa van cũng xoay theo, thay đổi vị trí tương quan với dòng chảy để điều chỉnh lưu lượng hoặc chặn hoàn toàn dòng chảy. 

Vật liệu chế tạo đĩa van thường là inox tương ứng với vật liệu thân van để đảm bảo tính đồng nhất về khả năng chống ăn mòn và độ bền. Ví dụ, nếu thân van bướm được làm từ inox 304 thì đĩa van cũng sẽ được làm từ inox 304, đảm bảo tính đồng nhất giữa thân và đĩa van, giúp van bướm hoạt động ổn định trong môi trường lưu chất. 

Trục van (Stem)

Trục van bướm đóng vai trò kết nối đĩa van với bộ phận điều khiển, truyền chuyển động xoay từ bộ phận điều khiển đến đĩa van. Nó là một chi tiết chịu lực xoắn và lực uốn khi van hoạt động, do đó cần được chế tạo từ vật liệu có độ bền cao, thường là inox, tương ứng với thân và đĩa van. 

Để tăng tuổi thọ và khả năng chống mài mòn, một số thiết kế trục van có thể được phủ thêm lớp vật liệu đặc biệt. Trục van bướm inox được đặt xuyên qua thân van và được cố định bằng các vòng bi hoặc bạc lót để đảm bảo hoạt động trơn tru.

Gioăng làm kín (Seat)

Gioăng làm kín là bộ phận cực kỳ quan trọng, đảm bảo độ kín khít giữa đĩa van và thân van khi van ở trạng thái đóng, ngăn chặn rò rỉ lưu chất. Nó thường được làm từ các vật liệu mềm có tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn hóa chất tốt như PTFE (Teflon) (chịu nhiệt từ -200°C đến 260°C, kháng hầu hết các hóa chất có hệ số ma sát thấp) hoặc Viton (chịu nhiệt độ cao và hóa chất mạnh). Gioăng được lắp vào rãnh trên thân van hoặc được ép vào đĩa van, tùy thuộc vào thiết kế của từng loại van.

Bộ phận điều khiển (Actuator)

Bộ phận điều khiển có chức năng vận hành van, đóng mở hoặc điều tiết dòng chảy. Có nhiều loại bộ phận điều khiển khác nhau, phù hợp với các yêu cầu ứng dụng khác nhau: 

  • Tay gạt (Lever) là loại đơn giản nhất, được sử dụng cho các van có kích thước nhỏ và thao tác bằng tay. 
  • Tay quay (Handwheel/Gear operator) sử dụng hộp số để giảm lực tác động cần thiết, thường được dùng cho các van có kích thước lớn. 
  • Bộ truyền động điện (Electric actuator) vận hành bằng động cơ điện, cho phép điều khiển từ xa và tích hợp vào hệ thống tự động hóa. 
  • Bộ truyền động khí nén (Pneumatic actuator) vận hành bằng áp lực khí nén, có tốc độ đóng mở nhanh, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao hoặc trong môi trường nguy hiểm.

Nguyên lý hoạt động, vận hành van bướm inox

Van bướm inox hoạt động dựa trên nguyên tắc xoay đĩa van (hay còn gọi là cánh van) quanh một trục nằm giữa dòng chảy của lưu chất. Đĩa van được gắn vuông góc với trục van và có thể xoay 90 độ để chuyển đổi giữa trạng thái đóng và mở hoàn toàn.

  • Trạng thái mở (Open): Khi đĩa van nằm song song với hướng dòng chảy (góc 0 độ), van ở trạng thái mở hoàn toàn, cho phép lưu chất đi qua một cách dễ dàng và ít bị cản trở nhất. Trong trạng thái này, tổn thất áp suất qua van là nhỏ nhất.
  • Trạng thái đóng (Closed): Khi đĩa van xoay vuông góc với hướng dòng chảy (góc 90 độ), nó sẽ chặn hoàn toàn dòng chảy, ngăn không cho lưu chất đi qua. Gioăng làm kín (seat) sẽ ép sát vào đĩa van để đảm bảo độ kín khít, ngăn ngừa rò rỉ.
  • Trạng thái điều tiết (Throttling): Khi đĩa van nằm ở các góc trung gian (từ 0 đến 90 độ), van sẽ điều tiết lưu lượng dòng chảy. Góc xoay của đĩa van càng lớn (tiến gần đến 90 độ), lưu lượng dòng chảy càng giảm. Tuy nhiên, việc sử dụng van bướm để điều tiết liên tục không được khuyến nghị do có thể gây mài mòn gioăng và đĩa van, đặc biệt là khi vận hành với tốc độ dòng chảy cao.

Ưu điểm vượt trội của van bướm bằng inox

Là loại van được đánh giá cao về tính năng, hiệu suất hoạt động cao, van bướm inox sở hữu những ưu điểm nổi bật mà không phải dòng van nào cũng có được. 

ưu điểm của van bướm inox 304 316 316l
Van bướm inox là dòng van có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và hạn chế tốt đa sự ăn mòn của lưu chất
  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Đây là ưu điểm nổi bật nhất của van bướm inox. Nhờ được chế tạo từ thép không gỉ (inox), một hợp kim của sắt với crom (tối thiểu 10.5%) và các nguyên tố khác như niken, molypden, van bướm inox có khả năng chống lại sự ăn mòn do tác động của nhiều loại hóa chất, axit, kiềm, muối, nước và các môi trường khắc nghiệt. 

Lớp màng oxit crom hình thành trên bề mặt inox đóng vai trò như một lớp bảo vệ thụ động, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. Điều này giúp van bướm bằng inox có tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế, đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, xử lý nước thải và các ứng dụng ngoài khơi.

  1. Độ bền cơ học và chịu nhiệt tốt

Inox có độ bền kéo, độ cứng và độ dẻo dai tốt, giúp van bướm inox chịu được áp lực và nhiệt độ cao trong quá trình vận hành. Điều này đảm bảo van hoạt động ổn định và an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt. 

Tùy thuộc vào từng loại inox cụ thể (ví dụ: 304, 316, 316L), van bướm có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ thấp đến nhiệt độ cao.

  1. Tính vệ sinh cao

Van bướm inox với bề mặt inox láng mịn, không gỉ sét, không bong tróc và an toàn với dòng chảy, do đó rất phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, y tế và công nghệ sinh học. Van bướm inox dễ dàng vệ sinh và khử trùng, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và y tế.

  1. Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ và dễ lắp đặt

Cấu tạo của van bướm inox tương đối đơn giản, ít bộ phận chuyển động, giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và bảo trì. Thiết kế gọn nhẹ giúp van dễ dàng lắp đặt trong các không gian hẹp. Các kiểu kết nối wafer, lug và bích cho phép van linh hoạt lắp đặt trong nhiều hệ thống có tiêu chuẩn khác nhau.

  1. Vận hành nhanh chóng và dễ dàng

Van bướm inox có thể được vận hành bằng cơ tay (tay gạt, tay quay) hoặc tự động (bộ truyền động điện, bộ truyền động khí nén). Với cơ chế hoạt động xoay 90 độ giúp van đóng mở nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả vận hành.

  1. Giá thành hợp lý

So với các loại van khác có cùng chức năng và vật liệu, van bướm bằng inox thường có giá thành cạnh tranh hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  1. Đa dạng về kích thước và kiểu kết nối

Van bướm inox được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, từ DN50 đến DN1500 hoặc lớn hơn, đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau. Các kiểu kết nối wafer, lug, bích cũng mang lại sự linh hoạt trong lắp đặt và kết nối với hệ thống đường ống.

Van bướm bằng inox sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, tính vệ sinh, thiết kế đơn giản, vận hành nhanh chóng và giá thành hợp lý. Chính vì vậy, loại van này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và hệ thống khác nhau. 

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng van bướm không thích hợp cho việc điều tiết dòng chảy một cách chính xác trong thời gian dài và có thể gây ra tổn thất áp suất nhất định khi mở hoàn toàn (mặc dù rất nhỏ). Việc lựa chọn loại van phù hợp cần dựa trên các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Các loại van bướm inox (Stainless Steel Butterfly Valve) phổ biến trên thị trường

Van bướm được chế tạo từ các loại inox như inox 304, inox 316, inox 316L, kết hợp với nhiều cơ chế vận hành khác nhau, do đó tùy vào từng hệ thống ứng dụng mà van bướm bằng inox được phân thành nhiều loại khác nhau. 

Van bướm inox 304 (SUS304)

Van bướm inox SS304 là lựa chọn phổ biến nhất nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và chi phí. Loại inox này chứa khoảng 18% crom và 8% niken, tạo ra khả năng chống ăn mòn tốt đối với nhiều loại hóa chất, axit hữu cơ, axit nitric loãng và kiềm. 

van bướm inox 304
Van bướm inox 304 được ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước sạch và các hệ thống công nghiệp khác

Van bướm inox 304 dễ dàng gia công và chế tạo, đồng thời có giá thành cạnh tranh hơn so với các loại inox khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng inox 304 không phù hợp cho môi trường chứa clo, muối hoặc axit mạnh, cũng như môi trường nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. 

Ứng dụng điển hình của van bướm inox 304 bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống (xử lý nước, sữa, bia, nước giải khát), hệ thống xử lý nước sạch và các ứng dụng công nghiệp chung không yêu cầu khả năng chống ăn mòn đặc biệt cao.

Van bướm inox 316 (SUS316)

Van bướm inox SS316 mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 304, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt chứa clo, muối, axit sulfuric, axit clohydric và các hóa chất ăn mòn mạnh khác. 

van bướm inox 306
Van bướm inox 316 được ứng dụng trong các ngành hóa chất, dược phẩm,…

Điều này là do inox 316 chứa thêm molypden, một nguyên tố giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion). Van bướm inox 316 cũng chịu được nhiệt độ cao và thấp tốt hơn inox 304. 

Do những ưu điểm này, van bướm inox 316 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, dầu khí, môi trường biển, nước mặn và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, giá thành của van bướm inox 316 cao hơn so với inox 304.

Van bướm inox 316L (SUS316L)

Van bướm inox SS316L tương tự như inox 316 về thành phần hóa học, nhưng có hàm lượng carbon thấp hơn (chữ “L” viết tắt của “Low carbon”). Việc giảm hàm lượng carbon giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua crom trong quá trình hàn, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn sau khi hàn, đặc biệt là ở các mối hàn. 

van bướm inox 316l
Van bướm inox 316L có khả năng chống ăn mòn vượt trội

Điều này làm cho van bướm inox 316L trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu mối hàn chất lượng cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm, nơi các mối hàn thường xuyên tiếp xúc với các chất ăn mòn. Do quy trình sản xuất phức tạp hơn, giá thành của van bướm inox 316L thường cao nhất trong ba loại.

Van bướm inox tay gạt (Manual Lever Butterfly Valve)

Van bướm inox tay gạt là loại van đơn giản và phổ biến nhất, được vận hành bằng lực tác động trực tiếp của con người thông qua một tay gạt gắn liền với trục van. 

Tay gạt thường được thiết kế có các vị trí cố định hoặc khấc để giữ van ở trạng thái đóng, mở hoàn toàn hoặc các vị trí điều tiết trung gian. Khi người vận hành tác động lực lên tay gạt, trục van sẽ xoay, kéo theo đĩa van cũng xoay theo, từ đó thay đổi vị trí của đĩa van trong dòng chảy để đóng, mở hoặc điều tiết lưu lượng. 

van bướm inox tay gạt
Van bướm inox tay gạt có thể vận hành đơn giản và dễ dàng

Loại van này thích hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi tự động hóa, tần suất đóng mở không cao và ở những vị trí dễ dàng tiếp cận bằng tay. Ưu điểm của van tay gạt là cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt, vận hành và bảo trì, giá thành thấp. Tuy nhiên, nhược điểm là cần lực tác động trực tiếp, gây khó khăn với van kích thước lớn hoặc áp suất cao, và không thể điều khiển từ xa hay tự động hóa. 

Van bướm tay gạt thường được ứng dụng trong các hệ thống đường ống dân dụng, hệ thống tưới tiêu, hệ thống HVAC quy mô nhỏ.

Van bướm inox tay quay (Manual Gear Operated Butterfly Valve)

Van bướm inox tay quay cũng là loại van vận hành bằng tay, nhưng được trang bị thêm một hộp số (bộ truyền động bánh răng) giữa tay quay và trục van. Hộp số này có chức năng khuếch đại lực tác động của người vận hành, giúp giảm thiểu lực cần thiết để xoay van, đặc biệt hữu ích đối với các van có kích thước lớn hoặc hoạt động ở áp suất cao. 

van bướm inox tay quay
Van bướm inox tay quay được tích hợp hộp trợ lực giúp vận hành van nhẹ nhàng và nhanh chóng

Khi xoay tay quay, hệ thống bánh răng bên trong hộp số sẽ truyền động lực đến trục van một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Van bướm tay quay cho phép điều tiết dòng chảy chính xác hơn so với van tay gạt. Tuy nhiên, giá thành của loại van này cao hơn và vẫn không thể điều khiển từ xa hay tự động hóa. 

Ứng dụng của van bướm tay quay thường thấy trong các hệ thống đường ống công nghiệp có kích thước trung bình và lớn, nơi cần lực tác động lớn để vận hành van.

Van bướm inox điều khiển điện (Electric Actuated Butterfly Valve)

Van bướm inox điều khiển điện sử dụng bộ truyền động điện (electric actuator) để tự động hóa quá trình đóng mở và điều tiết van. 

Bộ truyền động điện được gắn trực tiếp vào trục van và được điều khiển bằng tín hiệu điện. Có hai loại bộ truyền động điện chính: loại đóng/mở (on/off) chỉ có hai trạng thái đóng hoặc mở hoàn toàn, và loại điều tiết (modulating/positional) cho phép điều khiển góc mở của van một cách chính xác, từ đó điều tiết lưu lượng dòng chảy theo yêu cầu. 

van bướm inox điều khiển điện
Van bướm inox điều khiển điện giúp đóng mở van tự động và điều tiết dòng chảy chính xác

Ưu điểm nổi bật của van điều khiển điện là khả năng điều khiển từ xa, tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa, độ chính xác cao trong điều tiết (đối với loại modulating) và tốc độ đóng mở nhanh, ổn định. Nhược điểm là giá thành cao hơn các loại van vận hành bằng tay và yêu cầu nguồn điện để hoạt động. 

Van bướm điều khiển điện được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa trong công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống HVAC quy mô lớn, hệ thống điều khiển quá trình sản xuất và nhiều ứng dụng khác.

Van bướm inox điều khiển khí nén (Pneumatic Actuated Butterfly Valve)

Van bướm inox điều khiển khí nén sử dụng năng lượng của khí nén để vận hành van. Bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator) được kết nối với trục van và hoạt động dựa trên áp lực của khí nén tác động lên piston hoặc màng khí, tạo ra lực xoắn để xoay trục van. 

Van bướm điều khiển khí nén nổi bật với tốc độ đóng mở rất nhanh, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu phản ứng nhanh. Ngoài ra, loại van này an toàn hơn trong môi trường nguy hiểm có nguy cơ cháy nổ, do không sử dụng điện. 

van bướm inox điều khiển khí nén
Van bướm inox điều khiển khí nén có tốc độ đóng mở nhanh và an toàn

Bộ truyền động khí nén cũng tạo ra lực tác động mạnh mẽ, phù hợp với van kích thước lớn và áp suất cao. Tuy nhiên, để sử dụng van điều khiển khí nén, cần có hệ thống cung cấp khí nén và việc điều tiết chính xác thường khó hơn so với van điều khiển điện (mặc dù có loại van điều tiết bằng khí nén).

Van bướm điều khiển khí nén thường được ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu tốc độ đóng mở nhanh, các môi trường nguy hiểm (chống cháy nổ), các hệ thống điều khiển tự động và trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí.

Van bướm inox wafer, lug, nối bích

Van bướm inox được phân loại theo dạng kết nối với đường ống, quyết định cách van được lắp đặt vào hệ thống. Có ba dạng kết nối chính phổ biến nhất, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

các dạng kết nối của van bướm inox
Các dạng kết nối van bướm inox: wafer, lug (tai bích), nối bích
PHÂN LOẠI VAN BƯỚM INOX THEO KẾT NỐI
WAFER LUG BÍCH
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Đắt nhất
Lắp đặt Đơn giản, nhanh chóng Tương đối đơn giản Phức tạp hơn
Độ kín khít Phụ thuộc vào lực siết bulong Độ kín khít tốt hơn wafer Độ kín khít tốt nhất
Chịu lực Phụ thuộc vào lực siết bulong Chịu lực tốt hơn wafer Chịu lực tốt nhất
Ứng dụng Hệ thống áp suất thấp, dân dụng, ít rung động Hệ thống áp suất trung bình, công nghiệp nhẹ Hệ thống áp suất cao, công nghiệp nặng, rung động mạnh

Từ bảng so sánh trên, bạn có thể dễ dàng xác định loại kết nối phù hợp nhất với hệ thống của mình. Dưới đây là những ưu điểm cụ thể của từng loại kết nối 

Kết nối Wafer (kẹp giữa): Đây là kiểu kết nối đơn giản và tiết kiệm chi phí nhất. Van bướm inox wafer được thiết kế để kẹp giữa hai mặt bích của đường ống bằng bulong. Ưu điểm của kiểu kết nối này là gọn nhẹ, dễ lắp đặt và thay thế, giá thành thấp. Tuy nhiên, nhược điểm là không chịu được lực căng và momen xoắn lớn, không thích hợp cho các ứng dụng áp suất cao hoặc rung động mạnh. Khi tháo một phần đường ống, cần phải ngắt toàn bộ hệ thống để tránh van bị rơi ra.

Kết nối Lug (tai bích): Van bướm lug inox có các tai (lỗ bulong) được đúc liền với thân van, cho phép lắp đặt bằng bulong vào từng mặt bích riêng biệt. Kiểu kết nối này chắc chắn hơn so với wafer, chịu được lực căng và momen xoắn tốt hơn, cho phép tháo một phần đường ống mà không ảnh hưởng đến van. Tuy nhiên, giá thành của van bướm inox dạng lug cao hơn dạng kết nối wafer.

Kết nối Flange (mặt bích): Van bướm inox mặt bích (flange) có mặt bích được đúc liền với thân van, kết nối trực tiếp với mặt bích của đường ống bằng bulong. Đây là kiểu kết nối chắc chắn nhất, chịu được áp suất cao và rung động mạnh, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng. Tuy nhiên, giá thành của van bướm flange inox cao nhất trong ba loại và việc lắp đặt cũng phức tạp hơn.

Ngoài ra, còn có một số kiểu kết nối ít phổ biến hơn như kết nối hàn (cho các ứng dụng đặc biệt) hoặc kết nối Clamp (cho các ứng dụng vi sinh, yêu cầu vệ sinh cao). Việc lựa chọn dạng kết nối nào phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của hệ thống, bao gồm áp suất, nhiệt độ, loại lưu chất, kích thước đường ống và ngân sách.

Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu uy tín cung cấp các loại van bướm inox chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Trong đó, Wonil, YDK, Samwoo,.. là thương hiệu nổi bật với sản phẩm có thiết kế bền bỉ, khả năng chịu áp lực cao, thường được ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp lớn. Việc lựa chọn thương hiệu phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng và ngân sách của từng dự án.

Báo giá van bướm inox chính hãng, đầy đủ CO,CQ, chi tiết 

Báo giá van bướm inox ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, các yếu tố này quyết định đến chất lượng, hiệu suất cũng như độ bền của van, do đó với từng loại van bướm inox khác nhau sẽ có giá thành khác nhau. 

báo giá van bướm inox chính hãng
Lựa chọn loại van bướm inox phù hợp để tối ưu chi phí đầu tư
  1. Vật liệu chế tạo (inox):
  • Loại inox: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến giá thành van bướm inox.  van bướm inox 304 thường có giá thành thấp hơn so với van bướm inox 316 và 316L. Van bướm inox 316L, với khả năng chống ăn mòn tốt nhất, thường có giá cao nhất.
  • Xuất xứ inox: Inox nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, châu Âu thường có giá cao hơn so với inox từ Trung Quốc hay một số nước châu Á khác. Điều này liên quan đến chất lượng, tiêu chuẩn sản xuất và chứng nhận đạt được của van. 
  1. Kích thước van (Size/DN):

Khi kích thước van bướm inox càng lớn (ví dụ: DN50, DN100, DN200,…) sẽ cần lượng vật liệu sử dụng càng nhiều, do đó điều này cũng ảnh hưởng đến giá thành của van.

  1. Kiểu kết nối:
  • Wafer (kẹp giữa): Van bướm kết nối dạng wafer thường có giá thành thấp hơn so với kiểu Lug hoặc Flange (mặt bích).
  • Lug (tai): Van bướm lug inox với thiết kế thân van đặc biệt, cần nhiều vật liệu chế tạo hơn, do đó mức giá của dòng van này sẽ cao hơn so với loại wafer.  
  • Flange (mặt bích): Có giá thành cao nhất do yêu cầu gia công phức tạp hơn.
  1. Dạng điều khiển:
  • Tay gạt: Là loại điều khiển đơn giản nhất và có giá thành thấp nhất.
  • Tay quay (vô lăng): Giá thành của van bướm inox tay quay cao hơn dạng tay gạt do được tích hợp thêm hộp số trợ lực.
  • Điều khiển điện: Loại này có giá thành cao hơn so với loại điều khiển cơ do được tích hợp thêm bộ truyền động điện. 
  • Điều khiển khí nén: Báo giá van bướm điều khiển khí nén cũng cao hơn van tay, tùy thuộc vào loại bộ truyền động khí nén (tác động đơn hay tác động kép, có van điện từ hay không) mà giá sẽ có sự chênh lệch khác nhau. 
  1. Gioăng làm kín (Seal/Liner):

Vật liệu gioăng ảnh hưởng đến giá thành van bướm inox. Các loại gioăng phổ biến bao gồm:

  • PTFE (Teflon): Giá thành cao, chịu nhiệt độ và hóa chất tốt hơn.
  • Viton (FKM): Giá thành cao hơn, chịu nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt tốt nhất.
  1. Áp suất làm việc (PN):

Các loại van bướm bằng inox có áp suất làm việc cao, đồng nghĩa độ dày của van cũng cần phải đáp ứng đủ để đáp ứng được hiệu suất của hệ thống, do đó giá thành của van bướm cũng phụ thuộc nhiều vào yếu tố áp suất làm việc của van.  

  1. Tiêu chuẩn sản xuất:

Các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI, DIN, JIS, BS quy định chặt chẽ về chất lượng vật liệu, kích thước, thiết kế, áp suất làm việc, và độ bền sản phẩm, đảm bảo khả năng tương thích và độ tin cậy khi lắp đặt trong các hệ thống kỹ thuật phức tạp. Các loại van đáp ứng được các tiêu chuẩn này thường có giá cao hơn so với van không theo tiêu chuẩn hoặc tiêu chuẩn nội địa.

  1. Thương hiệu và xuất xứ:

Thương hiệu và xuất xứ của van là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành của van bướm bằng inox. Các thương hiệu nổi tiếng đến từ châu Âu, Mỹ, và Nhật Bản thường có mức giá cao hơn so với những sản phẩm từ các thương hiệu ở Trung Quốc, Đài Loan, hoặc các quốc gia khác. Bên cạnh đó, van nhập khẩu thường có chi phí cao hơn so với những sản phẩm được gia công hoặc lắp ráp trong nước. 

  1. Số lượng đặt hàng:

Số lượng đặt hàng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến báo giá van bướm. Khi số lượng đặt hàng càng lớn, các nhà cung cấp thường áp dụng mức chiết khấu cao hơn, giúp giảm giá thành cho mỗi sản phẩm. 

  1. Nhà cung cấp:

Giá thành van bướm inox khác nhau tùy thuộc vào chính sách giá, chiết khấu và dịch vụ của từng nhà cung cấp. Nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh.

Tóm lại, khi lựa chọn van bướm inox, cần cân nhắc kỹ các yếu tố trên để lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Đừng chỉ tập trung vào giá thành rẻ nhất mà bỏ qua chất lượng và độ bền của sản phẩm, điều này có thể dẫn đến chi phí bảo trì và thay thế cao hơn trong tương lai.

Van bướm inox SUS304, SUS316 và SUS316L là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, và tính vệ sinh cao. Từ những ứng dụng đơn giản như kiểm soát dòng nước sạch đến các hệ thống tự động hóa phức tạp, dòng sản phẩm này luôn đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật và vận hành. 

Hiện nay chúng tôi là đơn vị nhập khẩu van công nghiệp trực tiếp từ nhà sản xuất từ các nước trên Thế Giới, mang đến cho khách hàng những dòng sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Để được nhận tư vấn và báo giá các dòng van bướm inox chính hãng quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *