Van bướm DN150 là một trong những loại van phổ biến và quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, cấp thoát nước, và xử lý chất lỏng. Với kích thước đường kính danh nghĩa DN150, tương đương với phi 168mm (6 inch), van bướm DN150 được thiết kế để đáp ứng yêu cầu vận hành hiệu quả và linh hoạt. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng điều tiết dòng chảy một cách chính xác mà còn giúp giúp hiệu suất vận hành của toàn bộ hệ thống luôn ổn định.

van bướm dn150 phi 168 6 inch
Tìm hiểu cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và Top 5 thương hiệu cung cấp van bướm DN150 uy tín

Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá van bướm DN150 quý khách hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE: 0961.751.499. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu.

Giới thiệu về van bướm DN150

Van bướm DN150, hay còn được gọi nhanh là van bướm 150, van bướm phi 168, van bướm 6 Inch (6”), thuộc phân khúc van công nghiệp cỡ trung bình đến lớn, được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống đường ống có đường kính danh nghĩa khoảng Ø = 168 mm. DN150 sở hữu đường kính lớn, đồng nghĩa với khả năng xử lý lưu lượng dòng chảy đáng kể. 

thông số kỹ thuật van bướm dn150
Thông số van bướm DN150

Van bướm DN150 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng quy mô trung bình đến lớn, đặc biệt là nơi yêu cầu lưu lượng dòng chảy cao như hệ thống HVAC, xử lý nước, tưới tiêu, phòng cháy chữa cháy và trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí. Nhờ khả năng vận hành linh hoạt và hiệu quả, van cánh bướm DN150 đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy trong nhiều lĩnh vực.

Các thông số van bướm DN150

  • Kích thước: DN150 ( 6 inch, Ø ≈ 168mm)
  • Vật liệu thân: Gang, Inox, Nhựa, Thép
  • Đĩa van: Inox, Thép
  • Gioăng: EPDM, NBR, PTFE (Teflon)
  • Kiểu kết nối: Wafer (kẹp), Lug (tai bích), Flanged (mặt bích)
  • Vận hành: Tay gạt, Tay quay, Điều khiển điện, Điều khiển khí nén
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16, có thể cao hơn tùy thiết kế
  • Nhiệt độ làm việc: Tùy thuộc vào vật liệu gioăng (thường từ -10°C đến 180°C)
  • Ứng dụng: Nước sạch, Nước thải, Hóa chất, Dầu,…

Tương tự như các loại van bướm khác, vật liệu chế tạo của van bướm 150 cũng rất đa dạng, bao gồm van bướm inox DN150, van bướm gang DN150, van bướm thép DN150 và van bướm nhựa DN150, để đảm bảo ứng dụng linh hoạt cho nhiều môi trường vận hành khác nhau. Chi tiết về từng loại vật liệu như sau:

vật liệu chế tạo van bướm dn150
Van bướm DN150 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau
  • Van bướm gang DN150: Vật liệu gang, bao gồm gang xám (GG25) cho các ứng dụng thông thường và gang dẻo (FCD450, FCD500) cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu va đập cao hơn. Tuy nhiên, do kích thước lớn, việc sử dụng gang dẻo thường được ưu tiên hơn để đảm bảo độ bền cơ học cho van, đặc biệt trong các hệ thống có áp suất trung bình hoặc rung động. Van bướm thân gang thường được tìm thấy trong các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, nơi giá thành và khả năng chịu lực là yếu tố quan trọng.
  • Van bướm thép DN150: Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao hơn gang, van bướm thép DN150 trong các ứng dụng công nghiệp nặng. Do kích thước lớn, van thường được sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao, ví dụ như hệ thống hơi nước, dầu nóng, hoặc trong ngành dầu khí và hóa chất, nơi có thể gặp phải điều kiện vận hành khắc nghiệt.
  • Van bướm inox DN150: Khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng vệ sinh và ăn mòn. Inox 304 (SUS304) thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất thông thường, trong khi inox 316 (SUS316) được lựa chọn cho các môi trường khắc nghiệt hơn như môi trường biển, axit mạnh hoặc kiềm mạnh. Với kích thước DN150, van bướm inox thường được ứng dụng trong các hệ thống chế biến thực phẩm, đồ uống quy mô lớn, hoặc trong các nhà máy hóa chất phức tạp.
  • Van bướm nhựa DN10: Mặc dù van bướm nhựa (PVC, CPVC, PP, PVDF) vẫn được sử dụng cho kích thước DN150, nhưng chúng thường giới hạn trong các ứng dụng không yêu cầu áp suất và nhiệt độ cao. Với kích thước này, van bướm nhựa thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt quy mô lớn, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp hoặc trong các ứng dụng hóa chất không yêu cầu áp suất cao.

Cấu tạo và nguyên lý vận hành van cánh bướm DN150

Về cấu tạo và cơ chế vận hành, van bướm DN150 tuân theo nguyên lý chung của dòng van bướm. Hoạt động của van dựa trên sự xoay của đĩa van (còn gọi là cánh bướm) nằm trong thân van để kiểm soát dòng chảy lưu chất. Góc quay của đĩa van trong khoảng 0 đến 90 độ sẽ tương ứng với trạng thái đóng kín và mở hoàn toàn, cho phép dòng chảy đi qua một cách tối đa. Nhờ thiết kế này, van bướm kích thước DN150 có khả năng đóng mở nhanh chóng và dễ dàng, mang lại hiệu quả vận hành cao.

cấu tạo van bướm dn150
Các bộ phận cấu tạo và các cơ cấu vận hành van bướm DN150

Việc điều khiển van bướm DN150 có thể được thực hiện bằng nhiều cách, tùy vào nhu cầu sử dụng:

  • Van bướm tay gạt DN150: Phương pháp thủ công đơn giản, thường dùng cho van nhỏ. Với kích thước DN150, cần lực gạt lớn hơn, thích hợp cho hệ thống không yêu cầu khả năng vận hành tự động.
  • Van bướm tay quay DN150: Dùng tay quay để xoay trục van, giúp giảm lực cần thiết, đặc biệt hữu ích cho van lớn như DN150 và hệ thống áp suất cao.
  • Van bướm điều khiển điện DN150: Tự động đóng mở bằng motor, cho phép điều khiển từ xa, hẹn giờ và tích hợp vào hệ thống tự động (PLC, SCADA).
  • Van bướm điều khiển khí nén DN150: Dùng áp lực khí nén và thường dùng trong môi trường dễ cháy nổ hoặc cần tốc độ đóng mở nhanh.

Ưu điểm nổi bật của van bướm DN150

ưu điểm van bướm dn150
Van cánh bướm DN150 nổi bật với trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý so với các loại van khác có cùng kích thước

Van bướm DN150 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người sử dụng. Cấu trúc không quá phức tạp và trọng lượng tương đối nhẹ của van tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lắp đặt và bảo trì, đặc biệt hữu ích trong những không gian lắp đặt bị giới hạn. Khả năng đóng mở nhanh chóng nhờ góc xoay 90 độ của đĩa van góp phần tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thiểu thời gian chờ. Xét về khía cạnh kinh tế, van bướm DN150 thường có mức giá khá cạnh tranh so với các loại van có kích thước tương đương, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.

Hơn nữa, với đa dạng vật liệu chế tạo, từ gang, thép, inox đến nhựa, cùng với các kiểu kết nối đa dạng như wafer (kẹp), lug (tai), và flange (mặt bích), cho phép van thích ứng linh hoạt với nhiều loại môi trường và yêu cầu ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp.

Ứng dụng van cánh bướm DN150 trong các hệ thống

Van cánh bướm DN150 là thiết bị quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng. Với kích thước đường kính danh nghĩa DN150 (phi 168mm), van này đáp ứng hiệu quả nhu cầu vận hành của các hệ thống lớn và trung bình.

ứng dụng van bướm dn150
Van bướm kích thước DN150 được ứng dụng trong hệ thống có kích thước đường ống phi 168mm
  1. Hệ thống cấp thoát nước: Van cánh bướm DN150 thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải, giúp kiểm soát và điều tiết dòng chảy một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  2. Hệ thống xử lý nước thải: Nhờ thiết kế bền bỉ, chịu được môi trường ăn mòn, van DN150 là giải pháp lý tưởng trong các nhà máy xử lý nước thải và hệ thống thoát nước công cộng.
  3. Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Van cánh bướm DN150 đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dẫn nước cứu hỏa, đảm bảo khả năng vận hành nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp.
  4. Hệ thống công nghiệp: Được ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, và sản xuất thực phẩm, van DN150 chịu được áp lực và nhiệt độ cao, thích hợp để vận chuyển các chất lỏng, khí nén và hóa chất.
  5. Hệ thống HVAC: Van được sử dụng để điều chỉnh luồng không khí và nước trong hệ thống điều hòa không khí, làm mát công nghiệp.

Với tính năng linh hoạt, dễ lắp đặt và vận hành, van cánh bướm DN150 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ chính xác và hiệu quả cao.

Các loại van bướm DN150 phổ biến hiện nay

Với sự đa dạng về phân loại dựa vào cơ chế vận hành, các loại van bướm DN150 không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn phù hợp với nhiều điều kiện hoạt động khác nhau. Dưới đây là chi tiết các loại van bướm DN150 phổ biến hiện nay.

Van bướm tay gạt DN150

Van bướm tay gạt vận hành dựa trên cơ chế xoay của hai cánh dạng lá được gắn trên trục van. Khi người dùng gạt tay gạt sang trái hoặc phải, trục xoay sẽ truyền động đến cánh van, tạo ra trạng thái đóng hoặc mở. Điều này giúp điều chỉnh dòng chảy qua đường ống một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Báo giá van bướm tay gạt DN150 tương đối rẻ do đó được ứng dụng rộng rãi hiện nay trong các hệ thống công nghiệp. Loại van này có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, tuy nhiên chỉ phù hợp với hệ thống có áp suất và lưu lượng vừa phải. Van tay gạt không thích hợp với các hệ thống có áp suất lớn, yêu cầu tự động hóa hoặc cần điều khiển từ xa. 

Thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu hoặc những ứng dụng ít yêu cầu đóng mở thường xuyên.

van bướm tay gạt dn150
Ưu điểm và nhược điểm của van cánh bướm tay gạt DN150

Van bướm tay quay DN150

Van bướm tay quay DN150 hoạt động dựa trên cơ chế truyền động từ tay quay đến trục xoay của van. Khi người dùng xoay vô lăng, trục xoay sẽ điều khiển hai cánh van dạng lá, tạo ra trạng thái đóng hoặc mở. Cơ chế này giúp giảm lực tác động, phù hợp với các hệ thống lớn hơn hoặc có áp lực cao hơn so với van tay gạt.

Van bướm  tay quay (có thể tích hợp thêm bộ hộp số trợ lực) dễ dàng vận hành với van kích thước lớn và áp suất cao, lực tác động nhẹ, và có thể điều chỉnh góc mở chính xác. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và tốc độ đóng mở chậm hơn so với van tay gạt. 

Thường dùng trong hệ thống xử lý nước, HVAC, hoặc các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu lớn về áp suất.

van bướm tay quay dn150
Ưu điểm và nhược điểm của van bướm tay quay DN150

Van bướm điện DN150

Van bướm điều khiển bằng điện DN150 sử dụng nguồn điện áp (220V, 24V hoặc 380V) để vận hành. Bộ điều khiển điện (Electric Actuator) tác động lên trục van để thực hiện đóng/mở tự động, phù hợp với các hệ thống tự động hóa cao.

Với cơ chế này, van bướm điều khiển điện mang lại sự tự động hóa hoàn toàn, có thể điều khiển từ xa hoặc lập trình để hoạt động chính xác và nhanh chóng. Loại van này có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động như PLC, SCADA, giúp tăng tính hiệu quả trong vận hành. Tuy nhiên, báo giá van bướm điện DN150 cao nhất trong các loại van bướm có cơ chế vận hành khác, và yêu cầu nguồn điện ổn định để hoạt động.

Van bướm điều khiển điện thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu tự động hóa cao, các hệ thống điều khiển từ xa hoặc các ứng dụng công nghiệp, nhà máy.

van bướm điều khiển điện dn150
Ưu điểm và nhược điểm của van bướm điện DN150

Van bướm khí nén DN150

Van bướm điều khiển khí nén DN150 vận hành bằng khí nén có áp lực từ 3-8 bar. Bộ điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator) tạo động lực để thực hiện đóng/mở nhanh chóng. 

Loại van này có thể vận hành nhanh chóng và an toàn, đặc biệt là trong các môi trường dễ cháy nổ vì không sử dụng điện. Lực tác động mạnh mẽ của van bướm điều khiển khí nén giúp nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong các ứng dụng có kích thước lớn và áp suất cao. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm của van bướm khí nén DN150 là cần phải có hệ thống khí nén để vận hành, điều này dẫn đến chi phí đầu tư và vận hành cho hệ thống khí nén. 

Van bướm điều khiển khí nén DN150 thường được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, dầu khí, các ứng dụng yêu cầu tốc độ đóng mở nhanh hoặc trong môi trường dễ cháy nổ.

van bướm khí nén dn150
Ưu điểm và nhược điểm của van bướm khí nén DN150

Báo giá van bướm DN150 sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng loại và cơ chế vận hành, phù hợp với nhu cầu sử dụng của các hệ thống chuyên dụng khác nhau. Thông thường, báo giá van bướm tay quay DN150 và tay gạt DN150 thấp hơn so với van bướm điều khiển điện DN150 và khí nén, do các loại van này được tích hợp nhiều tính năng vận hành hiệu quả và hiện đại hơn.

Bảng so sánh các loại van bướm DN150 theo vật liệu

Để lựa chọn loại van bướm DN150 phù hợp với từng ứng dụng, việc so sánh dựa trên vật liệu cấu thành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng so sánh các loại van cánh bướm DN150 theo vật liệu, dựa trên các đặc điểm chính.

Đặc điểm  Gang (Gang xám/ Gang dẻo) Thép (Thép Carbon/ Thép Hợp kim) Inox ( Inox 304/Inox 316) Nhựa (PVC/CPVC/PP/PVDF)
Độ bền cơ học (Độ bền kéo, chịu va đập) Trung bình (Gang dẻo tốt hơn Gang xám) Cao (Thép hợp kim cao hơn Thép Carbon) Rất cao Thấp
Khả năng chịu áp lực  Trung bình (Gang dẻo tốt hơn gang xám) Cao (Thép hợp kim cao hơn Thép Carbon) Rất cao Thấp
Khả năng chịu nhiệt độ  Trung bình (-10°C ~ 200°C tùy loại) Cao (Lên đến vài trăm độ C tùy loại) Cao (Lên đến vài trăm độ C tùy loại) Thấp (Thường dưới 100°C tùy loại nhựa)
Khả năng chống ăn mòn  Kém (Cần lớp phủ bảo vệ) Kém (Cần lớp phủ bảo vệ, Thép hợp kim tốt hơn) Rất tốt (Inox 316 tốt hơn, Inox 304 trong môi trường khắc nghiệt) Rất tốt (Với nhiều loại hóa chất)
Khả năng vệ sinh (cho ngành thực phẩm, dược phẩm)  Kém (Khó vệ sinh tuyệt đối) Kém (Khó vệ sinh tuyệt đối) Rất tốt Tốt (Tùy loại nhựa, một số loại đạt tiêu chuẩn FDA)
Giá thành  Thấp Trung bình  Cao Rất thấp
Ứng dụng phổ biến cho DN150 – Hệ thống cấp thoát nước

– Xử lý nước thải 

– Các ứng dụng áp lực thấp

– Hệ thống hơi nước, dầu nóng

– Ngành dầu khí, hóa chất 

– Các ứng dụng áp suất cao, nhiệt độ cao

– Ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm

– Môi trường ăn mòn (Inox 316)

– Các ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao

– Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô lớn

– Tưới tiêu nông nghiệp

– Các ứng dụng hóa chất không yêu cầu áp suất cao

Ưu điểm chung chung cho DN150 Giá thành hợp lý cho các ứng dụng thông thường  Độ bền và khả năng chịu áp lực cao cho các ứng dụng công nghiệp nặng  Khả năng chống ăn mòn và vệ sinh tuyệt vời cho các ứng dụng đặc biệt Trọng lượng nhẹ, giá thành thấp, khả năng chống ăn mòn hóa học tốt cho các ứng dụng không yêu cầu áp lực và nhiệt độ cao
Nhược điểm chung cho DN150 Yêu cầu lớp phủ bảo vệ để chống ăn mòn  Giá thành cao hơn gang  Giá thành cao nhất  Hạn chế về áp suất và nhiệt độ

Nếu bạn muốn biết chi tiết về van bướm điện DN150 giá bao nhiêu? Van bướm tay gạt DN150 giá bao nhiêu?,…Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để nhận báo giá chính xác và hợp lý nhất trên thị trường tại thời điểm hiện tại.

Top 5+ thương hiệu van bướm DN150 phi 168 phổ biến trên thị trường 

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu cung cấp van bướm DN150 (phi 168), với đa dạng mẫu mã và giá thành. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng nên ưu tiên các sản phẩm đến từ những thương hiệu uy tín.

Một số thương hiệu nổi bật như FAF Valve, Wonil, ShinYi, Arita, Genebre,… Đây là những thương hiệu đến từ các quốc gia như Châu Âu, Hàn Quốc, Malaysia và Đài Loan, được sản xuất dựa trên quy trình và tiêu chuẩn chất lượng cao. Mỗi thương hiệu đều cung cấp các dòng sản phẩm với thông số kỹ thuật khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. Dưới đây là thông số van bướm DN150 chi tiết về các dòng sản phẩm của từng thương hiệu:

van bướm faf dn150
Van bướm gang DN150 FAF đạt chuẩn tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
van bướm wonil dn150
Van bướm DN150 Wonil – dòng van chất lượng cao đến từ Hàn Quốc
van bướm shinyi dn150
Van bướm DN150 ShinYi được sản xuất tại Đài Loan
van bướm arita dn150
Van bướm DN150 Arita của Malaysia
van bướm genebre dn150
Van bướm DN150 Genebre của Tây Ban Nha

Việc lựa chọn van bướm DN150 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, môi trường làm việc và ngân sách không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và chi phí sửa chữa, bảo dưỡng về sau. 

Để được tư vấn chi tiết và chọn mua sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, hãy liên hệ ngay HOTLINE 0961.751.499. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn tìm kiếm loại van phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất tối đa cho hệ thống của bạn. Đồng thời, cũng cam kết cung cấp báo giá van bướm DN150 cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *