Để đảm bảo an toàn cho người vận hành và độ chính xác trong quá trình hoạt động, việc lắp đặt van cổng ty chìm FAF 6000 đúng kỹ thuật là điều vô cùng quan trọng. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của FAF Valve để được hướng dẫn chi tiết các bước lắp đặt và một số lưu ý về thông số kỹ thuật và sử dụng.
Van cổng FAF 6000 là loại van cổng được đánh giá cao về chất lượng, được sản xuất từ Thổ Nhĩ Kỳ, được coi là cái nôi của ngành nghiệp. Trải qua nhiều quy trình đánh giá và kiểm định nghiêm ngặt, van cổng FAF 6000 đạt rất nhiều chứng chỉ và chứng nhận Châu Âu như EN 1171/EN 1074, tiêu chuẩn kết nối ren ISO 228-1, EN 12266-1,…Chính vì vậy loại van này được rất nhiều người và đơn vị tin dùng và lựa chọn.
Chuẩn bị trước khi lắp đặt van cổng FAF 6000
Trước khi tiến hành lắp đặt van cổng ty chìm FAF 6000, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ, thiết bị để quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Ngoài ra cần phải lưu ý một số yêu cầu trong sử dụng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của van. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước lắp đặt van cổng ty chìm tay quay FAF.
- Van cổng ty chìm FAF 6000: phù hợp với kích thước, áp suất và nhiệt độ làm việc của hệ thống;
- Mặt bích kết nối: Kết nối đường ống với van FAF 6000;
- Cờ lê, mỏ lết: Dùng để siết chặt và điều chỉnh bu lông, đai ốc;
- Thước đo: Kiểm tra kích thước cắt và khoảng cách lắp đặt;
- Máy cắt ống: Cắt ống theo đúng kích thước của van;
- Gioăng làm kín, bulong, đai ốc: Đảm bảo độ kín khít và cố định giữa các bộ phận trong hệ thống.
Các bước lắp đặt van cổng ty chìm FAF 6000 đúng kỹ thuật
Bước 1: Chuẩn bị đường ống
- Cắt ống: Sử dụng máy cắt ống để cắt theo kích thước đã đo đạc và tính toán, đảm bảo bề mặt cắt vuông góc với đường ống để tránh ảnh hưởng đến việc kết nối và kín khít của van.
- Vệ sinh: Dùng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng hoặc vải mềm để vệ sinh bề mặt của mặt bích trên đường ống và bề mặt của van.
- Xử lý bề mặt: Để tăng độ bám dính cho gioăng làm kín, bề mặt của ống có thể được mài hoặc đánh bóng nếu cần. Điều này cũng giúp đảm bảo gioăng nằm yên và không bị trượt khi siết bu lông.
Bước 2: Lắp đặt van cổng FAF 6000
- Đặt van: Đặt van FAF 6000 vào vị trí đã xác định trên đường ống, đảm bảo hướng dòng chảy của lưu chất trùng với chiều mũi tên trên thân van.
- Lắp gioăng làm kín: Lắp gioăng vào rãnh của mặt bích. Đảm bảo gioăng không bị xoắn hoặc gấp khúc, vì điều này có thể gây hở hoặc rò rỉ khi sử dụng.
- Siết chặt bu lông: Sử dụng cờ lê hoặc mỏ lết để siết chặt các bu lông theo hình chữ thập, đảm bảo lực siết đều, tránh tình trạng lực dồn không đều, gây biến dạng.
- Kiểm tra độ kín khít: Sử dụng dung dịch xà phòng bọt hoặc nước xà phòng bôi lên các mối nối để kiểm tra độ kín. Nếu thấy xuất hiện bọt khí, cần siết chặt lại các bu lông hoặc điều chỉnh van để đảm bảo kín hoàn toàn.
Bước 3: Kiểm tra và vận hành
- Kiểm tra hoạt động của van: Thực hiện mở và đóng van một vài lần để đảm bảo quá trình hoạt động của van diễn ra trơn tru, ổn định, không gặp bất kỳ khó khăn hoặc cản trở nào trong quá trình mở và đóng.
- Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống, các mối nối xung quanh van để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ khi đưa vào vận hành.
- Kiểm tra áp suất làm việc: Đảm bảo áp suất hệ thống nằm trong mức cho phép mà van FAF 6000 có thể chịu được. Nếu áp suất vượt quá mức khuyến nghị, nên điều chỉnh để tránh hỏng hóc hoặc giảm tuổi thọ của van.
Bạn muốn tìm hiểu chi tiết về quy trình lắp đặt van cổng ty chìm FAF 6200? Hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết trong bài viết lắp đặt van cổng ty chìm FAF 6200. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về các bước lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ, kiểm tra và những lưu ý cần thiết khi lắp đặt van cổng FAF 6200, giúp bạn thực hiện việc lắp đặt một cách dễ dàng và hiệu quả, đảm bảo van hoạt động tốt nhất.
Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng van cổng FAF model 6000
Van cổng ty chìm FAF 6000 là một thiết bị quan trọng trong nhiều hệ thống, đặc biệt là hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, và các công trình công nghiệp. Để đảm bảo van hoạt động hiệu quả và an toàn, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Vị trí lắp đặt
- Nên chọn vị trí dễ dàng quan sát và thao tác trong quá trình bảo trì, bảo dưỡng. Tránh lắp đặt van cổng ty chìm FAF 6000 ở những nơi khuất tầm nhìn hoặc khó tiếp cận.
- Hạn chế lắp đặt van ở những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn, vì điều này có thể làm giảm tuổi thọ của van.
Hướng lắp đặt
- Để đảm bảo hiệu suất hoạt động của van được tối ưu nhất, theo như khuyến cáo của nhà sản xuất, van cổng FAF 6000 nên lắp đặt theo chiều thẳng đứng.
- Trong trường hợp bắt buộc phải lắp theo chiều nằm ngang, cần có giá đỡ để cố định chắc chắn, đảm bảo van không bị xê dịch khi hoạt động.
Áp suất làm việc
- Lựa chọn loại van cổng ty chìm FAF có áp suất nằm trong ngưỡng yêu cầu, có khả năng chịu được áp suất làm việc của hệ thống.
- Không sử dụng van với áp suất vượt quá giới hạn cho phép, tránh làm hỏng van hoặc gây mất an toàn cho hệ thống.
Chất liệu van
- Lựa chọn phù hợp với lưu chất, các chất lỏng có tính chất khác nhau đòi hỏi chất liệu van tương ứng để đảm bảo độ bền cho van.
Ví dụ: Nếu hệ thống có chứa chất lỏng có tính ăn mòn hay oxy hóa cao, nên chọn loại van cổng được làm bằng chất liệu inox.
Bảo trì định kỳ
- Thực hiện kiểm tra định kỳ để kịp thời phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
- Vệ sinh van và các bộ phận chuyển động để loại bỏ bụi bẩn, cặn bám và bôi trơn giúp van hoạt động mượt mà.
- Nếu phát hiện gioăng hoặc bất kỳ bộ phận nào có dấu hiệu hỏng hóc, cần thay thế ngay để đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục và an toàn.
Thông số kỹ thuật van cổng ty chìm FAF 6000
Để giúp cho hệ thống được hoạt động an toàn, một loại van sẽ được thiết kế với các thông số kỹ thuật khác nhau để phù hợp cho từng hệ thống lắp đặt. Việc hiểu rõ được các thông số kỹ thuật van cổng ty chìm FAF 6000 sẽ giúp bạn lựa chọn được loại van được chính xác nhất cho hệ thống.
Theo đó, các thông số van cổng FAF 6000 cần lưu ý là:
- DN: Đường kính danh nghĩa (có thể quy đổi ra phi Φ, inch),…Đây là thông số quan trọng quyết định kích thước đường ống tương ứng.
- H: Chiều cao của van, được tính từ tâm phần thân van cho đến hết trục van, ảnh hưởng trực tiếp đến không gian lắp đặt. Lưu ý chiều cao không tính từ đáy van mà tính từ tâm van trở lên.
- L: Chiều dài van, đảm bảo chiều dài van cổng FAF 6000 vừa với khoảng cách đường ống đã thiết kế.
- D, d: Đường kính ngoài và trong của mặt bích, dùng để kết nối van với đường ống.
- k: Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ bu lông, là chỉ số quan trọng, quyết định van có lắp vừa theo tiêu chuẩn kết nối hay không.
- Φl x n: Thể hiện n là số lỗ bu lông trên mặt bích, Φ là đường kính của lỗ bu lông, đảm bảo việc lắp đặt chính xác và an toàn.
- f: Khoảng cách từ mép ngoài bu lông đến mép ngoài mặt bích, hỗ trợ việc căn chỉnh.
- b: Độ dày van, liên quan đến khả năng chịu áp lực.
- Kv (m3/h): Lưu lượng tối đa van có thể xử lý, phụ thuộc vào áp suất làm việc., áp suất lớn, lưu lượng lớn.
- Torque, G, Weight: Lần lượt là mô-men xoắn cần thiết để điều khiển van, trọng tâm và khối lượng của van.
Với van cổng ty chìm FAF model 6000, các thông số được quy định chuẩn theo bảng dưới đây.
DN (mm) | PN | D | L | H | Kv
(m3/h) |
Torque
(Nm) |
f | b | G | d | k | Φl x n | Weight |
40 | 10/16 | 150 | 140 | 210 | 140 | 21 | 3 | 19 | 160 | 84 | 110 | 4xø19 | 8,4 |
50 | 10/16 | 165 | 150 | 230 | 220 | 23 | 3 | 19 | 160 | 99 | 125 | 4xø19 | 8,6 |
65 | 10/16 | 185 | 170 | 265 | 370 | 30 | 3 | 19 | 180 | 118 | 145 | 4xø19 | 11,5 |
80 | 10/16 | 200 | 180 | 285 | 560 | 38 | 3 | 19 | 200 | 132 | 160 | 8xø19 | 13,5 |
100 | 10/16 | 220 | 190 | 325 | 880 | 55 | 3 | 19 | 200 | 156 | 180 | 8xø19 | 18,5 |
125 | 10/16 | 250 | 200 | 350 | 1380 | 55 | 3 | 19 | 250 | 184 | 210 | 8xø19 | 24,1 |
150 | 10/16 | 285 | 210 | 390 | 2300 | 53 | 3 | 19 | 250 | 211 | 240 | 8xø23 | 31,7 |
200 | 10
16 |
340
340 |
230
230 |
500
500 |
4090
4090 |
88
91 |
4
4 |
20
20 |
320
320 |
26
266 |
295
295 |
8xø23
12xø23 |
51,2
51,2 |
250 | 10
16 |
400
400 |
250
250 |
595
595 |
6390
6390 |
100
115 |
4
4 |
22
22 |
350
350 |
319
319 |
350
355 |
12xø23
12xø28 |
94,8
93,3 |
300 | 10
16 |
455
455 |
270
270 |
675
675 |
9200
9200 |
100
115 |
4
4 |
24.5
24.5 |
350
350 |
370
370 |
400
410 |
12xø23
12xø28 |
122,1
120,5 |
350 | 10
16 |
505
520 |
290
290 |
785
785 |
11370
11370 |
100
132 |
4
4 |
24.5
26.5 |
450
450 |
429
429 |
460
470 |
16xø23
16xø28 |
190
190,4 |
350 – gear box * | 10
16 |
505
520 |
290
290 |
785
785 |
11370
11370 |
27
47 |
4
4 |
24.5
26.5 |
450
450 |
429
429 |
460
470 |
16xø28
16xø28 |
210
210 |
400 | 10
16 |
565
580 |
310
310 |
900
900 |
16350
16350 |
90
130 |
4
4 |
24.5
28 |
500
500 |
480
480 |
515
525 |
16xø28
16xø31 |
248,2
230,1 |
400 – gear box * | 10
16 |
565
580 |
310
310 |
900
900 |
16350
16350 |
29
46 |
4
4 |
24.5
28 |
500
500 |
480
480 |
515
525 |
16xø28
16xø31 |
270
255 |
500 | 10
16 |
670
715 |
350
350 |
1000
1000 |
25560
25560 |
114
144 |
4
4 |
26.5
31.5 |
600
600 |
582
609 |
620
650 |
20xø28
20xø34 |
412
412 |
500 – gear box * | 10
16 |
670
715 |
350
350 |
1000
1000 |
25560
25560 |
25
48 |
4
4 |
26.5
31.5 |
600
600 |
582
609 |
620
650 |
20xø28
20xø34 |
447
447 |
600 | 10
16 |
780
840 |
390
390 |
1200
1200 |
37000
37000 |
660
720 |
5
5 |
30
36 |
600
600 |
682
609 |
725
770 |
20xø31
20xø37 |
613
620 |
600 – gear box * | 10
16 |
780
840 |
390
390 |
1200
1200 |
37000
37000 |
89
118 |
5
5 |
30
36 |
600
600 |
682
720 |
725
770 |
20xø31
20xø37 |
648
655 |
Hướng dẫn đọc các thông số trong bảng thông số kỹ thuật: Theo đó, với van cổng ty chìm FAF 6000 DN100 trên sẽ có:
- Đường kính danh nghĩa tương đương với kích thước đường ống DN 100;
- Van cổng FAF 6000 DN100 có chiều cao là 325mm và chiều dài là 190mm;
- Đường kính ngoài và trong mặt bích của van cổng FAF 6000 DN100 tương đương với 220mm và 156mm;
- Số lỗ bu lông trên mỗi mặt bích của van cổng ty chìm FAF 6000 DN100 là 19 lỗ với đường kính mỗi lỗ là 8mm;
- Số mô-men xoắn cần cần thiết để điều khiển van là 55;
- Lưu lượng tối đa van có thể xử lý được là 880 m³/h;
- Khoảng cách từ mép ngoài bu lông đến mép ngoài mặt bích là 3;
- Độ dày của van là 19mm;
- Van có cân nặng là 18,5kg;
Tương tự với các kích thước khác, từ size theo inch trên thân van hoặc DN bạn có thể tra các thông số dựa trên bảng thông số tiêu chuẩn.
Kết luận, việc lắp đặt van cổng ty chìm FAF 6000 đúng cách không chỉ giúp tăng cường hiệu suất hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của van và đảm bảo an toàn cho hệ thống. Với hướng dẫn chi tiết trên, hy vọng sẽ giúp bạn thực hiện quy trình lắp đặt chính xác và nhanh chóng. Liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE nếu bạn cần tư vấn lựa chọn hay hỗ trợ trong quá trình lắp đặt.
Bạn đang tìm kiếm giải pháp van cổng ty chìm bền bỉ và đa dạng kích thước cho hệ thống công nghiệp của mình? Hãy khám phá dòng van cổng FAF 6200, sản phẩm chính hãng của thương hiệu FAF, được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu. Hãy tham khảo bài viết van cổng tay quay FAF 6200 để tìm hiểu thêm về dòng van này, từ thông số kỹ thuật, đặc điểm nổi bật, cho đến những ứng dụng đa dạng của sản phẩm, từ DN40 đến DN800. Lưu ý rằng FAF 6200 có thiết kế tương tự FAF 6000 nhưng chiều dài thân van lớn hơn, bạn cần cân nhắc khi lựa chọn để phù hợp với khoảng cách giữa 2 mặt ống.