Đối với những hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải vừa và lớn thì van bướm DN100 là thiết bị quan trọng và không thể thiếu. Sản phẩm có kích cỡ DN100 tương ứng với đường ống có đường kính phi là 114mm cùng áp lực làm việc lên tới 16bar nên model này được đánh giá có độ bền cao.
Hiện tại FAF Valve đang cung cấp và phân phối đa dạng các mẫu van bướm DN100 chính hãng, giá tốt và chính sách bảo hành, đổi trả minh bạch. Để tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm, quý khách có thể tham khảo ngay bài viết dưới đây hoặc liên hệ HOTLINE 0961.751.499 để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!
Giới thiệu về van bướm DN100
Van bướm DN100 hay còn gọi là van bướm 100, đây là một loại van công nghiệp có kích thước DN100 tương ứng với đường kính trong của van là 100mm và lắp đặt cho đường ống có phi là 114mm.
Nhờ khả năng kiểm soát dòng chảy hiệu quả và đem lại sự ổn định tốt nên van bướm DN100 hiện đang được ứng dụng rộng rãi tại nhiều hệ thống đường ống có kích cỡ trung bình. Phổ biến như trong cấp thoát nước, xử lý nước thải, HVAC, công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và PCCC, nhờ khả năng kiểm soát dòng chảy hiệu quả.
Đặc điểm của van bướm DN100:
- Kích thước: Phù hợp với đường ống có đường kính khoảng 114mm (4 inch).
- Cấu tạo: Gồm 4 bộ phận chính là thân van, cánh van (dạng đĩa), trục van và bộ điều khiển (tay gạt, tay quay hoặc bộ điều khiển khí nén/điện).
- Vật liệu: Được chế tạo từ gang, thép, inox (SUS304, SUS316) hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường làm việc.
- Kiểu kết nối: Kết nối mặt bích hoặc wafer (kẹp giữa hai mặt bích).
- Dạng điều khiển: Tay gạt, tay quay, điều khiển điện hoặc khí nén.
Ưu điểm nổi bật của van bướm kích thước DN100
Van cánh bướm DN100 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nên thiết bị đang trở thành một trong những lựa chọn phổ biến của các ứng dụng công nghiệp, dân dụng. Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của van bướm DN 100:
Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ
Cấu tạo của van bướm khá đơn giản, bao gồm thân van, cánh van, trục van và bộ phận điều khiển nên kích thước loại van này nhỏ gọn, tiện ích hơn các loại van khác cùng kích cỡ. Đồng thời, với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp quá trình lắp đặt, bảo trì và thay thế van bướm DN100 trở nên đơn giản, nhanh chóng, phù hợp trong các không gian đặc thù, diện tích hạn chế.
Giá thành hợp lý
Do cấu tạo đơn giản và quy trình sản xuất không quá phức tạp, van bướm kích thước DN100 thường có giá thành thấp hơn so với các loại van khác có cùng chức năng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho hệ thống.
Khả năng đóng mở nhanh
Cánh van bướm chỉ cần quay một góc 90 độ là có thể đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy. Điều này giúp van có tốc độ đóng mở nhanh hơn so với các loại van khác, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phản ứng nhanh. Đặc biệt, van bướm DN100 điều khiển khí nén có thể đóng mở cực nhanh, chỉ trong khoảng 0.5 – 1 giây, rất hữu ích cho các hệ thống tự động hóa.
Đa dạng về vật liệu và kiểu kết nối
Van bướm 100 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gang, thép, inox, nhựa, phù hợp với nhiều môi trường làm việc và loại chất lỏng hoặc khí khác nhau. Và sản phẩm cũng có nhiều kiểu kết nối như mặt bích, wafer (kẹp giữa hai mặt bích), đáp ứng các yêu cầu khác nhau của hệ thống đường ống.
Dễ dàng tự động hóa
Van bướm có thể được trang bị bộ điều khiển khí nén hoặc điện để tự động hóa quá trình đóng mở, giúp điều khiển từ xa và tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động.
Van bướm DN100 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng nhờ những ưu điểm về thiết kế, giá thành, tốc độ đóng mở và tính linh hoạt. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những hạn chế của van về khả năng điều chỉnh chính xác dòng chảy ở mức độ nhỏ và khả năng gây sụt áp nhất định.
Các loại vật liệu cấu tạo van cánh bướm DN100
Van bướm DN100 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau để phù hợp với đa dạng môi trường và ứng dụng. Việc lựa chọn vật liệu chế tạo van bướm rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, tuổi thọ và hiệu suất của van. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến được sử dụng để chế tạo van cánh bướm DN100:
Gang (Cast Iron)
- Gang xám (Gray Cast Iron): Loại gang phổ biến nhất, giá thành rẻ, dễ gia công, chịu lực nén tốt nhưng chịu lực kéo và va đập kém. Thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu áp suất và nhiệt độ cao, như hệ thống nước sạch, hệ thống thoát nước.
- Gang dẻo (Ductile Cast Iron): Có độ bền và độ dẻo dai cao hơn gang xám, chịu được va đập tốt hơn. Thường được sử dụng cho các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ trung bình, như hệ thống HVAC, hệ thống PCCC.
Thép carbon (Carbon Steel)
Có độ bền cao, chịu được áp suất và nhiệt độ cao hơn gang. Tuy nhiên, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Thường sử dụng cho các ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, nhiệt điện.
Inox (Stainless Steel)
Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Van Inox thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao như công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hoặc trong môi trường hóa chất ăn mòn. Phổ biến với 2 loại inox chính là:
- Inox 304 (SUS304): Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
- Inox 316 (SUS316): Chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường axit và clo.
Nhựa (Plastic)
- PVC (Polyvinyl Chloride): Chống ăn mòn tốt với nhiều loại hóa chất, giá thành rẻ, nhưng chịu nhiệt độ và áp suất thấp. Thường được sử dụng cho hệ thống nước thải, hệ thống tưới tiêu.
- CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride): Chịu nhiệt độ cao hơn PVC, cũng có khả năng chống ăn mòn tốt.
- PP (Polypropylene): Chống ăn mòn tốt với nhiều loại hóa chất, chịu nhiệt độ cao hơn PVC.
- PVDF (Polyvinylidene Fluoride): Chống ăn mòn cực tốt với hầu hết các loại hóa chất, chịu nhiệt độ cao. Thường được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt trong công nghiệp hóa chất.
Ngoài ra, còn có vật liệu làm gioăng làm kín (seal):
- EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer): Chịu nhiệt độ và thời tiết tốt, thường được sử dụng cho nước và nước thải.
- NBR (Nitrile Butadiene Rubber): Chịu dầu và nhiên liệu tốt.
- PTFE (Teflon): Chịu nhiệt độ cao và hóa chất cực tốt.
Ứng dụng van cánh bướm DN100 trong các hệ thống
Van bướm kích thước DN100 phù hợp với hệ thống có lưu lượng dòng chảy trung bình nên sản phẩm hiện đang được ứng dụng rộng rãi tại nhiều lĩnh vực khác nhau, phổ biến như:
Hệ thống cấp thoát nước
Van bướm DN 100 được sử dụng để kiểm soát dòng chảy trong các đường ống dẫn nước từ nguồn đến các khu dân cư, nhà máy, xí nghiệp. Sản phẩm cũng được dùng để điều khiển dòng chảy trong các quá trình xử lý nước thải, như điều chỉnh lưu lượng vào bể lắng, bể lọc, hoặc các công đoạn xử lý hóa chất.
Hệ thống HVAC (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí)
Van cánh bướm DN100 được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng nước trong hệ thống đường ống dẫn nước lạnh hoặc nước nóng đến các thiết bị trao đổi nhiệt, như AHU (Air Handling Unit), FCU (Fan Coil Unit).
Công nghiệp
- Van được sử dụng trong các hệ thống vận chuyển và xử lý hóa chất, với vật liệu van được lựa chọn phù hợp với tính chất của hóa chất (ví dụ: inox cho hóa chất ăn mòn).
- Van bướm DN100 được sử dụng trong các hệ thống chế biến thực phẩm và đồ uống, yêu cầu vật liệu van đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (thường là inox).
- Van được sử dụng trong các hệ thống vận chuyển dầu, khí, và các sản phẩm dầu khí khác.
- Van bướm 100 được sử dụng để kiểm soát dòng chảy nước trong hệ thống chữa cháy, đảm bảo cung cấp đủ nước cho vòi phun khi có sự cố.
Ứng dụng khác:
- Van được sử dụng để điều khiển dòng chảy nước trong hệ thống tưới tiêu.
- Do thiết kế gọn nhẹ, van bướm DN100 cũng được sử dụng trong các hệ thống đường ống nhỏ trên tàu biển.
Với tính ứng dụng rộng rãi nên van bướm DN100 được đánh giá là một trong những thiết bị đa năng. Và việc lựa chọn vật liệu van, kiểu kết nối và kiểu điều khiển phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Các loại van bướm DN100 phổ biến hiện nay
Van bướm 100 là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi tính đa dạng về chủng loại và tính năng. Sau đây là các loại van cánh bướm phổ biến hiện nay:
Van bướm tay gạt DN100
Van bướm tay gạt hoạt động theo nguyên lý gạt tay gạt để mở hoặc đóng cánh bướm. Loại van này sử dụng bộ phận điều khiển để giúp cánh bướm đóng mở tùy chỉnh theo mong muốn của người vận hành.
Sản phẩm được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như gang, thép nhựa hoặc inox giúp chống ăn mòn, chống hoen gỉ tốt trong mọi môi trường, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ thiết kế đơn giản, tính ứng dụng cao và giá thành rẻ nên van bướm tay gạt được tin chọn trong nhiều hệ thống.
Van bướm tay quay DN100
Van bướm tay quay là thiết bị sử dụng bộ điều khiển vô lăng và hoạt động theo nguyên lý quay vô lăng để đóng, mở van giúp dòng lưu chất đi qua hoặc dừng lại. Loại van này được cấu tạo từ 2 bộ phận đơn giản gồm tay quay và thân van cùng nhiều chất liệu đáp ứng theo từng môi trường sử dụng khác nhau.
Do đó, van cánh bướm tay quay có thể làm việc tốt, bền bỉ và đơn giản hóa trong quá trình vận hành hệ thống. Vì thế, giá van bướm tay quay DN100 thường cao hơn so với dòng tay gạt.
Van bướm kèm công tắc giám sát DN100
Van bướm kèm công tắc giám sát là dòng van có thể đóng mở trực tiếp bằng tay hoặc thông qua hệ thống bánh răng trợ lực, được gắn công tắc giám sát giúp thông báo tín hiệu đóng mở của van.
Thông qua công tắc giám sát, người vận hành có thể biết được tình trạng ON/OFF của van từ xa. Do đó, sản phẩm phù hợp với những hệ thống tự động hóa hoặc yêu cầu theo dõi từ xa như trong nhà máy, xí nghiệp lớn.
Van bướm điều khiển điện DN100
Van bướm điện DN100 được hoạt động dựa trên hộp tín hiệu điện nhằm kiểm tra, kiểm soát tình trạng của van. Thiết bị này sử dụng điện áp 24V, 220V hoặc 380V để điều chỉnh hoạt động đóng, mở của van. Cho nên, van bướm điều khiển điện có thể thay đổi vị trí cánh bướm từ xa và phù hợp với các hệ thống tự động hóa.
Đặc biệt, sản phẩm có khả năng điều chỉnh một cách đơn giản, nhanh chóng và chính xác nên giá van bướm điện DN100 luôn cao hơn so với các loại van bướm khác.
Van bướm điều khiển khí nén DN100
Van bướm điều khiển khí nén sử dụng áp lực khí nén để điều chỉnh tình trạng của van nên sản phẩm có thể đóng mở nhanh chóng, an toàn. Do đó, sản phẩm đặc biệt phù hợp trong các môi trường nguy hiểm hoặc môi trường đặc thù không thể sử dụng điện hoặc đến điều chỉnh trực tiếp.
Van bướm điều khiển khí nén sở hữu kiểu dáng nhỏ gọn cùng thiết kế đơn giản nên sản phẩm giúp dễ dàng hơn trong quá trình lắp đặt, bảo trì và bảo dưỡng khi cần thiết.
Tham khảo bảng so sánh sau để dễ dàng trong việc so sánh và đánh giá loại van bướm DN100 nào phù hợp:
Loại van | Vận hành | Điều khiển lưu lượng | Tự động hóa | Giá thành | Tính ứng dụng |
Van bướm tay gath | Dễ vận hành, đơn giản | Khó điều chỉnh | Không | Thấp | Hệ thống đơn giản |
Van bướm tay quay | Cần nhiều thao tác | Chính xác hơn tay gạt | Không | Trung bình | Hệ thống công nghiệp cơ bản |
Van bướm giám sát | Theo dõi từ xa | Tương đối chính xác | Có | Cao | Hệ thống tự động hóa |
Van bướm điện | Theo dõi từ xa, tự động | Rất chính xác | Có | Cao | Công nghiệp hiện đại |
Van bướm khí nén | An toàn, tự động | Khó điều chỉnh | Có | Cao | Môi trường nguy hiểm |
Top 5+ thương hiệu van bướm DN100 phi 114mm phổ biến trên thị trường
Hiện nay, van bướm DN100 là sản phẩm quan trọng trong nhiều hệ thống đường ống dân dụng, công nghiệp nhằm điều tiết dòng chảy nhanh chóng, hiệu quả. Tuy nhiên, để mang lại hiệu quả vận hành và quản lý tốt nhất, bạn cần lựa chọn những dòng van đến từ thương hiệu nổi tiếng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Tiêu biểu như các thương hiệu van cánh bướm đang được ưa chuộng như FAF Valve – Thổ Nhĩ Kỳ, Wonil – Hàn Quốc, KosaPlus – Hàn Quốc, AUT – Malaysia, AVK – Đan Mạch,….
Bạn có thể tham khảo chi tiết thông số kỹ thuật của Top 5 thương hiệu van bướm DN100 được mô tả trong hình minh họa dưới đây để lựa chọn sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng:
Trên đây là những chia sẻ về van bướm DN100, nếu Quý khách có bất cứ thắc mắc nào hoặc cần báo giá chi tiết về sản phẩm hãy liên hệ ngay Hotline 0961.751.499. Đội ngũ chuyên viên tư vấn và kỹ thuật của chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh chóng và giúp bạn lựa chọn được mẫu van bướm phù hợp nhất.
Ngoài ra, tại FAF Valve có cung cấp đa dạng các mẫu van bướm cùng nhiều kích thước khác nhau như van bướm DN150, van bướm DN200,… để khách hàng lựa chọn. Chúng tôi luôn cam kết phân phối sản phẩm chính hàng 100% với đầy đủ chứng nhận CO, CQ và chính sách bảo hành, đổi trả 1 – 1 rõ ràng.