Với các hệ thống có kích thước đường ống khác nhau cần lựa chọn được loại van bướm có kích thước phù hợp với đường ống. Trong đó van bướm DN50 được sử dụng lắp đặt cho các đường ống có đường ống phi 60mm, tương đương với 2 Inch. 

van bướm dn50 phi 60 2 inch
Tìm hiểu chi tiết thông số, đặc điểm, ứng dụng và phân loại van bướm DN50

Tìm hiểu chi tiết đặc điểm và phân loại van cánh bướm DN50 hiện nay để lựa chọn được loại van phù hợp nhất, đáp ứng cho hệ thống trong bài viết dưới đây. Để được nhận báo giá van bướm DN50 chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn các thiết bị và giải pháp tốt nhất.  

Giới thiệu về van bướm DN50

Van bướm DN50 (tương đương khoảng 2 inch) là một thiết bị điều khiển dòng chảy không thể thiếu trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng. Với kích thước đường ống tiêu chuẩn 50mm, van bướm DN50 sở hữu kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các đường ống có kích thước phù hợp.

Bên cạnh đó, van bướm DN50 còn được sản xuất với nhiều loại vật liệu khác nhau như gang, inox, nhựa (PVC, UPVC, CPVC), thép,… được ứng dụng rộng rãi trong những môi trường có lưu chất và điều kiện vận hành khác nhau. Ví dụ, van inox thường được ưu tiên cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc hóa chất do khả năng chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh. 

thông số van bướm dn50
Một số thông số cơ bản của van bướm DN50

Van bướm DN50 sử dụng nhiều phương thức kết nối khác nhau từ kẹp wafer (kẹp giữa hai mặt bích), kết nối mặt bích, tai lug (có tai và lỗ ren để bắt bulong trực tiếp vào mặt bích) giúp van được cố định chắc chắn với đường ống theo nhu cầu của người dùng.

Thông thường, van bướm được sản xuất theo dạng điều khiển tay quay hoặc tay gạt, tuy nhiên để hỗ trợ khách hàng trong việc vận hành nhanh chóng và tốn ít sức hơn, van bướm DN50 hiện được trang bị thêm các bộ điều khiển tự động như điều khiển điện (sử dụng động cơ điện) và điều khiển khí nén (sử dụng áp lực khí nén), phù hợp cho các hệ thống yêu cầu khả năng tự động hóa cao.

cấu tạo van bướm dn50
Van bướm DN50 được cấu tạo đơn giản và có thể điều khiển bằng nhiều phương thức vận hành khác nhau

Nguyên lý hoạt động của van bướm DN50 dựa trên việc xoay đĩa van hình cánh bướm bên trong thân van để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí. Khi đĩa van song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi đĩa van vuông góc với dòng chảy, van đóng hoàn toàn; và khi đĩa van ở các vị trí trung gian, van sẽ điều tiết lưu lượng dòng chảy. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cấp thoát nước, xử lý nước thải, hệ thống HVAC (điều hòa không khí và thông gió), năng lượng, hóa chất, thực phẩm và đồ uống.

Van bướm là loại van được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay do có mức giá hợp lý hơn so với loại van cổng và có khả năng điều khiển dòng chảy lưu lượng tương đối chính xác. Tuy nhiên, dòng van này thường không được khuyến nghị sử dụng làm van tổng (van chính trên đường ống chính) trong các hệ thống lớn mà thường được sử dụng cho các đường ống nhánh hoặc các hệ thống có kích thước vừa và nhỏ. 

Do đó, việc lựa chọn van và phương thức lắp đặt cần phải dựa trên mục đích sử dụng cụ thể và vị trí lắp đặt van trong hệ thống để đảm bảo hiệu quả và độ bền của van.

Thông số cơ bản của van bướm DN50

Chi tiết thông số van bướm DN50 được liệt kê qua bảng dưới đây: 

THÔNG SỐ VAN BƯỚM DN50
Kích thước DN50 – Phi 60 – 2 Inch
Vật liệu thân Gang (Cast Iron): GG25, GGG40

Thép (Steel): WCB, A216

Inox (Stainless Steel): SS304, SS316

Nhựa (Plastic): PVC, UPVC, CPVC, PP, PVDF

Đĩa van Inox (Stainless Steel): SS304, SS316

Thép (Steel):WCB,…

Gioăng làm kín EPDM, NBR, PTFE (Teflon), Viton
Kiểu kết nối Wafer, Mặt bích, Lug
Áp suất làm việc (PN) PN10, PN16
Nhiệt độ làm việc -200°C đến 260°C (PTFE), -50°C đến 150°C (EPDM), -30°C đến 120°C (NBR),…
Kiểu vận hành Tay gạt (Lever), Tay quay (Handwheel), Khí nén (Pneumatic), Điện (Electric)
Xuất xứ Châu Âu, Hàn Quốc, Malaysia, Đài Loan,…
Thương hiệu FAF Valve, Wonil, ShinYi, ARV,…

Đặc điểm nổi bật của van cánh bướm DN50

Van cánh bướm DN50, với kích thước danh nghĩa 50mm (tương đương 2 inch), là một lựa chọn phổ biến trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng nhờ những đặc điểm nổi bật sau:

ưu điểm van bướm dn50
Van bướm DN50 có trọng lượng nhẹ, thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt

Thiết kế:

  • Nhỏ gọn và nhẹ: Quá trình lắp đặt, vận chuyển và bảo trì van bướm DN50 khá đơn giản, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt cho các hệ thống hạn chế về diện tích.
  • Cấu trúc đơn giản: Van bướm được cấu tạo từ ít bộ phận, điều này giảm thiểu được rủi ro hỏng hóc.

Vận hành:

  • Nhanh chóng: Van cánh bướm DN50 vận hành đóng/mở chỉ với góc quay 90 độ, phù hợp cho các ứng dụng cần thao tác nhanh.
  • Điều tiết dòng chảy: Có khả năng điều tiết dòng chảy bằng cách thay đổi góc mở đĩa van, mặc dù độ chính xác không cao bằng van cầu.

Tính linh hoạt:

  • Đa dạng vật liệu: Van cánh bướm DN50 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau: thân van (gang, thép, inox, nhựa) và gioăng (EPDM, NBR, PTFE, Viton) được lựa chọn tùy theo môi chất (nước, hóa chất, thực phẩm…) và điều kiện vận hành (nhiệt độ, áp suất).
  • Đa dạng kết nối: Wafer (kẹp giữa mặt bích – tiết kiệm không gian), Lug (tai bắt bulong chắc chắn hơn), Mặt bích (độ kín khít cao).
  • Đa dạng vận hành: Tay gạt (cho van nhỏ), Tay quay (cho van lớn hoặc áp suất cao), Điều khiển điện/khí nén (tự động hóa).

Giá thành hợp lý: Thường thấp hơn so với van cổng và van cầu cùng kích thước.

Tuy van bướm DN50 mang nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý.

  • Độ kín khít: Không đạt độ kín khít tuyệt đối như van cổng, đặc biệt khi áp suất cao.
  • Không phù hợp cho van tổng: Thường được sử dụng cho đường ống nhánh hoặc hệ thống nhỏ, không nên dùng làm van chính trên đường ống lớn.
  • Hiện tượng xâm thực: Ở một số điều kiện vận hành, hiện tượng xâm thực có thể xảy ra, ảnh hưởng đến tuổi thọ van.

Ứng dụng van bướm kích thước DN50 trong các hệ thống

Van bướm DN50 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ thiết kế nhỏ gọn và vận hành nhanh. Dưới đây là các ứng dụng chính:

ứng dụng van bướm dn50
Van cánh bướm DN50 được ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp hiện nay
  • Cấp thoát nước: Điều khiển dòng chảy trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, xử lý nước thải, tưới tiêu.
  • HVAC: Điều tiết lưu lượng nước và gió trong hệ thống điều hòa không khí, thông gió và sưởi ấm.
  • Thực phẩm & Đồ uống: Kiểm soát dòng chảy nguyên liệu và thành phẩm trong quá trình sản xuất.
  • Hóa chất: Điều khiển dòng chảy hóa chất (cần chọn vật liệu van phù hợp).
  • PCCC: Điều khiển dòng chảy nước trong hệ thống phun nước chữa cháy.
  • Công nghiệp khác: Xi măng, điện, dầu khí,…

Các loại van bướm DN50 phổ biến hiện nay

Với nhu cầu sử dụng ngày càng cao, van bướm DN50 ngày càng trở nên phổ biến với nhiều dạng vận hành khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các dự án lớn, nhỏ hiện nay. Đặc điểm của từng loại van bướm DN50 như sau: 

Van bướm tay gạt DN50

van bướm tay gạt dn50
Báo giá van bướm tay gạt DN50 tương đối rẻ và hợp lý

Nguyên lý hoạt động: Vận hành bằng tay gạt, chỉ cần gạt tay gạt 90 độ để đóng hoặc mở van. Cơ chế này giúp người dùng dễ dàng kiểm soát lưu lượng dòng chảy qua van mà không cần công cụ hỗ trợ.

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ sử dụng và lắp đặt.
  • Giá thành rẻ, phù hợp với ngân sách của nhiều đối tượng sử dụng.
  • Thao tác nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
  • Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống có không gian hạn chế.
  • Độ bền cao, ít hỏng hóc do cấu trúc cơ học đơn giản.

Nhược điểm:

  • Chỉ phù hợp với các hệ thống có áp suất và lưu lượng vừa và nhỏ.
  • Không thích hợp cho việc tự động hóa.
  • Hạn chế trong các môi trường yêu cầu kiểm soát lưu lượng chính xác hoặc điều kiện áp suất cao.

Ứng dụng: Van bướm tay gạt DN50 thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước dân dụng, hệ thống tưới tiêu nhỏ, hoặc các ứng dụng không yêu cầu điều khiển tự động.

Van bướm tay quay DN50

van bướm tay quay dn50
Van bướm tay quay DN50 có thể vận hành nhẹ nhàng hơn và nhờ vào hộp số trợ lực

Nguyên lý hoạt động: Van bướm DN50 vận hành bằng cách sử dụng tay quay kết hợp với hộp số (đối với các loại van lớn hơn). Hệ thống tay quay này giúp giảm lực tác động cần thiết để đóng hoặc mở van, nhờ vào cơ chế bánh răng truyền lực. Khi quay tay quay, đĩa van sẽ xoay để điều chỉnh lưu lượng dòng chảy.

Ưu điểm:

  • Phù hợp với các hệ thống có áp suất và lưu lượng lớn hơn so với van bướm DN50 tay gạt, đảm bảo hiệu suất vận hành cao hơn.
  • Đóng/mở van nhẹ nhàng hơn, đặc biệt ở các kích thước lớn, nhờ cơ chế hộp số giảm lực.
  • Có thể kết hợp với bộ hiển thị vị trí van, giúp theo dõi trạng thái đóng/mở một cách trực quan.
  • Độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hoặc môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với van bướm  tay gạt, đặc biệt khi kích thước và yêu cầu chịu áp suất tăng.
  • Tốc độ đóng/mở chậm hơn do cơ chế truyền động bằng hộp số.
  • Không thích hợp cho việc tự động hóa trừ khi được trang bị thêm bộ truyền động điện hoặc khí nén, điều này sẽ làm tăng chi phí.

Ứng dụng: Van bướm DN50 tay quay thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, hệ thống HVAC lớn, hoặc các ứng dụng công nghiệp có áp suất và lưu lượng trung bình.

Van bướm DN50 điều khiển điện

van bướm dn50 điều khiển điện
Van bướm tay gạt DN50 điều khiển điện có thể điều khiển và giám sát từ xa

Nguyên lý hoạt động: Van bướm DN50 điều khiển điện sử dụng bộ truyền động điện để điều chỉnh trạng thái đóng/mở của van. Bộ truyền động nhận tín hiệu điều khiển từ hệ thống hoặc bảng điều khiển từ xa, giúp van có thể hoạt động tự động hoặc theo lệnh từ người vận hành. Với van điều khiển tuyến tính, người dùng có thể điều chỉnh van ở các mức mở khác nhau để kiểm soát lưu lượng chính xác.

Ưu điểm:

  • Có thể điều khiển từ xa và tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
  • Độ chính xác cao trong việc điều khiển dòng chảy, đặc biệt với các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh lưu lượng linh hoạt.
  • Khả năng tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm (SCADA hoặc DCS), cho phép giám sát và điều khiển toàn bộ quy trình một cách hiệu quả.
  • Giảm thời gian và công sức vận hành, đặc biệt hữu ích trong các hệ thống lớn hoặc phức tạp.

Nhược điểm:

  • Giá van bướm điện DN50 cao nhất trong các loại van bướm.
  • Phụ thuộc vào nguồn điện để hoạt động, có thể gây gián đoạn trong trường hợp mất điện nếu không có nguồn dự phòng.
  • Cấu tạo phức tạp hơn so với các loại van vận hành cơ học, đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn để bảo trì và sửa chữa.
  • Tuổi thọ của bộ truyền động có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm, hoặc bụi bẩn.

Ứng dụng: Van bướm điện DN50 thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu tự động hóa cao, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, hệ thống điều khiển quy trình sản xuất, hoặc các ứng dụng yêu cầu điều khiển chính xác lưu lượng.

Van bướm DN50 điều khiển khí nén 

van bướm dn50 điều khiển khí nén
Van bướm điều khiển khí nén DN50 được ứng dụng trong môi trường yêu cầu về độ an toàn cao, khả năng vận hành tự động

Nguyên lý hoạt động: Van bướm DN50 điều khiển khí nén hoạt động nhờ bộ truyền động khí nén, trong đó áp lực từ nguồn khí nén được sử dụng để điều khiển việc đóng/mở van. Cơ chế này có thể hoạt động theo hai dạng: tác động đơn (chỉ sử dụng khí nén cho một chiều, chiều ngược lại được hỗ trợ bằng lò xo) hoặc tác động kép (sử dụng khí nén cho cả hai chiều).

Ưu điểm:

  • Tốc độ đóng/mở nhanh, đáp ứng yêu cầu vận hành nhanh chóng trong các ứng dụng cần thay đổi trạng thái van liên tục.
  • An toàn hơn trong môi trường dễ cháy nổ, do không sử dụng nguồn điện trực tiếp, giảm nguy cơ phát sinh tia lửa.
  • Độ bền cao và khả năng vận hành ổn định trong thời gian dài khi được bảo trì đúng cách.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu nguồn khí nén, đòi hỏi hệ thống khí nén riêng biệt để cung cấp áp lực cần thiết cho vận hành.
  • Khó điều khiển chính xác lưu lượng, thường chỉ hỗ trợ hai trạng thái đóng/mở hoàn toàn (on/off), trừ khi được bổ sung bộ điều chỉnh tuyến tính.
  • Hệ thống khí nén cần được bảo trì thường xuyên, để đảm bảo áp suất ổn định và tránh tình trạng rò rỉ khí.
  • Giá thành tổng thể có thể tăng nếu tính cả chi phí lắp đặt và vận hành hệ thống khí nén.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, các ứng dụng yêu cầu tốc độ đóng/mở nhanh, hoặc trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.

Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm giữa các loại van bướm DN50 theo các kiểu vận hành. 

Đặc điểm  Van bướm tay gạt  Van bướm tay quay Van bướm điều khiển điện  Van bướm điều khiển khí nén 
Vận hành  Tay gạt Tay quay  Điện Khí nén
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất Cao
Tốc độ đóng/mở Nhanh nhất Chậm Trung bình Rất nhanh
Tự động hóa Không Khó Dễ  Dễ (đóng/mở)
Độ chính xác Thấp Trung bình Cao (tuyến tính) Thấp (thường on/off)
Ứng dụng  Dân dụng  Công nghiệp Công nghiệp Công nghiệp, tốc độ 
cơ chế vận hành van bướm dn50
Van cánh bướm DN50 có khả năng vận hành linh hoạt dựa trên nhiều cơ chế khác nhau

Trong thực tế, khi chọn van bướm DN50, vật liệu chế tạo là yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu quả hoạt động của van trong từng môi trường cụ thể.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại vật liệu này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả. Hãy cùng khám phá chi tiết về cách phân loại van bướm DN50 theo vật liệu để có cái nhìn tổng quan và lựa chọn tốt nhất:

Vật liệu Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
Gang Rẻ, bền cơ học, chịu áp lực tốt Chống ăn mòn kém, nặng Cấp thoát nước, HVAC
Inox Chống ăn mòn tốt, bền, vệ sinh Giá thành cao Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xử lý nước thải
Nhựa Chống ăn mòn hóa chất, giá rẻ Chịu áp lực và nhiệt độ thấp, độ bền cao học kém Xử lý nước thải, dẫn hóa chất
Thép Chống ăn mòn, bền và cứng Giá thành cao, không phù hợp một số hóa chất Nước sinh hoạt, nước thải

Van bướm DN50 bằng gang thường được dùng cho các hệ thống nước sạch thông thường vì giá thành hợp lý, nhưng nếu dùng cho môi trường hóa chất thì sẽ bị ăn mòn nhanh chóng. Ngược lại, van bướm inox DN50 giá đắt hơn nhưng lại bền bỉ trong môi trường hóa chất, thực phẩm hay dược phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh cao. Hay như van nhựa thì nhẹ, chống ăn mòn tốt nhưng lại chịu áp lực và nhiệt độ kém hơn so với van kim loại, thích hợp cho các hệ thống xử lý nước thải hoặc dẫn hóa chất ở điều kiện vận hành không quá khắc nghiệt. 

vật liệu chế tạo van bướm dn50
Van bướm DN50 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu có độ bền và khả năng chống chịu tốt

Tóm lại, việc lựa chọn vật liệu van bướm DN50 cần dựa trên đặc tính của môi chất, điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ) và cả chi phí đầu tư để đảm bảo van hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Top 5+ thương hiệu van cánh bướm DN50 phổ biến trên thị trường 

Việc lựa chọn van bướm DN50 từ các thương hiệu uy tín là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, chế độ bảo hành, và hiệu quả vận hành của van cũng như toàn bộ hệ thống. Một sản phẩm chất lượng không chỉ đảm bảo tuổi thọ cao mà còn góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.

Để giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các thương hiệu van bướm DN50 được nhiều đơn vị và dự án tin dùng, nhờ vào độ bền vượt trội và hiệu quả sử dụng. Các thương hiệu bao gồm: FAF Valve (Thổ Nhĩ Kỳ), Wonil (Hàn Quốc), ShinYi (Đài Loan), ARV (Malaysia), KVS (Thổ Nhĩ Kỳ).

Mỗi loại van được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, với thông số kỹ thuật khác nhau, phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Để hiểu rõ hơn về từng loại, hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật của các sản phẩm này dưới đây.

van bướm dn50 faf
Thông số van bướm DN50 gang FAF
van bướm dn50 wonil
Thông số van bướm DN50 Wonil
van bướm dn50 shinyi
Thông số van bướm DN50 ShinYi
van bướm dn50 arv
Thông số van bướm DN50 ARV
van bướm dn50 kvs
Thông số van bướm DN50 KVS

Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm van bướm DN50 chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn chi tiết, giúp bạn lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống của mình. Liên hệ ngay HOTLINE 0961.751.499 để nhận báo giá van bướm DN50 tốt nhất, thông tin chi tiết về sản phẩm và chính sách bảo hành. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *