Van bướm DN250 là thiết bị dùng để điều khiển việc đóng mở dòng chảy trong hệ thống đường ống có đường kính ngoài 273mm (tương đương 10 inch). Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả hoạt động vượt trội mà còn đảm bảo độ chính xác cao, giúp hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ.
Hiện nay, FAF Valve tự hào là thương hiệu cung cấp van bướm DN250 được nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia có nền công nghiệp phát triển. Với tiêu chuẩn chất lượng cao và mức giá cạnh tranh, FAF Valve luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Hãy cùng FAF Valve khám phá chi tiết về dòng van bướm DN250 trong bài viết dưới đây hoặc liên hệ ngay HOTLINE 0961.751.499 để được tư vấn trực tiếp và hỗ trợ nhanh chóng!
Giới thiệu về van bướm DN250
Van bướm DN250, hay còn gọi là van bướm 10 inch (10″), là loại van công nghiệp được thiết kế để lắp cho đường ống có đường kính danh nghĩa 250mm, tương đương đường kính ngoài khoảng 273mm. Kích thước này phổ biến trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Van bướm DN250 thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, hệ thống HVAC (điều hòa không khí và thông gió), hệ thống phòng cháy chữa cháy, và trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, hóa chất…
Về vật liệu, van bướm DN250 cũng rất đa dạng để phù hợp với nhiều ứng dụng. Thân van có thể được làm từ gang, gang dẻo, thép, inox hoặc nhựa PVC. Đĩa van thường được làm bằng inox để chống ăn mòn. Gioăng làm kín (seat) thường được làm từ cao su EPDM, NBR hoặc Teflon (PTFE) tùy thuộc vào nhiệt độ và loại lưu chất. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp rất quan trọng để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của van.
Về nguyên lý hoạt động, van bướm DN250 hoạt động bằng cách xoay đĩa van (cánh bướm) nằm bên trong thân van. Khi đĩa van song song với dòng chảy, van ở trạng thái mở hoàn toàn, cho phép lưu chất đi qua. Khi đĩa van vuông góc với dòng chảy, van ở trạng thái đóng hoàn toàn, ngăn chặn dòng chảy. Việc điều chỉnh góc xoay của đĩa van cho phép điều tiết lưu lượng dòng chảy một cách chính xác. Van bướm DN250 có thể được vận hành bằng tay gạt, tay quay (có hộp số trợ lực) hoặc bằng bộ điều khiển điện hoặc khí nén, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.
Để vận hành van bướm DN250, có các phương thức điều khiển sau:
- Tay gạt: Vận hành thủ công, dùng tay gạt trực tiếp để xoay đĩa van. Thường dùng cho van nhỏ, vận hành đơn giản.
- Tay quay (vô lăng): Vận hành thủ công bằng tay quay, thường kết hợp hộp số trợ lực cho van lớn hoặc cần lực xoay mạnh.
- Điều khiển điện: Dùng motor điện để tự động đóng/mở van, cho phép điều khiển từ xa và tích hợp hệ thống tự động.
- Điều khiển khí nén: Dùng khí nén để vận hành van, thích hợp cho môi trường dễ cháy nổ hoặc không có điện.
Đặc điểm của van bướm kích thước DN250
Van bướm DN250 sở hữu những đặc điểm riêng biệt, bao gồm sự đa dạng về chất liệu chế tạo, kiểu kết nối và phương thức vận hành. Nhờ đó, sản phẩm có khả năng đáp ứng linh hoạt các yêu cầu của nhiều hệ thống công nghiệp khác nhau.
- Kích thước:
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN250 (tương đương 250mm).
- Đường kính ngoài (OD): Khoảng 273mm (thường được gọi là phi 273).
- Kích thước inch: 10 inch (10″).
- Vật liệu chế tạo:
- Thân van: Gang (thường là gang xám hoặc gang dẻo, gang cầu), thép carbon, thép không gỉ (inox 304, inox 316), nhựa (PVC, CPVC, PP).
- Đĩa van (cánh bướm): Thép không gỉ (inox 304, inox 316), gang.
- Gioăng làm kín (seat): EPDM, NBR, PTFE (Teflon), Viton.
- Áp suất làm việc:
Áp suất danh nghĩa (PN): PN10, PN16, PN25 (tương đương 10 bar, 16 bar, 25 bar). Áp suất làm việc thực tế phải nhỏ hơn hoặc bằng áp suất danh nghĩa.
- Nhiệt độ làm việc:
Phụ thuộc vào vật liệu gioăng làm kín:
- EPDM: -40°C đến 120°C (có thể lên đến 150°C trong thời gian ngắn).
- NBR: -20°C đến 80°C.
- PTFE (Teflon): -200°C đến 200°C.
- Viton: -20°C đến 200°C.
- Kiểu kết nối:
- Wafer (kẹp): Lắp giữa hai mặt bích của đường ống và được kẹp chặt bằng bulong.
- Lug (tai bích): Có tai bích với lỗ bulong để kết nối trực tiếp với đường ống.
- Flange (mặt bích): Có mặt bích liền thân van để kết nối với đường ống.
- Kiểu vận hành:
- Tay gạt: Vận hành thủ công bằng tay gạt.
- Tay quay (vô lăng): Vận hành thủ công bằng tay quay, có thể có hộp số trợ lực.
- Điều khiển điện: Sử dụng motor điện để đóng/mở van.
- Điều khiển khí nén: Sử dụng áp lực khí nén để đóng/mở van.
- Tiêu chuẩn thiết kế:
EN 593, ISO 5752, API 609, JIS B2032.
Ưu điểm nổi bật của van cánh bướm DN250
Van bướm DN250 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Thiết kế đơn giản và gọn nhẹ của van giúp cho việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Cơ chế đóng mở nhanh chóng với góc xoay 90 độ cho phép vận hành hiệu quả, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu đóng/mở van thường xuyên.
So với các loại van khác có cùng kích thước như van cổng hay van cầu, van bướm DN250 thường có giá thành cạnh tranh hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sự đa dạng về vật liệu chế tạo (gang, thép, inox, nhựa) và kiểu kết nối (wafer, lug, flange) giúp van phù hợp với nhiều loại lưu chất và môi trường làm việc khác nhau, từ nước sạch, nước thải đến hóa chất và khí.
Ngoài ra, van bướm DN250 cũng có sẵn nhiều kiểu vận hành như tay gạt, tay quay, điều khiển điện và khí nén, giúp người dùng linh hoạt lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu của hệ thống.
Ứng dụng van cánh bướm DN250 trong các hệ thống
Van bướm DN250 là một loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi nhờ vào thiết kế đơn giản, gọn nhẹ và khả năng vận hành hiệu quả. Với kích thước DN250 (tương đương đường kính 250mm), van bướm này phù hợp với nhiều ứng dụng trong các hệ thống khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cơ bản của van bướm DN250 trong các hệ thống:
- Hệ thống xử lý nước: Điều khiển dòng chảy trong xử lý nước sạch và nước thải.
- Hệ thống HVAC: Điều chỉnh lưu lượng nước trong hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.
- Hệ thống PCCC: Kiểm soát dòng chảy nước trong hệ thống chữa cháy.
- Công nghiệp: Điều tiết dòng chảy trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, đồ uống và một số ứng dụng trong dầu khí.
- Nông nghiệp: Điều khiển dòng chảy nước tưới tiêu.
- Hệ thống cấp thoát nước đô thị: Sử dụng trong hệ thống đường ống cấp thoát nước.
Các loại van bướm DN250 phổ biến hiện nay
Van bướm DN250 hiện nay được phân chia thành nhiều loại dựa trên kiểu vận hành, vật liệu chế tạo và ứng dụng thực tế. Mỗi loại van đều có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của các hệ thống công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại van bướm DN250 bạn có thể tham khảo.
Van bướm tay gạt DN250
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng tay gạt gắn trực tiếp vào trục van. Khi gạt tay, trục van sẽ xoay và làm cánh bướm mở hoặc đóng.
Ưu điểm:
- Thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt và sử dụng.
- Giá thành thấp nhất trong các loại van bướm.
- Đóng mở nhanh.
Nhược điểm:
- Chỉ phù hợp với các hệ thống có áp suất và lưu lượng vừa phải, không yêu cầu lực tác động quá lớn.
- Không thích hợp cho các hệ thống cần tự động hóa hoặc điều khiển từ xa.
- Khó khăn khi vận hành van có kích thước lớn (DN250 trở lên) do lực cản của lưu chất.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước dân dụng.
- Hệ thống tưới tiêu nhỏ.
- Các ứng dụng không yêu cầu đóng mở thường xuyên.
Van bướm DN250 tay quay (vô lăng)
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng tay quay (vô lăng) kết hợp với hộp số giảm tốc (gearbox) để xoay trục van. Hộp số giúp giảm lực tác động cần thiết để vận hành van.
Ưu điểm:
- Dễ dàng vận hành van có kích thước lớn và áp suất cao hơn so với van tay gạt.
- Lực tác động nhẹ nhàng, không tốn nhiều sức.
- Có thể điều chỉnh góc mở của van một cách chính xác hơn.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn van tay gạt.
- Cần không gian lắp đặt cho tay quay.
- Tốc độ đóng mở chậm hơn so với van tay gạt.
Ứng dụng:
- Hệ thống xử lý nước.
- Hệ thống HVAC.
- Các ứng dụng công nghiệp có áp suất và lưu lượng lớn hơn.
Van bướm điều khiển điện DN250
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng motor điện để xoay trục van. Motor được điều khiển bằng điện áp (thường là 220V AC hoặc 24V DC).
Ưu điểm:
- Tự động hóa hoàn toàn, có thể điều khiển từ xa hoặc lập trình.
- Đóng mở chính xác và nhanh chóng.
- Có thể tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động (PLC, SCADA).
Nhược điểm:
- Giá thành cao nhất trong các loại van bướm.
- Yêu cầu nguồn điện ổn định.
- Cấu tạo phức tạp hơn, cần bảo trì định kỳ.
Ứng dụng:
- Các hệ thống yêu cầu tự động hóa cao.
- Hệ thống điều khiển từ xa.
- Các ứng dụng trong công nghiệp, nhà máy.
Van bướm điều khiển khí nén DN250
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng áp lực khí nén tác động lên piston hoặc màng khí nén để xoay trục van.
Ưu điểm:
- Vận hành nhanh chóng.
- An toàn trong môi trường dễ cháy nổ (không sử dụng điện).
- Lực tác động mạnh, phù hợp với van có kích thước lớn và áp suất cao.
Nhược điểm:
- Cần hệ thống khí nén.
- Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống khí nén.
Ứng dụng:
- Các nhà máy hóa chất, dầu khí.
- Các ứng dụng yêu cầu tốc độ đóng mở nhanh.
- Môi trường dễ cháy nổ.
Để hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng loại phương thức điều khiển van bướm DN250, bạn có thể theo dõi bảng so sánh nhanh dưới đây.
Đặc điểm | Tay gạt | Tay quay | Điều khiển điện | Điều khiển khí nén |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình – Cao |
Tốc độ đóng mở | Nhanh | Chậm | Nhanh | Rất nhanh |
Lực tác động | Thấp | Trung bình | Mạnh | Rất nhanh |
Tự động hóa | Không | Không | Có | Có |
Ứng dụng | Nhỏ | Vừa | Lớn, tự động | Lớn, nguy hiểm |
Van bướm DN250 inox
Vật liệu: Thường được chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316.
- Inox 304: Phổ biến, khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, giá thành hợp lý.
- Inox 316: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit, muối, clo, nhiệt độ cao. Giá thành cao hơn inox 304.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chịu được nhiều loại hóa chất, axit, muối, nước biển.
- Vệ sinh an toàn: Bề mặt nhẵn bóng, không gỉ sét, dễ vệ sinh, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm.
- Độ bền cao: Chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
- Tuổi thọ dài: Ít bị hư hỏng, ít cần bảo trì.
Nhược điểm: Giá thành cao: So với van bướm gang.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm.
- Hệ thống xử lý nước thải có hóa chất.
- Môi trường biển, nước mặn.
- Các ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao.
Van bướm DN250 gang
Vật liệu: Thường được chế tạo từ gang xám hoặc gang dẻo.
- Gang xám: Giá thành rẻ, độ bền cơ học tốt, nhưng giòn, dễ vỡ khi va đập mạnh.
- Gang dẻo, gang cầu: Độ bền cơ học cao hơn gang xám, chịu được va đập tốt hơn.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ: So với van inox.
- Độ bền cơ học tốt: Chịu được áp lực tốt (tùy vào mác gang).
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém: Dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, hóa chất.
- Nặng hơn van inox: Gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt.
- Tuổi thọ ngắn hơn van inox: Cần bảo trì thường xuyên hơn.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước thông thường.
- Hệ thống HVAC.
- Các ứng dụng không có yêu cầu cao về chống ăn mòn.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa van bướm DN250 inox và van bướm DN250 gang để giúp bạn có thể đưa ra được đánh giá và lựa chọn phù hợp nhất.
Đặc điểm | Van bướm DN250 Inox | Van bướm DN250 Gang |
Vật liệu | Inox 304, Inox 316 | Gang xám, Gang dẻo |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Kém |
Vệ sinh | Rất tốt (Phù hợp thực phẩm, dược phẩm) | Trung bình |
Độ bền | Cao | Tùy loại gang (gang dẻo tốt hơn gang xám) |
Tuổi thọ | Dài | Ngắn hơn |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Ứng dụng | Hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, môi trường ăn mòn, vệ sinh cao | Nước sạch, nước thải thông thường, HVAC, không yêu cầu cao về chống ăn mòn |
Top 5+ thương hiệu van bướm DN250 phi 273 phổ biến trên thị trường
Việc lựa chọn van bướm DN 250 từ các thương hiệu uy tín là yếu tố quan trọng quyết định đến độ chính xác trong vận hành và độ bền sử dụng van. Trên thị trường Việt Nam, một số thương hiệu cung cấp được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm cũng như độ uy tín có thể kể đến như:
- FAF Valve – Thổ Nhĩ Kỳ
- Wonil – Hàn Quốc
- Genebre – Tây Ban Nha
- ARV – Malaysia
- ShinYi – Đài Loan
Chi tiết thông số kỹ thuật van bướm DN250 của từng thương hiệu được nêu rõ trong ảnh mô tả dưới đây:
Van bướm DN250 không chỉ là giải pháp hiệu quả cho các hệ thống công nghiệp quy mô lớn mà còn là lựa chọn đáng tin cậy nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao. Với thiết kế hiện đại, dễ dàng lắp đặt và vận hành, sản phẩm này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để được tư vấn chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.