Van bướm gang loại van được dùng phổ biến hiện nay với giá thành hợp lý, bên cạnh đó van bướm thân gang còn có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ tốt phù hợp cho hầu hết các hệ thống công nghiệp hiện nay.
Để được nhận tư vấn dòng van lắp đặt phù hợp nhất cho hệ thống và nhận tư vấn chính xác, hợp lý nhất trên thị trường, các chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành van công nghiệp của FAF Valve luôn sẵn sàng hỗ trợ trực tiếp qua HOTLINE 0961.751.499. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết!
Giới thiệu về van bướm gang
Van bướm gang (Cast iron butterfly valve hoặc Ductile iron butterfly valve) là một loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Chúng được gọi là “van bướm” vì cơ chế hoạt động của chúng giống như cánh bướm đang mở hoặc đóng. “Gang” ở đây chỉ vật liệu chế tạo van, thường là gang xám hoặc gang dẻo (gang cầu), có độ bền và khả năng chịu áp lực tốt.
Thông số van bướm gang:
- Thân van: Gang
- Điều khiển: Tay gạt, tay quay, điều khiển điện, khí nén
- Kết nối: Wafer, lug, bích
- Kích thước: DN50 – DN1200
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ: 0°C ~ 150°C
- Môi trường ứng dụng: Hệ thống nước cấp, nước thải, hơi, khí,…
- Thương hiệu: FAF Valve, Wonil, Samwoo, ARV, AUT,…
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia,…
Van bướm gang được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống xử lý nước, hệ thống HVAC (điều hòa không khí và thông gió), hệ thống phòng cháy chữa cháy, các nhà máy xử lý nước thải, và trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí… Kích thước của van bướm gang rất đa dạng, từ DN50 đến DN1200 và lớn hơn, đáp ứng nhu cầu của nhiều loại đường ống khác nhau.
Về cấu tạo, van bướm gang có cấu tạo tương đối đơn giản, bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van: Được làm bằng gang, có dạng hình trụ hoặc hình tròn, bên trong có chứa đĩa van.
- Đĩa van (cánh bướm): Là bộ phận trực tiếp đóng mở dòng chảy, có dạng hình tròn hoặc elip, được gắn với trục van.
- Trục van: Xuyên qua thân van và được kết nối với bộ phận điều khiển (tay gạt, tay quay, bộ điều khiển điện hoặc khí nén).
- Gioăng làm kín: Được làm bằng cao su hoặc các vật liệu khác, có tác dụng làm kín giữa đĩa van và thân van khi van đóng.
Về vật liệu, van bướm gang có sự linh hoạt để phù hợp với nhiều môi trường làm việc.
Bộ phận | Vật liệu | Đặc điểm |
Thân van | Gang xám (GG25) | Ứng dụng vào các hệ thống ít khắc nghiệt |
Gang dẻo (GGG40)
Gang cầu (GGG50) |
Ứng dụng các hệ thống yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu va đập hơn. | |
Đĩa van | Thép không gỉ (inox) | Đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền |
Trục van | ||
Gioăng làm kín | EPDM (phổ biến nhất) | Chịu hóa chất và nhiệt độ tốt |
NBR | Chịu dầu tốt | |
PTFE (Teflon) | Chịu nhiệt độ và hóa chất cực tốt | |
Viton | Chịu nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt |
Về nguyên lý hoạt động, van bướm gang hoạt động dựa trên cơ chế xoay của đĩa van (cánh bướm) nằm bên trong thân van.
Khi van ở trạng thái đóng, đĩa van nằm vuông góc với dòng chảy, chặn hoàn toàn dòng chảy. Khi cần mở van, trục van sẽ xoay đĩa van một góc 90 độ, cho phép dòng chảy đi qua. Góc mở của đĩa van sẽ quyết định lưu lượng dòng chảy qua van.
Van bướm gang có thể được vận hành bằng nhiều cách: bằng tay gạt (cho các van kích thước nhỏ), bằng tay quay (thường có hộp số trợ lực cho các van lớn hơn), hoặc bằng bộ điều khiển tự động bằng điện hoặc khí nén (cho phép điều khiển từ xa hoặc tự động hóa).
Ưu điểm nổi bật van bướm thân gang
Van bướm thân gang – sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội với các đặc tính tốt, mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền cao cho van. Dưới đây là những ưu điểm chính của loại van này:
- Giá thành rẻ: So với các loại van khác như van cầu, van cổng, van bướm gang có giá thành thấp hơn.
- Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt và bảo trì: Van cánh bướm gang với thiết kế gọn nhẹ giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng.
- Đóng mở nhanh: Chỉ cần xoay 90 độ là có thể đóng hoặc mở hoàn toàn van.
- Đa dạng kích thước: Có thể chế tạo với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại đường ống.
- Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt: Gang là vật liệu có độ bền cao, chịu được áp lực và nhiệt độ làm việc trong phạm vi nhất định.
- Ứng dụng rộng rãi: Van bướm thân gang được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tính ứng dụng của van bướm gang
Van bướm thân gang là giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng kiểm soát dòng chảy. Cần lựa chọn vật liệu gioăng và kích thước van phù hợp để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.
Van bướm gang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ giá thành hợp lý, cấu tạo đơn giản và vận hành hiệu quả. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
- Xử lý nước và nước thải: Kiểm soát dòng chảy trong nhà máy xử lý nước, hệ thống thoát nước, hệ thống tưới tiêu.
- HVAC: Điều chỉnh lưu lượng nước/gió trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió.
- Phòng cháy chữa cháy: Đóng mở và điều tiết dòng chảy nước trong hệ thống phun nước và cấp nước chữa cháy.
- Công nghiệp: Vận chuyển và kiểm soát dòng chảy hóa chất (cần chọn vật liệu gioăng phù hợp), dầu khí, nhà máy điện.
- Hệ thống đường ống dẫn nước sinh hoạt, hệ thống thủy lợi.
Phân loại van bướm gang theo cơ chế vận hành
Van bướm gang được phân loại dựa trên cơ chế vận hành, bao gồm tay gạt, tay quay, điều khiển khí nén và điều khiển điện. Mỗi loại đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng hệ thống cụ thể.
Van bướm tay gạt gang
Đây là loại van bướm đơn giản nhất, được vận hành bằng tay gạt, đĩa van thường làm bằng chất liệu inox. Được sử dụng cho các van có kích thước nhỏ đến trung bình (thường từ DN50 đến DN300), trong các hệ thống không yêu cầu tự động hóa. Van bướm tay gạt thân gang cánh inox có ưu điểm là giá thành rẻ, dễ lắp đặt và vận hành. Nhược điểm van bướm tay gạt gang là khó vận hành đối với van kích thước lớn và không thể tự động hóa.
Van bướm tay quay gang
Loại van này được vận hành bằng tay thông qua một vô lăng (tay quay). Van bướm tay quay thường được sử dụng cho các van có kích thước trung bình đến lớn (từ DN50 trở lên, có thể lên đến DN600 hoặc lớn hơn tùy nhà sản xuất) và trong các hệ thống không yêu cầu tự động hóa nhưng cần lực tác động nhẹ nhàng hơn so với van tay gạt, đặc biệt là với van kích thước lớn.
Một số van tay quay còn được trang bị thêm hộp số trợ lực để giảm lực cần thiết khi vận hành. Ưu điểm của van bướm tay quay là vận hành nhẹ nhàng hơn so với van tay gạt đối với van lớn, kiểm soát lưu lượng dòng chảy tốt hơn van tay gạt và giá thành hợp lý so với van điều khiển tự động. Nhược điểm là không tự động hóa được, khả năng điều tiết dòng chảy không chính xác bằng van cầu và tốc độ đóng mở chậm hơn so với van điều khiển tự động.
Van bướm gang điều khiển khí nén
Loại van này sử dụng bộ truyền động khí nén để đóng mở van. Khí nén được cấp vào bộ truyền động, tác động lên piston hoặc màng, từ đó xoay trục van và đĩa van. Thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, yêu cầu đóng mở nhanh và chính xác, hoặc trong môi trường nguy hiểm (dễ cháy nổ). Ưu điểm là đóng mở nhanh, chính xác, tự động hóa được và an toàn trong môi trường nguy hiểm. Nhược điểm là cần hệ thống khí nén và chi phí đầu tư cao hơn.
Van bướm gang điều khiển điện
Tương tự như van bướm khí nén, nhưng sử dụng bộ truyền động điện để đóng mở van. Động cơ điện sẽ xoay trục van thông qua hệ thống bánh răng. Loại van này cũng được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, có độ chính xác cao và dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển trung tâm. Ưu điểm là độ chính xác cao, dễ tích hợp với hệ thống điều khiển và tự động hóa được. Nhược điểm là chi phí đầu tư cao hơn van tay gạt/tay quay và phụ thuộc vào nguồn điện.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh về 4 loại vận hành van bướm gang, được trình bày một cách ngắn gọn và dễ so sánh:
Đặc điểm | Van bướm gang tay gạt | Van bướm gang tay quay | Van bướm gang khí nén | Van bướm gang điện |
Cách vận hành | Tay gạt trực tiếp | Vô lăng (tay quay) | Khí nén | Điện |
Kích thước van | Nhỏ – Trung bình | Trung bình – Lớn | Mọi kích thước | Mọi kích thước |
Tự động hóa | Không | Không | Có | Có |
Tốc độ đóng mở | Nhanh | Chậm hơn tay gạt | Rất nhanh | Nhanh |
Độ chính xác | Tương đối | Tương đối | Cao | Rất cao |
Lực vận hành | Nhẹ hơn tay gạt | Nhẹ hơn tay gạt | Lực khí nén | Lực motor |
Chi phí | Thấp | Thấp | Cao | Cao |
Môi trường | Bình thường | Bình thường | Nguy hiểm (cháy nổ) | Khô ráo |
Ứng dụng | Hệ thống lớn hơn | Hệ thống lớn hơn | Tự động hóa, nhanh | Tự động hóa, chính xác |
Chú thích:
- Kích thước van: Phạm vi kích thước chỉ mang tính tương đối, tùy thuộc vào nhà sản xuất.
- Tốc độ đóng mở: Van bướm khí nén có tốc độ đóng mở nhanh nhất, phù hợp cho các ứng dụng khẩn cấp.
- Độ chính xác: Van bướm điện thường được ưu tiên khi cần độ chính xác cao trong việc điều tiết lưu lượng.
- Lực vận hành: Van bướm gang tay gạt cần lực tay lớn hơn khi kích thước van tăng lên. Van bướm gang tay quay có thể được trang bị hộp số trợ lực để giảm lực cần thiết.
- Môi trường: Van bướm gang khí nén an toàn trong môi trường dễ cháy nổ vì không sử dụng điện. Van bướm gang điện cần môi trường khô ráo để tránh chập cháy.
Phân loại van bướm gang theo kiểu kết nối
Van cánh bướm gang được kết nối với đường ống theo nhiều dạng khác nhau, để lựa chọn được dạng kết nối phù hợp cần xem xét tình trạng và đặc điểm của hệ thống để đảm bảo độ kín khít.
> Van bướm gang wafer (dạng kẹp): Loại van này được kẹp giữa hai mặt bích của đường ống bằng bulong. Ưu điểm là gọn nhẹ, dễ lắp đặt và thay thế, nhưng độ kín khít không cao bằng loại mặt bích.
> Van bướm gang mặt bích (flanged): Van được kết nối với đường ống bằng các mặt bích được bắt bulong trực tiếp vào thân van. Loại này chắc chắn hơn, độ kín khít cao hơn, nhưng nặng và khó lắp đặt hơn loại wafer.
> Van bướm gang lug (tai bích): Loại van này có các tai (lug) được đúc liền trên thân van và được khoan lỗ để bắt bulong trực tiếp vào mặt bích của đường ống. Khác với van Wafer chỉ được kẹp giữa hai mặt bích, van Lug cho phép tháo một bên đường ống mà không ảnh hưởng đến bên còn lại, rất hữu ích cho việc bảo trì hoặc sửa chữa một phần của hệ thống.
Về độ kín khít, van Lug tốt hơn van Wafer nhưng vẫn không bằng van mặt bích hoàn toàn. Về độ chắc chắn và khả năng chịu áp lực, van Lug cũng nằm giữa van Wafer và van mặt bích. Ưu điểm của van Lug là kết hợp được tính tiện lợi của van Wafer (dễ lắp đặt hơn van mặt bích) và độ chắc chắn, kín khít tốt hơn. Nhược điểm là giá thành thường cao hơn van Wafer.
Ngoài ra, van bướm gang còn được phân loại theo các tiêu chí sau:
Phân loại theo vật liệu:
- Thân van: Thường được làm từ gang xám (cho các ứng dụng ít khắc nghiệt) hoặc gang dẻo (gang cầu – cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chịu va đập cao).
- Đĩa van: Thường được làm từ inox (thép không gỉ) để chống ăn mòn.
- Gioăng làm kín (seat): Thường được làm từ EPDM (chịu hóa chất và nhiệt độ tốt), NBR (chịu dầu), PTFE (Teflon, chịu nhiệt độ và hóa chất cực tốt), hoặc Viton (chịu nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt).
Phân loại theo tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn kết nối mặt bích: ANSI, DIN, JIS…
- Tiêu chuẩn áp suất: PN10, PN16, PN25…
Để chọn van bướm thân gang phù hợp, cần xem xét: vật liệu (thân, đĩa, gioăng), kiểu kết nối, kích thước (DN), áp suất/nhiệt độ, phương thức vận hành (tay gạt, tay quay, khí nén, điện), lưu chất, môi trường, thương hiệu/nhà cung cấp và chi phí.
Các thương hiệu van bướm thân gang uy tín trên thị trường
Hiện nay, có nhiều thương hiệu cung cấp van bướm thân gang chất lượng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong đó, FAF Valve là thương hiệu đến từ Thổ Nhĩ Kỳ, nổi bật với các dòng van bền bỉ, hiệu suất ổn định và đa dạng mẫu mã. Wonil (Hàn Quốc) được tin dùng nhờ thiết kế chắc chắn, chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều hệ thống công nghiệp hiện nay.
Bên cạnh đó, Kitz (Nhật Bản) gây ấn tượng với công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm có độ bền cao. Samwoo (Hàn Quốc) cũng là lựa chọn phổ biến với thiết kế dễ lắp đặt, chịu áp lực tốt, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. KVS là thương hiệu đến từ Thổ Nhĩ Kỳ được sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
Việc chọn thương hiệu uy tín đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của hệ thống.
Chi tiết thông số kỹ thuật của từng loại van như sau:
Tóm lại, van bướm gang là dòng van được nhiều đơn vị lựa chọn không chỉ về giá thành hợp lý mà còn đem đến khả năng vận hành hiệu quả với độ chính xác cao. Để giúp khách hàng lựa được loại van có kích thước, dạng vận hành, chất liệu phù hợp, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng qua HOTLINE 0961.751.499.