Van bướm DN125 hay gọi nhanh là van bướm 125 được thiết kế phù hợp với đường ống có đường kính phi 140mm (5 inch). Với kích thước trung bình và sự đa dạng về chất liệu cùng cơ chế vận hành, van bướm DN125 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp quy mô vừa và lớn.

van bướm dn125 phi 140 5 inch
Van bướm DN125 – Tìm hiểu ưu điểm, ứng dụng, phân loại và thương hiệu cung cấp uy tín

Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này, bài viết dưới đây từ FAF Valve sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, ứng dụng, các phân loại phổ biến, và những thương hiệu uy tín hiện nay. Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn hoặc báo giá, vui lòng liên hệ HOTLINE 0961.751.499 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

Giới thiệu về van bướm DN125

Van bướm DN125, hay còn được gọi là van bướm 5 inch (5″), là một loại van công nghiệp có kích thước trung bình, được thiết kế để lắp đặt cho các đường ống có đường kính khoảng Ø = 140 mm. Với kích thước này, van bướm DN125 thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng có quy mô vừa và nhỏ, ví dụ như trong các hệ thống HVAC (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí), hệ thống xử lý nước, hệ thống tưới tiêu và một số ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất.

thông số van bướm dn125
Thông số kỹ thuật cơ bản của van bướm DN125

Về vật liệu chế tạo, van bướm DN125 cũng rất đa dạng, bao gồm gang, thép, inox và nhựa, cho phép chúng hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau. Cụ thể:

  • Gang: Thường sử dụng gang xám (GG25) cho các ứng dụng thông thường, nơi không yêu cầu cao về độ bền và độ dẻo. Gang dẻo (FCD450, FCD500) được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu va đập tốt hơn, ví dụ như trong các hệ thống có áp suất cao hoặc rung động. Van bướm thân gang thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải do giá thành hợp lý.
  • Thép: Thường sử dụng thép carbon (A105, SS400) cho các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cao hơn gang. Thép hợp kim (A216 WCB) được sử dụng cho các ứng dụng khắc nghiệt hơn, ví dụ như trong ngành dầu khí. Van bướm thép có độ bền cao hơn gang nhưng giá thành cũng cao hơn.
  • Inox: Inox 304 (SUS304) được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất, nơi yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và vệ sinh. Inox 316 (SUS316) được sử dụng cho các môi trường ăn mòn khắc nghiệt hơn, ví dụ như môi trường biển hoặc tiếp xúc với axit mạnh. Van bướm inox có khả năng chống ăn mòn tốt nhất nhưng giá thành cao nhất.
  • Nhựa: PVC, CPVC, PP, PVDF được sử dụng cho các ứng dụng với hóa chất nhẹ, nước sạch hoặc trong môi trường có tính ăn mòn cao mà không yêu cầu chịu áp lực và nhiệt độ cao. Van bướm nhựa có giá thành thấp, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn hóa học tốt.
vật liệu chế tạo van bướm dn125
Van bướm DN125 được chế tạo từ các loại vật liệu đảm bảo về độ bền, khả năng chịu áp lực tốt

Về cấu tạo và nguyên lý hoạt động, van bướm DN125 tương tự như các dòng van bướm khác. Van hoạt động dựa trên nguyên tắc xoay đĩa van (cánh bướm) bên trong thân van để đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy. Góc xoay của đĩa van từ 0 đến 90 độ, tương ứng với trạng thái đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn. Thiết kế này giúp van đóng mở nhanh chóng và dễ dàng.

cấu tạo van bướm dn125
Van bướm DN 125 được cấu thành từ nhiều bộ phận khác nhau và có nguyên lý hoạt động đơn giản

Để vận hành van, có nhiều phương thức điều khiển khác nhau, bao gồm:

  • Tay gạt: Đây là phương thức vận hành thủ công đơn giản nhất, thường được sử dụng cho các van có kích thước nhỏ và vừa như DN125. Tay gạt được gắn trực tiếp vào trục van, người vận hành chỉ cần gạt tay gạt để đóng hoặc mở van. Phương thức này nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm chi phí, phù hợp với các hệ thống không yêu cầu tự động hóa.
  • Tay quay: Đây là phương thức vận hành thủ công, sử dụng tay quay để xoay trục van và điều khiển đĩa van. Phương thức này thường được sử dụng cho các van có kích thước lớn hơn hoặc áp lực cao hơn, giúp giảm lực cần thiết để vận hành van.
  • Điều khiển điện: Sử dụng bộ điều khiển điện (motor) để tự động hóa quá trình đóng mở van. Phương thức này cho phép điều khiển từ xa, điều khiển theo thời gian và tích hợp vào hệ thống tự động hóa (PLC, SCADA), tăng cường hiệu quả vận hành và kiểm soát.
  • Điều khiển khí nén: Sử dụng áp lực khí nén để vận hành van thông qua bộ truyền động khí nén. Phương thức này thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu về phòng cháy nổ hoặc nơi không có nguồn điện, hoặc trong các ứng dụng cần tốc độ đóng mở nhanh.

Van bướm DN 125 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Thiết kế đơn giản và gọn nhẹ của van giúp cho việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng, đặc biệt là trong các không gian hạn chế. Cơ chế đóng mở nhanh chóng với góc xoay 90 độ cho phép vận hành hiệu quả và tiết kiệm thời gian. 

So với các loại van khác có cùng kích thước, van bướm DN125 thường có giá thành tương đối cạnh tranh, mang lại hiệu quả kinh tế. Bên cạnh đó, sự đa dạng về vật liệu chế tạo và kiểu kết nối (wafer, lug, flange) giúp van phù hợp với nhiều ứng dụng và môi trường làm việc khác nhau.

ưu điểm van bướm dn125
Van bướm DN125 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các dòng van công nghiệp khác

Đặc điểm của van bướm kích thước DN125

Van bướm DN125 được sản xuất dựa trên các thông số kỹ thuật riêng để đảm bảo được độ linh hoạt và phù hợp trong kết nối, lắp đặt với đường ống. Chi tiết thông số kỹ thuật của dòng van bướm kích thước DN125 như sau:  

Kích thước: DN125 (5 inch, Ø ≈ 140mm)

Vật liệu:

  • Thân: Gang (xám GG25, dẻo FCD450/500, gang cầu GC200), Thép (carbon A105/SS400, hợp kim A216 WCB), Inox (304/316), Nhựa (PVC, CPVC, PP, PVDF)
  • Đĩa van: Tùy thuộc vào vật liệu thân (thường là inox, gang, thép hoặc nhựa)
  • Gioăng: EPDM, NBR, PTFE (Teflon)

Kiểu kết nối: Wafer (kẹp), Lug (tai bích), Flanged (mặt bích)

Vận hành: Tay gạt, Tay quay, Điều khiển điện, Điều khiển khí nén

Áp suất làm việc: PN10, PN16, có thể cao hơn tùy thiết kế

Nhiệt độ làm việc: Tùy thuộc vào vật liệu gioăng (thường từ -10°C đến 180°C)

Ứng dụng: HVAC, xử lý nước, tưới tiêu, công nghiệp thực phẩm/hóa chất (tùy vật liệu)

Ứng dụng van cánh bướm DN125 trong các hệ thống

Van cánh bướm DN125, với kích thước trung bình và sự đa dạng về vật liệu, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

ứng dụng van bướm dn125
Van bướm DN 125 được ứng dụng phổ biến trong hệ thống có kích thước đường ống phi 140mm (4”)
  1. Hệ thống HVAC (Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa Không khí):
  • Van bướm DN125 được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng gió trong các hệ thống thông gió và điều hòa không khí, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các tòa nhà, nhà máy.
  • Van có thể được dùng để đóng/mở hoàn toàn các đường ống gió trong hệ thống, ví dụ như trong các hệ thống thông gió theo khu vực.
  1. Hệ thống xử lý nước:
  • Van bướm DN125 được sử dụng để kiểm soát lưu lượng nước trong các hệ thống xử lý nước sạch và nước thải.
  • Van được dùng để cô lập các phần của hệ thống trong quá trình bảo trì hoặc sửa chữa.
  • Điều khiển lưu lượng nước trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp hoặc cảnh quan.
  1. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
  • Van bướm inox DN125 (thường là inox 304 hoặc 316) được sử dụng trong các hệ thống chế biến thực phẩm và đồ uống để điều tiết lưu lượng các chất lỏng như sữa, nước trái cây, bia, rượu, v.v. Vật liệu inox đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Van được sử dụng để đóng/mở các đường ống trong quá trình sản xuất và vệ sinh.
  1. Công nghiệp hóa chất:

Van bướm được làm từ vật liệu nhựa (PVC, CPVC, PP, PVDF) hoặc inox 316 được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của các hóa chất trong các nhà máy hóa chất. Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào tính chất ăn mòn của hóa chất.

  1. Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy):

Van bướm DN125 có thể được sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn nước chữa cháy để đóng/mở dòng nước khi cần thiết.

  1. Các ứng dụng công nghiệp khác:
  • Van bướm thép được sử dụng trong một số ứng dụng không quá khắc nghiệt trong ngành dầu khí.
  • Điều tiết lưu chất trong quá trình nhuộm và xử lý vải.
  • Kiểm soát lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống đường ống của nhà máy

Các loại van bướm DN125 phổ biến hiện nay

Để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng, van bướm DN 125 được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên cơ chế vận hành. Mỗi loại đều có ưu điểm, hạn chế riêng và phù hợp với các ứng dụng trong từng hệ thống cụ thể.

Van bướm tay gạt DN125

van bướm tay gạt dn125
Van bướm tay gạt DN125 có khả năng vận hành nhanh chóng và dễ dàng

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng tay gạt gắn trực tiếp vào trục van. Khi gạt tay gạt một góc 90 độ, van sẽ chuyển từ trạng thái đóng sang mở hoàn toàn hoặc ngược lại.

Ưu điểm:

  • Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, dễ lắp đặt và vận hành.
  • Đóng mở nhanh chóng.
  • Giá thành rẻ.

Nhược điểm:

  • Chỉ thích hợp cho các hệ thống có áp suất và nhiệt độ không quá cao.
  • Không thể điều khiển từ xa.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống dân dụng, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống HVAC, và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ.

Van bướm tay quay DN125

van bướm tay quay dn125
Van bướm tay quay DN125 giúp vận hành van nhẹ nhàng và nhanh chóng

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng tay quay để xoay trục van thông qua một hộp số hoặc bộ truyền động.

Ưu điểm:

  • Giảm lực cần thiết để vận hành van, đặc biệt là đối với các van có kích thước lớn hơn hoặc áp suất cao.
  • Cho phép điều chỉnh lưu lượng dòng chảy một cách chính xác hơn so với van tay gạt.

Nhược điểm:

  • Vận hành chậm hơn so với van tay gạt.
  • Báo giá van bướm tay quay DN125 cao hơn so với van bướm tay gạt DN125. 

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, hệ thống xử lý nước, hệ thống tưới tiêu, và các ứng dụng đòi hỏi điều chỉnh lưu lượng chính xác.

Van bướm điều khiển điện DN125

van bướm điều khiển điện dn125
Van bướm điều khiển điện DN125 có khả năng vận hành tự động hóa

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng motor điện để xoay trục van. Có thể điều khiển từ xa bằng tín hiệu điện.

Ưu điểm:

  • Tự động hóa quá trình đóng mở van.
  • Điều khiển từ xa, điều khiển theo thời gian, và tích hợp vào hệ thống tự động hóa (PLC, SCADA).
  • Độ chính xác cao.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao nhất trong các loại van bướm.
  • Yêu cầu nguồn điện.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, hệ thống điều khiển quá trình, các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và khả năng điều khiển từ xa.

Van bướm điều khiển khí nén

van bướm điều khiển khí nén dn125
Van bướm khí nén DN125 có tốc độ đóng mở nhanh và an toàn

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng áp lực khí nén để vận hành van thông qua bộ truyền động khí nén (cylinder).

Ưu điểm:

  • Tốc độ đóng mở nhanh.
  • An toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
  • Không yêu cầu nguồn điện trực tiếp tại van.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu hệ thống khí nén.
  • Giá thành cao hơn van tay gạt và tay quay.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu về phòng cháy nổ, các ứng dụng cần tốc độ đóng mở nhanh, và các nhà máy có sẵn hệ thống khí nén.

Dưới đây là bảng so sánh nhanh các đặc điểm cơ chế vận hành van bướm DN125: 

Đặc điểm  Van tay gạt Van tay quay  Van điều khiển điện  Van điều khiển khí nén 
Vận hành  Thủ công Thủ công Tự động (điện) Tự động (khí nén)
Tốc độ đóng mở Nhanh Chậm hơn gạt Nhanh/chậm (tùy motor) Rất nhanh
Độ chính xác Thấp Trung bình Cao Trung bình/cao (tùy loại)
Giá thành Rẻ Trung bình Cao nhất Cao
Khả năng tự động  Không Không
Ứng dụng  Dân dụng, CN nhẹ  CN, xử lý nước Tự động hóa, điều khiển  PCCC, môi trường cháy nổ

Top 5+ thương hiệu van bướm DN125 phi 140 phổ biến trên thị trường 

Dưới đây là danh sách 5+ thương hiệu van bướm DN125 (phi 140) phổ biến và được tin dùng trên thị trường hiện nay, mỗi thương hiệu đều có những đặc điểm nổi bật về chất lượng và hiệu suất. FAF Valve (Thổ Nhĩ Kỳ), AVK (Đan Mạch), Woni (Hàn Quốc), Arita (Malaysia), ShinYi ( Đài Loan) mang đến các sản phẩm có hiệu suất ổn định và giá cả hợp lý. Những thương hiệu trên không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng mà còn mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với từng hệ thống công nghiệp cụ thể.

van bướm dn125
Thông số kỹ thuật van bướm DN125 FAF
van bướm dn125 avk
Thông số kỹ thuật van bướm DN125 AVK
van bướm dn125 wonil
Thông số kỹ thuật van bướm DN125 Wonil
van bướm dn125 arita
Thông số kỹ thuật van bướm DN125 Arita
van bướm dn125 shinyi
Thông số kỹ thuật van bướm DN125 ShinYi

Việc lựa chọn van bướm DN125 phù hợp nhất cho hệ thống, cần dựa trên việc đánh giá độ tương thích giữa thông số kỹ thuật của van và hệ thống, đồng thời lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo độ bền và độ chính xác trong quá trình vận hành. Để được tư vấn và báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ HOTLINE 0961.751.499, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *