Van bướm tiếng anh là gì? Các loại van bướm dịch sang tiếng anh như thế nào? Đây là những câu hỏi khiến không ít người phải thắc mắc và quan tâm hiện nay. Để tìm là câu trả lời nhanh chóng và chính xác, hay theo dõi bài viết dưới đây cùng FAF Valve nhé!

Van bướm trong tiếng anh được gọi là gì?
Van bướm trong tiếng anh được gọi là gì?

Van bướm tiếng anh là gì?

Van bướm là dòng van công nghiệp được thiết kế đặc biệt với phần thân và đĩa theo dạng cánh bướm, cổ van là thân bướm và bộ phận điều khiển giống như đầu và râu con bướm. Vì thế, nhìn tổng thể sản phẩm có hình rất giống một con bướm nên được gọi chung là van bướm.

Van bướm dịch sang tiếng anh là Butterfly Valve, hiểu đơn giản nghĩa là Butterfly – bướm và Valve – van. Trong đó, Butterfly không phản ánh theo hình dáng con bướm theo nghĩa đen mà phản ánh cách hoạt động của đĩa van như một cánh bướm đang di chuyển. 

Hiện nay, dòng van bướm nổi bật với kiểu dáng nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ nhàng nhất trong các dòng van công nghiệp, do đó sản phẩm chuyên lắp đặt tại các vị trí hạn chế về không gian. Đồng thời, nhờ khả năng điều tiết hoặc đóng/mở nhanh chóng, nhẹ nhàng nên Butterfly Valve được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và hệ thống công nghiệp.

Giải đáp thắc mắc van bướm tiếng anh là gì?
Giải đáp thắc mắc van bướm tiếng anh là gì?

Cấu tạo và cơ chế vận hành của Butterfly Valve

Hiện trên thị trường có rất nhiều mẫu van bướm khác nhau nhưng nhìn chung, thiết bị được cấu tạo từ 5 bộ phận cơ bản gồm thân van, đĩa van, trục van, gioăng làm kín và bộ điều khiển. Trong đó, mỗi bộ phận sẽ thực hiện những nhiệm vụ riêng biệt như:

  • Thân van: Bộ phần này giúp kết nối với đường ống và được làm từ chất liệu gang, thép hoặc inox chắc chắn để đảm bảo độ bền sản phẩm.
  • Đĩa van: Được thiết kế tương tự như cánh bướm và là bộ phận điều chỉnh trực tiếp lưu lượng dòng chảy. Đĩa van được làm từ inox hoặc thép nhằm chịu mài mòn, áp lực và nhiệt độ tốt để đảm bảo tính chính xác và ổn định khi vận hành.
  • Trục van: Là bộ phận liên kết với đĩa van và bộ điều khiển, tác động trực tiếp lên hoạt động vận hành của đĩa van.
  • Gioăng làm kín: Bộ phận được làm từ cao su như EPDM, PTFE, Teflon,… với khả năng chống rung, rò rỉ tốt và tạo độ kín khít cao.
  • Bộ điều khiển: Thực hiện nhiệm vụ đóng/mở hoặc điều tiết lưu lượng dòng chảy và có 2 loại vận hành chính gồm cơ học (tay gạt, tay quay) và điều khiển từ xa (điều khiển điện, điều khiển khí nén).
Van bướm có cấu tạo và nguyên lý hoạt động đơn giản
Van bướm có cấu tạo và nguyên lý hoạt động đơn giản

Dựa vào các bộ phận cơ bản có thể thấy nguyên lý hoạt động của Butterfly Valve khá đơn giản. Khi điều chỉnh bộ điều khiển, chúng sẽ khiến trục van tác động lên đĩa van và quay theo 1 góc 90 độ để đóng/mở dòng chảy. Do đó, sản phẩm có khả năng vận hành dễ dàng và nhanh chóng hiện nay.

Tên tiếng anh của các dòng van bướm phổ biến hiện nay

Trên thị trường, Butterfly Valve được thiết kế với rất nhiều mẫu mã khác nhau, mỗi một loại phù hợp theo từng mục đích và nhu cầu sử dụng. Dựa vào chất liệu, kiểu vận hành hoặc kiểu kết nối có thể gọi van bướm với nhiều cái tên khác nhau và mỗi một loại cũng có tên tiếng anh khác nhau, cụ thể như sau:

Van bướm trong tiếng anh theo chất liệu

  • Van bướm gang có tên tiếng anh là Cast Iron Butterfly Valve, với cast iron có nghĩa là gang.
  • Van bướm thép được gọi với tên tiếng anh là Steel Butterfly Valve, với steel có nghĩa là thép.
  • Van bướm inox dịch sang tiếng anh là Stainless Steel Butterfly Valve, với stainless steel có nghĩa là thép không gỉ.
  • Van bướm nhựa trong tiếng anh là Plastic Butterfly Valve, với plastic có nghĩa là nhựa.
Tên tiếng anh của các loại van bướm phổ biến hiện nay
Tên tiếng anh của các loại van bướm phổ biến hiện nay

Dịch tên van bướm sang tiếng anh theo kiểu vận hành

  • Van bướm tay gạt có tên tiếng anh là Butterfly Valve Lever.
  • Van bướm tay quay có tên tiếng anh là Handwheel Butterfly Valve.
  • Van bướm điều khiển điện có tên tiếng anh là Electric Control Butterfly Valve.
  • Van bướm điều khiển khí nén có tên tiếng anh là Pneumatic Control Butterfly Valve.

Van bướm trong tiếng anh theo kết nối

  • Van bướm kết nối kẹp dịch sang tiếng anh là Wafer Butterfly Valve.
  • Van bướm kết nối tai bích dịch sang tiếng anh là Lug Butterfly Valve.
  • Van bướm kết nối mặt bích dịch sang tiếng anh là Flanged Butterfly Valve.

Địa chỉ mua Butterfly Valve chính hãng, chuẩn chất lượng

Hiện tại Tuấn Hưng Phát đang nhập khẩu và phân phối trực tiếp các dòng van bướm chuẩn chính hãng và từ các thương hiệu nổi tiếng trên Quốc tế. Các sản phẩm của chúng tôi luôn có đầy đủ chứng chỉ CO – CQ và được hỗ trợ bảo hành chính hãng, kỹ thuật lắp đặt và đổi trả nếu bị lỗi từ nhà sản xuất.

Đặc biệt, các dòng Butterfly Valve tại đây đều được nhập khẩu trực tiếp, chính hãng nên luôn có giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Trong đó, tiêu biểu là thương hiệu van FAF có xuất xứ từ Thổ Nhĩ Kỳ, thương hiệu nổi tiếng với độ bền và độ chính xác cao.

Để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết về van bướm, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline của chúng tôi nhé!

Đơn vị cung cấp van bướm chính hãng, giá tốt
Đơn vị cung cấp van bướm chính hãng, giá tốt

Hy vọng bài viết trên của FAF Valve đã giúp các bạn biết được tên van bướm tiếng anh là gì và những tên tiếng anh của các loại van bướm phổ biến hiện nay. Được đánh giá là sản phẩm nhỏ gọn, dễ vận hành và chi phí phải chăng nên Butterfly Valve hiện đang được tin chọn và lắp đặt tại nhiều dự án cấp thoát nước Việt Nam. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi hỗ trợ giải đáp nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *