Dòng van bướm kết nối dạng wafer (Wafer butterfly valve connection) là một trong những kiểu kết nối phổ biến hiện nay. Van bướm wafer có thiết kế thân van gồm 2 hoặc 4 tai, giúp tối ưu chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo độ chắc chắn khi kết nối với đường ống.
Trong bài viết này, FAF Valve sẽ cung cấp thông tin chi tiết về van bướm dạng wafer, các phân loại cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá sản phẩm. Nếu cần hỗ trợ tư vấn ngay, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua HOTLINE 0961.751.499 để được tư vấn nhanh chóng và tận tình.
Giới thiệu về van bướm wafer
Wafer butterfly valve là gì? Đây là loại van bướm kiểu wafer được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống. Đặc trưng của van bướm wafer là kiểu kết nối đặc biệt với đường ống. Thay vì được hàn hoặc lắp ghép trực tiếp như van bướm mặt bích, van wafer được kẹp giữa hai mặt bích của đường ống và siết chặt bằng bulong.
Cấu trúc của van bướm wafer (wafer type butterfly valve) khá đơn giản. Van được thiết kế với các tai hoặc lỗ nhỏ để luồn bulong qua, giúp cố định van vào vị trí. Chính vì cách lắp đặt này mà van wafer có ưu điểm là dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ. Tuy nhiên, điểm cần lưu ý là không có sự liên kết trực tiếp giữa thân van và mặt bích, điều này có thể ảnh hưởng đến độ kín khít của hệ thống trong một số trường hợp đặc biệt.
Các thông số kỹ thuật van bướm wafer (butterfly valve wafer):
- Kích thước: DN40 – DN800
- Chất liệu: Gang, Inox, Thép,…
- Gioăng làm kín: Cao su EPDM, Teflon, NBR, PTFE,..
- Phương thức vận hành: Tay quay, tay gạt, điều khiển điện, điều khiển khí nén
- Áp suất: PN10, PN16, PN25
- Nhiệt độ: 0 ~ 200°C (Phụ thuộc vào vật liệu chế tạo)
- Môi trường ứng dụng: Nước, xăng dầu, khí, hóa chất,…
- Thương hiệu: FAF Valve, ShinYi, Wonil, AUT, ARV,…
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc,…
Để tạo nên một thiết bị hoàn chỉnh, van bướm dạng wafer được cấu thành từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đảm nhận chức năng và nhiệm vụ riêng, hỗ trợ cho nhau đảm bảo quá trình đóng mở van diễn ra dễ dàng và hiệu quả.
- Thân van (Body): Là phần khung chính của van, thường được đúc nguyên khối từ các vật liệu như gang hoặc inox để đảm bảo độ bền và chịu lực tốt. Trên thân van có các tai bích (số lượng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất) dùng để cố định van vào đường ống bằng bu lông.
- Trục van (Stem): Đây là phần kết nối trực tiếp với đĩa van. Khi ta tác động lên tay quay, tay gạt hoặc các bộ điều khiển tự động, lực sẽ truyền qua trục van làm cho đĩa van xoay, từ đó điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Trục van thường được làm từ các vật liệu cứng, chịu mài mòn và ăn mòn tốt để đảm bảo tuổi thọ.
- Đĩa van (Disc): Đây là phần đóng vai trò chính trong việc đóng mở van. Đĩa van được làm từ các vật liệu như inox hoặc gang, kết nối với trục van bằng các chốt thép không gỉ. Khi đĩa van quay vuông góc với đường ống, van sẽ đóng kín, ngược lại khi đĩa van song song với đường ống, van sẽ mở hoàn toàn.
- Gioăng cao su (Seat): Nằm giữa đĩa van và thân van, gioăng cao su có chức năng tạo nên một lớp kín khít, ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng hoặc khí. Gioăng cao su thường được làm từ các loại vật liệu như NBR, EPDM hoặc PTFE. Việc lựa chọn loại gioăng phù hợp phụ thuộc vào điều kiện làm việc của van, bao gồm nhiệt độ, áp suất và tính chất của chất lỏng hoặc khí.
Ưu điểm nổi bật của van cánh bướm wafer type
Với những ưu điểm nổi bật của dòng van bướm wafer, van không chỉ đem lại hiệu quả trong vận hành mà còn là lựa chọn tối ưu về mặt chi phí cho hệ thống không yêu cầu quá khắt khe.
Một số ưu điểm nổi bật của van bướm wafer:
- Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng:
+ Thiết kế đơn giản với ít bộ phận, kết hợp với cơ chế kẹp giữa hai mặt bích giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Số lượng bulong cần thiết cũng ít hơn so với các loại van khác, giảm thiểu công sức và chi phí thi công.
+ Van bướm wafer có thể tương thích với nhiều tiêu chuẩn mặt bích khác nhau, giúp người dùng dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp hệ thống mà không cần thay đổi đường ống.
- Không cần gioăng làm kín: Phần gioăng được tích hợp sẵn trong van, loại bỏ công đoạn lắp đặt gioăng thủ công và đảm bảo độ kín khít cao.-
- Chi phí hợp lý: So với các loại van bướm khác như van lug hay van mặt bích, van wafer thường có giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Đa dạng, phổ biến trên thị trường: Van wafer có sẵn trên thị trường với đa dạng kích cỡ, chất liệu và mẫu mã, đáp ứng nhu cầu của nhiều khách hàng.
Tuy nhiên, butterfly valve wafer (van bướm wafer) cũng có một số nhược điểm như độ kín phụ thuộc nhiều vào gioăng và giới hạn về áp suất, nhiệt độ làm việc. Do đó, khi lựa chọn van bướm wafer, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như điều kiện làm việc, yêu cầu về độ kín và chi phí để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Các loại van bướm wafer (wafer butterfly valve) phổ biến hiện nay
Van bướm wafer được phân loại dựa trên chất liệu chế tạo và dạng điều khiển, phù hợp với các hệ thống và lưu chất khác nhau.
Van bướm wafer thường được chế tạo từ các chất liệu như gang, inox, thép và nhựa. Trong đó, van bướm wafer gang là loại phổ biến nhất nhờ giá thành hợp lý, phù hợp với các hệ thống không đòi hỏi cao về nhiệt độ và áp suất. Tuy nhiên, đối với các môi trường làm việc có nhiệt độ và áp suất lớn, van bướm wafer thép hoặc inox sẽ là lựa chọn tối ưu hơn. Van inox nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, thích hợp với các lưu chất khắc nghiệt hoặc hệ thống có tính ăn mòn cao.
Ngược lại, van bướm wafer nhựa được ưa chuộng trong các hệ thống hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn hiệu quả, mặc dù khả năng chịu nhiệt và áp suất thấp hơn so với thép hoặc inox.
Mỗi loại van có ưu điểm riêng, do đó việc lựa chọn cần phù hợp với đặc thù của hệ thống và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Van bướm dạng wafer có thể được điều khiển bằng nhiều phương thức khác nhau, phổ biến nhất là tay gạt và tay quay. Loại này thường được sử dụng trong các hệ thống quy mô vừa và nhỏ, số lượng van điều khiển ít và yêu cầu vận hành thủ công thường xuyên.
Đối với các hệ thống quy mô lớn, cần khả năng vận hành tự động, van bướm điều khiển bằng điện hoặc khí nén là lựa chọn tối ưu, mang lại hiệu suất hoạt động cao và độ chính xác vượt trội. Tuy nhiên, các loại van bướm wafer điều khiển tự động thường có giá thành cao hơn so với các loại vận hành thủ công.
Trên thị trường hiện nay, một số thương hiệu van bướm được đánh giá cao về chất lượng bao gồm FAF Valve, Wonil, Samwoo, AUT, ARV, và ShinYi. Đây đều là những thương hiệu nhập khẩu từ các quốc gia nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất van công nghiệp, đáp ứng đầy đủ các chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất khắt khe.
Báo giá van bướm kiểu wafer chính hãng, đầy đủ CO,CQ, chi tiết
Giá thành của van bướm wafer phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, phương thức vận hành, thương hiệu và môi trường làm việc.
Các loại van bướm wafer được chế tạo từ chất liệu đáp ứng yêu cầu cao như inox, thường có giá thành cao hơn so với các loại vật liệu khác. Trong đó, van bướm wafer inox thường đắt nhất nhờ khả năng chịu nhiệt, áp suất và chống ăn mòn vượt trội. Tương tự, các loại van có kích thước lớn hoặc phải làm việc trong môi trường có áp suất và nhiệt độ cao cũng sẽ có mức giá cao hơn.
Về phương thức vận hành, các loại van điều khiển tự động (bằng điện hoặc khí nén) có giá cao hơn so với van vận hành thủ công. Bên cạnh đó, thương hiệu của sản phẩm cũng là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến giá thành của van bướm wafer. Những thương hiệu uy tín thường đi kèm với chất lượng tốt và mức giá tương xứng.
Van bướm wafer là một giải pháp tối ưu trong nhiều hệ thống đường ống nhờ thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt và khả năng tương thích cao với nhiều tiêu chuẩn khác nhau. Với sự đa dạng về chất liệu, phương thức vận hành và thương hiệu, dòng sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và ngân sách khác nhau.
FAF Valve cam kết cung cấp các loại van bướm wafer chính hãng, đầy đủ chứng nhận CO, CQ với mức giá cạnh tranh, đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động cao. Nếu quý khách cần thêm thông tin hoặc tư vấn sản phẩm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.