Đối với các hệ thống xử lý nước thải và môi trường hóa chất ăn mòn mạnh, van bi nhựa PPH đang là lựa chọn tối ưu hàng đầu nhờ khả năng kháng hóa chất vượt trội, độ bền và chất lượng ổn định lâu dài. Khám phá ngay đặc điểm cơ bản của dòng van bi PPH, ứng dụng thực tế và so sánh kỹ thuật với các dòng van bi nhựa khác để lựa chọn sản phẩm hiệu quả nhất trong bài dưới đây cùng FAF Valve nhé!

Chi tiết về dòng van bi nhựa PPH
Van bi nhựa PPH là dòng van bi được sản xuất từ chất liệu nhựa cao cấp PPH (Polypropylene Homopolymer) với đặc tính chịu hóa chất mạnh, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn các loại nhựa công nghiệp phổ biến khác. Vì vậy, nhắc đến hệ thống hóa chất, axit, nước biển có độ ăn mòn cao thì van bi PPH là giải pháp tối ưu hiện nay.
Van bi chất liệu nhựa PPH hoạt động theo nguyên lý xoay ngang bi van góc từ 0 đến 90 độ nên sản phẩm có khả năng điều tiết hoặc đóng mở dòng chảy lưu chất trong hệ thống nhanh chóng, độ chính xác cao. Đồng thời, thân van bi PPH được thiết kế dạng 2 cổng hoặc 3 cổng giúp thuận tiện trong việc điều tiết, trộn lẫn, phân tách dòng chảy phù hợp, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
Ngoài ra, van bi nhựa PPH có đặc tính nhẹ với trọng lượng nhẹ hơn các dòng van bi gang, thép hoặc inox cùng kích cỡ nên sản phẩm thuận tiện trong quá trình vận chuyển, lắp đặt hoặc bảo trì.

Đánh giá đặc điểm về van bi chất liệu nhựa PPH
Van bi nhựa PPH là sản phẩm sử dụng chất liệu nhựa kỹ thuật có độ bền cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường chứa axit, kiềm hay dung dịch muối. Hiện van đang được thiết kế với đa dạng mẫu mã, kiểu dáng nhưng nhìn chung đều có cấu tạo và thiết kế tiêu chuẩn như sau:
Đặc điểm cấu tạo
Van bi chất liệu nhựa PPH có cấu tạo đơn giản với 4 bộ phận chính gồm thân van, bi van, trục van và bộ điều khiển, cụ thể như sau:
- Thân van: Được làm từ chất liệu nhựa PPH nguyên khối và bảo vệ các bộ phận bên trong với khả năng chịu lực tốt. Thân van đóng vai trò quan trọng giúp kết nối trực tiếp với đường ống, đảm bảo độ kín khít khi vận hành.
- Bi van: Bi van được đặt ở bên trong thân van và có lỗ xuyên tâm ở giữa với kích cỡ bằng kích thước van bi giúp đóng mở hoặc điều tiết dòng chảy hiệu quả, tối ưu.
- Trục van: Là thanh nhựa PPH hình trụ tròn có nhiệm vụ truyền chuyển động từ bộ điều khiển xuống bi van giúp sản phẩm hoạt động đúng theo nhu cầu.
- Gioăng làm kín: Thường làm từ cao su hoặc nhựa giúp đảm bảo độ kín khít khi vận hành, ngăn ngừa rò rỉ tốt.
- Bộ điều khiển: Đây là bộ phận quan trọng điều khiển trực tiếp hoạt động của van bi và được thiết kế theo dạng tay gạt cơ học hoặc bộ điều khiển điện/khí nén tự động.

Đặc điểm thiết kế
Van bi nhựa PPH đều có những thiết kế kỹ thuật đặc trưng và cơ bản như sau:
- Dải kích thước trung bình từ DN25 đến DN300 và phù hợp trong nhiều hệ thống dân dụng, công nghiệp quy mô từ nhỏ đến lớn.
- Chất liệu nhựa có trọng lượng nhẹ, kiểu dáng nhỏ gọn và đa dạng kết nối như nối ren, mặt bích, rắc co hoặc dán keo, dễ dàng thi công và đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Thiết kế dạng van bi 2 ngã hoặc van bi 3 ngã, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng, thuận tiện trong quá trình điều tiết, kiểm soát hoặc phân tích, trộn lẫn lưu chất tối ưu.
- Khả năng chịu nhiệt lên tới 110 độ C, phù hợp trong môi trường có ăn mòn có nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền bỉ và hiệu quả lâu dài.
- Có thể tích hợp bộ điều khiển điện hoặc khí nén tự động, giúp điều khiển hệ thống từ xa nhanh chóng, chính xác cao.

So sánh van bi nhựa PPH và van bi nhựa PVC, PPR
Hiện nay, các dòng van bi nhựa được sử dụng phổ biến trên thị trường là chất liệu nhựa PPH, PVC, PPR, trong đó mỗi một sản phẩm đều có những ưu điểm riêng và để đơn giản hóa trong việc lựa chọn, các bạn đọc có thể theo dõi bảng so sánh dưới đây:
| Tiêu chí | PPH | PVC | PPR |
| Khả năng chịu hóa chất | Rất tốt (chịu axit – kiềm mạnh) | Tốt nhưng hạn chế với hóa chất đậm đặc | Chỉ phù hợp nước nóng, ít hóa chất |
| Nhiệt độ làm việc | ~100°C | ~60°C | ~90°C |
| Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Khá |
| Ưu điểm | Chịu nhiệt và hóa chất cực tốt hiện nay | Phổ biến trên thị trường | Kháng hóa chất tốt và an toàn cho nước uống |
| Ứng dụng chính | Công nghiệp hóa chất, axit muối, bazo, nước biển, nước nóng, thực phẩm, dược phẩm,… | Hệ thống nước sạch, nước thải, hóa chất,… | Hệ thống nước sạch, nước sinh hoạt, nước nóng, hóa chất, dầu khí,… |
| Giá thành | Khá cao | Rẻ nhất | Trung bình |
Một số ứng dụng tiêu biểu của van bi nhựa PPH hiện nay
Van bi PPH được ứng dụng trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền nổi trội:
- Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu lực cao.
- Sử dụng van trong các nhà máy sản xuất hóa chất, dầu khí, hơi nóng có độ ăn mòn cao và yêu cầu khả năng kháng hóa chất, chịu nhiệt ổn định.
- Lắp đặt van bi nhựa PPH trong các nhà máy dược phẩm, thực phẩm giúp tối ưu chi phí nhưng đảm bảo độ an toàn vệ sinh cao.
- Ứng dụng tại các hệ thống khai thác khoáng sản, chế biến kim loại.
- Hệ thống tàu biển, dẫn truyền nước biển, muối, axit,…
- Được dùng trong các hệ thống thủy lợi, tưới tiêu nông nghiệp, bể bơi, hồ chứa, đài phun nước, công viên nước,…

Sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt tốt, độ bền cao nên van bi nhựa PPH được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường đặc biệt trên thị trường. Mong rằng, những thông tin chia sẻ trên đây đã giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về dòng van bi PPH. Đừng quên theo dõi FAF Valve thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về van bi, van công nghiệp nhé!
