Trong các hệ thống yêu cầu về độ an toàn cao như nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, đồ uống,…không khó để bắt gặp van bướm vi sinh. Đây là dòng sử dụng loại chất liệu inox cao cấp, đảm bảo được độ an toàn và vệ sinh tuyệt đối ngay cả trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại van này, bài viết dưới đây của FAF Valve sẽ trình bày chi tiết về đặc điểm, ứng dụng, phân loại, cũng như giới thiệu một số thương hiệu cung cấp van bướm inox vi sinh chất lượng hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết tư vấn chính xác và cung cấp sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.
Hãy liên hệ ngay qua số hotline 0961.751.499 để được tư vấn chi tiết và nhận bảng giá van bướm vi sinh hợp lý nhất.
Giới thiệu về van bướm vi sinh
Trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe như thực phẩm, dược phẩm, công nghệ sinh học và sản xuất nước tinh khiết, việc lựa chọn thiết bị đường ống đóng vai trò then chốt. Van bướm vi sinh là giải pháp tối ưu, đảm bảo an toàn vệ sinh và hiệu suất vận hành.
Về cơ bản, van bướm vi sinh cũng hoạt động như các loại van bướm thông thường: sử dụng một đĩa van (cánh bướm) xoay quanh trục để đóng/mở và điều tiết dòng chảy lưu chất.
Trong khi các loại van bướm thông thường có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, van bướm vi sinh có điểm khác biệt ở vật liệu chế tạo và thiết kế đặc biệt, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh.
Loại van này được ưu tiên sử dụng cho các hệ thống đòi hỏi độ vô trùng và vệ sinh cao, ví dụ như hệ thống cung cấp nước sạch, các nhà máy sản xuất dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, đồ uống, hóa chất, xăng dầu…
Lý do inox được lựa chọn là vì đây là vật liệu an toàn, ít tạp chất, không chứa nhiều crom và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt.
Các loại lưu chất sạch thường có tính chất đặc biệt hoặc được sử dụng trực tiếp cho con người. Nếu sử dụng vật liệu dễ bị bong tróc, gỉ sét, các mảnh vụn có thể lẫn vào lưu chất, ảnh hưởng đến chất lượng và gây hại cho sức khỏe.
Ngoài ra, van bướm vi sinh còn có thiết kế đặc biệt, bề ngoài bóng đẹp và tính thẩm mỹ cao hơn so với các loại van bướm khác. Thiết bị này cũng hoạt động hiệu quả trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao, phù hợp với nhiều quy mô hệ thống và có tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Thông số cơ bản của van bướm trong hệ thống vi sinh
Van bướm vi sinh được sản xuất dựa trên các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn để đáp ứng được yêu cầu về độ vệ sinh cao. Cụ thể thông số van bướm vi sinh được nêu rõ trong bảng dưới đây:
THÔNG SỐ VAN BƯỚM VI SINH | |
Vật liệu chế tạo | Inox 304, Inox 316 |
Gioăng làm kín | Teflon (PTFE) |
Kích thước | DN10 – DN200 |
Kiểu kết nối | Clamp (kẹp), Hàn (Welded), Nối ren (Threaded) |
Áp suất làm việc (PN) | PN6, PN10, PN16 |
Nhiệt độ làm việc | -200°C đến 260°C (PTFE) |
Kiểu vận hành | Tay rút (Pull Handle), Tay kẹp (Clamp Handle), Khí nén (Pneumatic), Điện (Electric) |
Tiêu chuẩn vệ sinh | 3-A Sanitary Standards (Mỹ), EHEDG (Châu Âu), FDA (Mỹ),.. |
Bề mặt hoàn thiện | Ra ≤ 0.8 μm |
Note:
- Về kích thước (DN): Kích thước DN thường được biểu diễn bằng milimet (mm) theo tiêu chuẩn ISO hoặc bằng inch theo tiêu chuẩn ANSI. Cần chú ý quy đổi giữa hai đơn vị này khi lựa chọn van.
- Về áp suất làm việc (PN): PN là viết tắt của “Nominal Pressure” (Áp suất danh nghĩa). Giá trị PN cho biết áp suất tối đa mà van có thể chịu được ở nhiệt độ môi trường.
- Về kiểu kết nối Clamp: Kiểu kết nối này sử dụng một vòng kẹp (clamp) để siết chặt hai đầu ống vào van, rất phổ biến trong ngành thực phẩm và dược phẩm vì dễ dàng vệ sinh và tháo lắp.
- Về tiêu chuẩn vệ sinh: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn như 3-A hay EHEDG đảm bảo van được thiết kế và chế tạo theo các quy định nghiêm ngặt về vệ sinh, an toàn cho sản phẩm và người tiêu dùng.
- Về bề mặt hoàn thiện: Độ nhám bề mặt Ra càng nhỏ thì bề mặt càng nhẵn, giúp giảm thiểu sự bám dính của vi khuẩn và cặn bẩn, đồng thời dễ dàng vệ sinh hơn. Đánh bóng điện hóa là phương pháp xử lý bề mặt giúp đạt được độ nhám Ra cực thấp, thường được áp dụng cho các van sử dụng trong môi trường vô trùng.
Đặc điểm nổi bật của van bướm vi sinh
Toàn bộ van bướm vi sinh được chế tạo từ thép không gỉ (inox), phổ biến nhất là inox 304 hoặc 316. Inox không chỉ chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời mà còn có bề mặt nhẵn bóng, hạn chế tối đa sự bám dính của vi khuẩn và cặn bẩn. Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo tính vô trùng cho hệ thống.
Van bướm vi sinh thường được thiết kế với bề mặt bên trong được đánh bóng kỹ lưỡng (electro-polished) để đạt độ nhám Ra cực thấp, giảm thiểu nguy cơ tích tụ vi sinh vật. Các gioăng làm kín thường được làm từ vật liệu PTFE (Teflon) có khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt tốt, đồng thời đảm bảo độ kín khít cao.
Van bướm vi sinh sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại van thông thường, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao. Có thể kể đến:
- Đảm bảo vệ sinh tuyệt đối: Ngăn ngừa ô nhiễm chéo và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Thiết kế đơn giản, bề mặt nhẵn bóng giúp vệ sinh nhanh chóng và hiệu quả.
- Độ bền cao: Vật liệu inox và thiết kế chắc chắn đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Vận hành êm ái: Cơ chế đóng mở nhẹ nhàng, giảm thiểu tiếng ồn.
Ứng dụng van bướm vi sinh trong các hệ thống
Nhờ những ưu điểm vượt trội về vệ sinh và độ bền, van bướm vi sinh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là:
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Nhà máy sữa, bia, nước giải khát, chế biến thực phẩm.
- Công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học: Sản xuất thuốc, vacxin, chế phẩm sinh học.
- Hệ thống xử lý nước: Hệ thống lọc nước tinh khiết, nước khử ion.
- Công nghiệp hóa chất: Sản xuất hóa chất tinh khiết.
Các loại van bướm vi sinh phổ biến hiện nay
Trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe như thực phẩm, dược phẩm và công nghệ sinh học, van bướm vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy. Để đáp ứng yêu cầu này, van thường được chế tạo từ vật liệu inox không gỉ, đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
Bên cạnh đó, các kiểu kết nối clamp hoặc hàn được ưu tiên sử dụng để tạo độ kín khít và tránh nhiễm khuẩn. Dựa trên phương thức vận hành, van bướm vi sinh được phân loại thành:
Van bướm vi sinh tay rút (Pull Handle Butterfly Valve)
- Nguyên lý hoạt động: Van bướm vi sinh tay rút được vận hành bằng tay thông qua một tay cầm có thể kéo ra (rút) và gập vào. Khi kéo tay cầm ra, van sẽ mở; khi gập tay cầm vào, van sẽ đóng. Tay cầm thường có nhiều vị trí khóa để điều chỉnh lưu lượng dòng chảy ở các mức độ khác nhau.
- Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, dễ vận hành, giá thành hợp lý, không cần nguồn năng lượng bên ngoài.
- Nhược điểm: Van bướm vi sinh tay rút chỉ phù hợp cho các hệ thống có kích thước vừa và nhỏ, không tự động hóa được, khó điều khiển chính xác lưu lượng ở nhiều vị trí.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống đơn giản, không yêu cầu tự động hóa cao, ví dụ như trong các nhà máy chế biến thực phẩm nhỏ, hệ thống cấp nước sạch cho tòa nhà.
Van bướm vi sinh tay kẹp (Clamp Handle Butterfly Valve)
- Nguyên lý hoạt động: Tương tự như van tay rút, van tay kẹp cũng được vận hành bằng tay. Tuy nhiên, thay vì kéo rút, tay cầm sẽ được kẹp chặt vào thân van để cố định vị trí đóng/mở.
- Ưu điểm: Vận hành nhanh chóng, dễ dàng, thiết kế nhỏ gọn.
- Nhược điểm: Khó điều chỉnh lưu lượng chính xác, không tự động hóa được.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống cần đóng/mở nhanh, ví dụ như trong các hệ thống CIP (Cleaning in Place – Vệ sinh tại chỗ) trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Van bướm vi sinh điều khiển điện (Electric Actuated Butterfly Valve)
- Nguyên lý hoạt động: Van được vận hành bằng một bộ truyền động điện (electric actuator). Bộ truyền động này sử dụng động cơ điện để xoay trục van, đóng/mở van theo tín hiệu điều khiển.
- Ưu điểm: Tự động hóa hoàn toàn, điều khiển chính xác, có thể điều khiển từ xa, tích hợp được vào hệ thống điều khiển tự động (PLC).
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với van vận hành bằng tay, cần nguồn điện để hoạt động.
- Ứng dụng: Van bướm vi sinh điều khiển điện thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, yêu cầu điều khiển chính xác và từ xa, ví dụ như trong các nhà máy chế biến thực phẩm lớn, nhà máy dược phẩm, hệ thống xử lý nước thải.
Van bướm vi sinh điều khiển khí nén (Pneumatic Actuated Butterfly Valve)
- Nguyên lý hoạt động: Van được vận hành bằng một bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator). Bộ truyền động này sử dụng áp lực khí nén để xoay trục van, đóng/mở van theo tín hiệu điều khiển.
- Ưu điểm: Vận hành nhanh chóng, mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng cần đóng/mở nhanh và tần suất cao, giá thành thường thấp hơn so với van điều khiển điện.
- Nhược điểm: Để vận hành van bướm vi sinh khí nén cần phải cấp nguồn khí nén để hoạt động, khó điều khiển chính xác lưu lượng ở nhiều vị trí như van điều khiển điện.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống cần đóng/mở nhanh và tần suất cao, ví dụ như trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống, hóa chất.
Để dễ dàng so sánh và lựa chọn loại van bướm vi sinh phù hợp, bảng so sánh dưới đây sẽ tóm tắt các đặc điểm chính của từng kiểu vận hành:
Đặc điểm | Tay rút | Tay kẹp | Điều khiển điện | Điều khiển khí nén |
Vận hành | Bằng tay | Bằng tay | Tự động (điện) | Tự động (khí nén) |
Điều khiển lưu lượng | Tương đối | Khó | Chính xác | Tương đối |
Tự động hóa | Không | Không | Có | Có |
Giá thành | Thấp | Thấp | Cao | Trung bình |
Ứng dụng | Hệ thống đơn giản | Đóng/ mở nhanh | Tự động hóa cao | Đóng/mở nhanh, tần suất cao |
Việc lựa chọn loại van bướm vi sinh nào phụ thuộc hoàn toàn vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nếu hệ thống đơn giản, không yêu cầu tự động hóa và ưu tiên chi phí thấp, van tay rút hoặc tay kẹp là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, đối với các hệ thống yêu cầu tự động hóa cao, điều khiển chính xác hoặc tần suất đóng/mở lớn, van điều khiển điện hoặc khí nén sẽ là giải pháp tối ưu.
Top 5+ thương hiệu van bướm vi sinh phổ biến trên thị trường
Tại thị trường Việt Nam, van bướm vi sinh inox được nhập khẩu trực tiếp từ nhiều quốc gia với chất lượng vượt trội. Một số thương hiệu nổi bật có thể kể đến bao gồm: Genebre, KST, CSE, INOXPA, và ECOMI.
Đây đều là những thương hiệu uy tín, được tin dùng trong nhiều dự án nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn. Giá thành của van bướm vi sinh từ các thương hiệu này có sự khác biệt, phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và đặc tính kỹ thuật.
Dưới đây là thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của van bướm vi sinh inox từ từng thương hiệu:
Các câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về van bướm vi sinh, có rất nhiều câu hỏi được đặt ra liên quan đến đặc điểm, tiêu chuẩn, và cách lựa chọn dòng van phù hợp. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, chúng tôi đã tổng hợp và giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất dưới đây.
Van bướm vi sinh khác gì so với van bướm thông thường?
Sự khác biệt chính nằm ở thiết kế và vật liệu:
- Vật liệu: Van bướm vi sinh sử dụng inox chất lượng cao, chống ăn mòn và dễ vệ sinh, trong khi van thường có thể được làm từ gang, thép hoặc nhựa.
- Thiết kế: Van vi sinh được thiết kế với bề mặt nhẵn bóng, ít góc cạnh để tránh vi khuẩn bám vào. Các kết nối thường là clamp hoặc hàn để đảm bảo độ kín và vệ sinh tối đa. Van thường có thể sử dụng kết nối ren hoặc mặt bích.
- Ứng dụng: Van cánh bướm vi sinh được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, trong khi van thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp thông thường.
Tiêu chuẩn nào liên quan đến van bướm vi sinh?
Các tiêu chuẩn liên quan đến van bướm vi sinh nhằm đảm bảo vệ sinh, an toàn và chất lượng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm. Các tiêu chuẩn chính bao gồm:
- 3-A Sanitary Standards (Mỹ): Tiêu chuẩn tự nguyện về thiết kế, vật liệu và chế tạo thiết bị chế biến thực phẩm, tập trung vào khả năng vệ sinh và ngăn ngừa ô nhiễm.
- EHEDG (Châu Âu): Hướng dẫn về thiết kế và kỹ thuật vệ sinh cho ngành công nghiệp thực phẩm, tập trung vào ngăn ngừa tích tụ vi khuẩn và tạo điều kiện vệ sinh.
- ASME BPE (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thiết bị chế biến sinh học (dược phẩm, công nghệ sinh học), chú trọng vệ sinh, chống ăn mòn và tính tương thích sinh học.
- FDA (Mỹ): Quy định về vật liệu tiếp xúc thực phẩm/dược phẩm, yêu cầu an toàn và không gây ô nhiễm.
- Các tiêu chuẩn khác: DIN (Đức), ISO (quốc tế), SMS (Thụy Điển) liên quan đến vật liệu và kết nối của van.
Tóm lại, việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo van bướm vi sinh đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn.
Độ nhám bề mặt bên trong của van bướm vi sinh quan trọng như thế nào?
Độ nhám bề mặt bên trong của van bướm vi sinh là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến vệ sinh và hiệu suất. Bề mặt nhám tạo điều kiện cho vi khuẩn bám dính và khó vệ sinh, tăng nguy cơ ô nhiễm sản phẩm.
Ngược lại, bề mặt nhẵn bóng (thường yêu cầu Ra ≤ 0.8 µm, thậm chí Ra ≤ 0.4 µm cho ứng dụng khắt khe) giúp ngăn ngừa tích tụ vi khuẩn, dễ dàng vệ sinh CIP và khử trùng, cải thiện dòng chảy và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh như 3-A và EHEDG. Do đó, lựa chọn van có độ nhám bề mặt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm.
Các dạng kết nối phổ biến của van bướm vi sinh?
Van bướm vi sinh có các dạng kết nối đặc biệt để đảm bảo vệ sinh và độ kín trong các ứng dụng yêu cầu cao. Dưới đây là các dạng kết nối phổ biến nhất:
Kết nối Clamp (Kẹp): Đây là kiểu kết nối phổ biến nhất cho van bướm vi sinh.
- Sử dụng hai đầu ống được thiết kế đặc biệt với gờ và một vòng đệm (gioăng) ở giữa, sau đó được kẹp chặt bằng một kẹp clamp.
- Ưu điểm: Dễ dàng lắp đặt, tháo rời và vệ sinh, rất quan trọng trong các ứng dụng cần vệ sinh thường xuyên. Đảm bảo độ kín cao.
- Nhược điểm: Phù hợp hơn với các đường ống có áp suất không quá cao.
Kết nối Hàn: Hai đầu ống được hàn trực tiếp vào van.
- Ưu điểm: Tạo ra kết nối vĩnh viễn, chắc chắn và kín khít tuyệt đối, chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
- Nhược điểm: Khó tháo rời để vệ sinh hoặc bảo trì, đòi hỏi kỹ thuật hàn tốt để đảm bảo mối hàn vệ sinh và không bị ăn mòn. Thường được sử dụng trong các hệ thống CIP (Cleaning in Place) hoặc khi việc tháo rời không cần thiết.
Kết nối ren: Đây là kiểu kết nối sử dụng các vòng ren được thiết kế trên thân van và đường ống. Khi lắp đặt, người vận hành chỉ cần vặn siết các vòng ren vào nhau cho đến khi chắc chắn.
- Ưu điểm: Dễ dàng lắp đặt và tháo rời, thích hợp cho các hệ thống nhỏ, áp suất thấp.
- Nhược điểm: Khả năng chịu áp lực và độ bền không cao bằng các kiểu kết nối khác, dễ bị rò rỉ nếu siết không chặt hoặc ren bị hỏng.
Cách lựa chọn van bướm vi sinh phù hợp?
Khi lựa chọn van bướm vi sinh, cần xem xét các yếu tố sau:
- Vật liệu: Inox 304 hoặc 316L tùy thuộc vào môi trường làm việc.
- Kiểu kết nối: Clamp hoặc hàn.
- Kiểu vận hành: Tay rút/tay kẹp, điều khiển điện hoặc khí nén.
- Kích thước đường ống: Chọn kích thước van phù hợp với đường ống.
- Áp suất và nhiệt độ làm việc: Đảm bảo van chịu được áp suất và nhiệt độ của hệ thống.
- Loại lưu chất: Chọn vật liệu gioăng làm kín phù hợp với lưu chất.
Trên đây là toàn bộ thông tin về dòng van bướm vi sinh, nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn, hỗ trợ đặt mua sản phẩm, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0961.751.499. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.