Van bướm inox điều khiển khí nén có khả năng vận hành tự động, độ bền vượt trội, dòng van này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xử lý nước. Được chế tạo từ inox chống ăn mòn kết hợp cùng bộ điều khiển khí nén, van bướm inox mang đến giải pháp kiểm soát dòng chảy hiệu quả và an toàn trong vận hành.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm van bướm inox điều khiển khí nén chính hãng!
Giới thiệu về van bướm inox điều khiển khí nén
Van bướm inox điều khiển khí nén (pneumatic control stainless steel butterfly valve) là loại van sử dụng bộ điều khiển khí nén để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy của lưu chất (chất lỏng, khí) trong đường ống. Phần thân van được làm bằng inox (thép không gỉ) để chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh, đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất. Đĩa van có hình dạng cánh bướm, xoay quanh trục để mở hoặc đóng van.
Các thông số kỹ thuật van bướm khí nén inox:
- Chất liệu: Inox 304, 316
- Gioăng: Thường là Teflon (PTFE)
- Điều khiển: Khí nén (tác động đơn, tác động kép)
- Kết nối: Wafer, lug, bích (check xem có bích không nha)
- Kích thước: DN50 – DN500
- Áp suất: PN10, PN16, PN25
- Nhiệt độ: ~ 220°C
- Môi trường ứng dụng: Nước, hóa chất, khí nén, hơi
- Thương hiệu: KosaPlus, Wonil, Wyeco,….
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc,…
Van cánh bướm khí nén inox hoạt động hiệu quả nhờ thiết kế thông minh và tự động hóa. Chi tiết cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van bướm inox khí nén như sau:
Phần thân van bướm inox đóng vai trò quan trọng trong tổng thể của van bướm inox khí nén, và có cấu tạo tương tự như các loại van bướm inox khác.
Bộ điều khiển khí nén: Sử dụng áp lực khí nén để xoay trục van và điều khiển đĩa van. Có hai loại chính:
- Tác động đơn (Single acting): Sử dụng khí nén để mở hoặc đóng van, và lò xo để trả van về vị trí ban đầu khi ngừng cấp khí nén. Loại này có hai dạng: thường đóng (NC – Normally Closed) và thường mở (NO – Normally Open).
- Tác động kép (Double acting): Sử dụng khí nén để cả mở và đóng van.
Nguyên lý hoạt động của van bướm khí nén inox dựa trên chuyển động xoay của đĩa van. Khi có tín hiệu điều khiển (thường là tín hiệu điện điều khiển van điện từ cấp khí nén), khí nén sẽ được cấp vào bộ điều khiển.
Khi van cánh bướm khí nén inox mở, khí nén được cấp vào bộ điều khiển, tác động lên piston. Piston di chuyển và thông qua cơ cấu truyền động (bánh răng hoặc thanh răng), làm trục van xoay một góc 90 độ. Đĩa van xoay theo trục, nằm song song với dòng chảy, cho phép lưu chất đi qua một cách dễ dàng.
Khi van bướm inox điều khiển khí nén đóng, tùy thuộc vào cơ chế tác động, quy trình sẽ khác nhau:
- Đối với tác động đơn, khi ngừng cấp khí nén, lò xo trong bộ điều khiển sẽ đẩy piston trở về vị trí ban đầu, làm trục van xoay ngược lại. Điều này khiến đĩa van nằm vuông góc với dòng chảy, giúp ngăn chặn hoàn toàn lưu chất trong hệ thống.
- Đối với tác động kép, khí nén được cấp vào khoang đối diện trong bộ điều khiển, tác động lên piston theo chiều ngược lại. Trục van xoay và đĩa van chuyển sang vị trí đóng, ngăn chặn dòng chảy.
Với thiết kế hiện đại và ưu điểm vượt trội, van cánh bướm khí nén inox không chỉ được đánh giá cao về độ bền bỉ mà còn dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa hiện nay.
Van bướm inox điều khiển khí nén sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là tổng hợp các ưu điểm chính:
Những ưu điểm nổi bật trên đã giúp van bướm inox điều khiển khí nén trở thành một giải pháp hiệu quả và kinh tế trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn và tự động hóa.
Phân loại van bướm inox khí nén (pneumatic control stainless steel butterfly valve)
Van bướm inox khí nén được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như kiểu tác động, kiểu kết nối, tiêu chuẩn thiết kế và hệ thống ứng dụng. Cách phân loại này giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại van phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Theo kiểu tác động của bộ điều khiển khí nén
Dựa trên nguyên lý hoạt động, các loại van này được chia thành tác động đơn (Single acting) và tác động kép (Double acting), mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Cụ thể:
Van bướm inox điều khiển khí nén tác động đơn (Single acting)
Sử dụng khí nén một lần duy nhất để thực hiện một hành động (mở hoặc đóng). Khi khí nén được cấp vào bộ điều khiển, nó sẽ tác động lên piston, tạo ra chuyển động xoay cho trục van và làm thay đổi vị trí của đĩa van. Khi ngừng cấp khí nén, một hệ thống lò xo được tích hợp bên trong bộ điều khiển sẽ tự động đưa piston và trục van trở về vị trí ban đầu.
Dựa trên trạng thái của van khi không có khí nén, van tác động đơn được chia thành hai loại:
- Thường đóng (Normally Closed – NC): Khi không có khí nén, van ở trạng thái đóng, ngăn chặn dòng chảy. Khi có khí nén, van mở. Loại này phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng mà việc đóng van là trạng thái an toàn hoặc mặc định.
- Thường mở (Normally Open – NO): Khi không có khí nén, van ở trạng thái mở, cho phép dòng chảy đi qua. Khi có khí nén, van đóng. Loại này thường được sử dụng trong các ứng dụng mà việc mở van là trạng thái an toàn hoặc mặc định, ví dụ như trong hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Ưu điểm:
- Van bướm inox điều khiển khí nén tác động đơn có thiết kế đơn giản, ít bộ phận hơn so với tác động kép, do đó chi phí thường thấp hơn.
- Tiết kiệm khí nén, chỉ tiêu thụ khí nén trong một hành động.
- Van bướm khí nén inox đảm bảo an toàn trong trường hợp mất điện hoặc nguồn cung cấp khí nén bị gián đoạn, van sẽ tự động trở về vị trí an toàn (đóng hoặc mở tùy loại).
Nhược điểm:
- Lực tác động của van bướm inox khí nén tác động đơn bị giới hạn bởi lực của lò xo, do đó không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu lực xoắn lớn.
- Tốc độ đóng/mở của van khí nén tác động đơn có thể chậm hơn so với loại tác động kép do sự phụ thuộc vào lực đàn hồi của lò xo.
Van bướm inox điều khiển khí nén tác động kép (Double acting actuator)
Loại này sử dụng khí nén để thực hiện cả hai hành động, mở và đóng van. Bộ điều khiển có hai cổng khí nén riêng biệt: một cổng để cấp khí nén mở van và một cổng để cấp khí nén đóng van. Khi khí nén được cấp vào một trong hai cổng, nó sẽ tác động lên piston, tạo ra chuyển động xoay để mở hoặc đóng van.
Ưu điểm:
- Van bướm khí nén inox tác động kép có lực tác động mạnh mẽ hơn so với tác động đơn, do đó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu lực xoắn lớn.
- Tốc độ đóng/mở nhanh hơn, giúp đáp ứng các yêu cầu về thời gian phản ứng nhanh của hệ thống.
- Van cánh bướm khí nén inox tác động kép có khả năng điều khiển chính xác hơn, có thể điều khiển van dừng ở bất kỳ vị trí nào giữa hoàn toàn mở và hoàn toàn đóng (tuy nhiên, van bướm không được thiết kế tối ưu cho việc điều tiết dòng chảy chính xác).
Nhược điểm:
- Van có thiết kế phức tạp hơn, nhiều bộ phận hơn, do đó chi phí thường cao hơn.
- Tiêu thụ khí nén nhiều hơn do cần khí nén cho cả hai hành động.
- Không tự động trở về vị trí an toàn khi mất điện hoặc khí nén, cần có hệ thống dự phòng hoặc các biện pháp an toàn khác.
Dựa vào nội dung trên, các đặc điểm của van bướm điều khiển khí nén inox tác động đơn và tác động kép được tóm tắt nhanh thông qua bảng dưới đây:
Đặc điểm | Tác động đơn (Single Acting) | Tác động kép (Double Acting) |
Nguyên lý | Khí nén (1 chiều) + lò xo | Khí nén (2 chiều) |
Vị trí mặc định | Đóng (NC) hoặc Mở (NO) | Không có |
Lực tác động | Trung bình | Mạnh mẽ |
Tốc độ | Chậm hơn | Nhanh hơn |
Tiêu thụ khí nén | Ít hơn | Nhiều hơn |
Độ phức tạp | Đơn giản | Phức tạp |
Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn |
An toàn khi mất khí/điện | Có | Cần biện pháp bổ sung |
Theo kiểu kết nối với đường ống
Phân loại van bướm inox điều khiển khí nén theo kiểu kết nối với đường ống là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lắp đặt, bảo trì và hiệu suất của hệ thống. Có ba kiểu kết nối chính:
Van bướm inox lắp bích (Flanged)
Loại van này được kết nối với đường ống bằng các mặt bích (flange) được hàn hoặc ren vào hai đầu của thân van. Các mặt bích này sau đó được kết nối với mặt bích trên đường ống bằng bulong và đai ốc.
Ưu điểm:
- Kết nối chắc chắn, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
- Dễ dàng lắp đặt và tháo rời để bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế van mà không cần cắt đường ống.
- Phổ biến và có sẵn nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau (ANSI, DIN, JIS,…).
Nhược điểm:
- Chiếm nhiều không gian lắp đặt hơn so với kiểu wafer và lug.
- Chi phí thường cao hơn do yêu cầu chế tạo mặt bích và bulong.
- Trọng lượng nặng hơn.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống có áp suất và nhiệt độ cao, hoặc trong các ứng dụng yêu cầu độ kín khít cao và khả năng tháo lắp dễ dàng.
Van bướm inox wafer (Wafer Type)
Loại van này được kẹp giữa hai mặt bích của đường ống. Thân van có dạng hình tròn với các lỗ để bulong đi qua, kết nối hai mặt bích lại với nhau và giữ chặt van ở giữa.
Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Chi phí thấp hơn so với kiểu lắp bích.
Nhược điểm:
- Khó tháo lắp hơn so với kiểu lắp bích, cần phải tháo toàn bộ hệ thống bulong để tháo van.
- Độ kín khít có thể không cao bằng kiểu lắp bích trong một số ứng dụng áp suất cao.
- Không phù hợp với các ứng dụng cuối đường ống, vì cần cả hai mặt bích để giữ van.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống có không gian lắp đặt hạn chế, áp suất và nhiệt độ trung bình, và không yêu cầu tháo lắp thường xuyên.
Van bướm inox lug (Lug Type)
Loại van này kết hợp các ưu điểm của cả kiểu lắp bích và wafer. Thân van có các tai (lug) được khoan lỗ ren, cho phép kết nối trực tiếp với đường ống bằng bulong mà không cần đai ốc phía sau.
Ưu điểm:
- Độ chắc chắn tương đương kiểu lắp bích.
- Cho phép tháo một bên đường ống mà không ảnh hưởng đến bên còn lại, thuận tiện cho việc bảo trì và sửa chữa.
- Tiết kiệm không gian hơn so với kiểu lắp bích.
Nhược điểm:
- Chi phí thường cao hơn kiểu wafer.
- Yêu cầu độ chính xác cao trong quá trình lắp đặt để đảm bảo độ kín khít.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ kín khít cao, khả năng tháo lắp từng phần và không gian lắp đặt hạn chế hơn so với kiểu lắp bích.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các đặc điểm của van bướm inox khí nén theo các dạng kết nối.
Đặc điểm | Lắp bích (Flanged) | Wafer | Lug |
Kết nối | Mặt bích, bulong | Kẹp giữa 2 bích | Tai (Lug), bulong |
Độ chắc chắn | Cao | Trung bình | Cao |
Độ kín khít | Cao | Trung bình | Cao |
Lắp đặt/ Tháo | Dễ dàng | Khó hơn | Thuận tiện |
Không gian | Nhiều | Ít | Trung bình |
Chi phí | Cao | Thấp | Trung bình |
Trọng lượng | Nặng | Nhẹ | Trung bình |
Theo tiêu chuẩn thiết kế
Việc phân loại van bướm inox điều khiển khí nén theo tiêu chuẩn thiết kế và hệ thống ứng dụng là rất quan trọng để đảm bảo van hoạt động hiệu quả và an toàn trong từng môi trường cụ thể.
Về tiêu chuẩn thiết kế, các van bướm thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI (Mỹ), DIN (Đức), JIS (Nhật Bản),… Các tiêu chuẩn này quy định về kích thước, vật liệu, áp suất, nhiệt độ và các thông số kỹ thuật khác của van, giúp đảm bảo tính tương thích và khả năng lắp lẫn giữa các thiết bị.
Ví dụ, van bướm theo tiêu chuẩn ANSI sẽ có kích thước mặt bích khác với van theo tiêu chuẩn DIN, do đó cần lựa chọn đúng tiêu chuẩn để tránh sai sót trong quá trình lắp đặt. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế cũng đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của van, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi an toàn cao.
Theo hệ thống ứng dụng
Bên cạnh tiêu chuẩn thiết kế, việc phân loại theo hệ thống ứng dụng cũng rất quan trọng. Các hệ thống khác nhau sẽ có yêu cầu khác nhau về vật liệu, gioăng làm kín và các đặc tính kỹ thuật của van.
Ví dụ, trong hệ thống vi sinh (thực phẩm, dược phẩm), van bướm inox cần phải được thiết kế đặc biệt để đảm bảo vệ sinh, không gây ô nhiễm cho sản phẩm. Vật liệu inox thường là loại 316L với bề mặt được xử lý nhẵn bóng, gioăng làm kín phải là loại vật liệu an toàn cho thực phẩm (đạt chuẩn FDA).
Trong hệ thống hóa chất, van cần có khả năng chống ăn mòn cao, vật liệu inox 316 hoặc các hợp kim đặc biệt khác thường được sử dụng, gioăng làm kín cần chịu được hóa chất cụ thể (PTFE, Viton).
Đối với hệ thống nước thông thường, inox 304 và gioăng EPDM là đủ. Việc lựa chọn van phù hợp với từng ứng dụng giúp tối ưu hiệu suất, kéo dài tuổi thọ van và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Các thương hiệu van bướm inox điều khiển khí nén
Hiện nay, các thương hiệu van bướm inox điều khiển khí nén như Samwoo, Wonil, Wyeco, Genebre, Haitima, và Kosaplus được đánh giá cao nhờ chất lượng vượt trội và đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế.
Điểm nổi bật của dòng van bướm thân inox điều khiển khí nén là sự linh hoạt trong việc kết hợp giữa thân van và bộ điều khiển khí nén. Người dùng có thể lựa chọn thân van của một thương hiệu (như Samwoo hoặc Wonil) và kết hợp với bộ khí nén của một thương hiệu khác (như Haitima hoặc Kosaplus), có cùng tiêu chuẩn kết nối.
Ứng dụng của van bướm thân inox điều khiển khí nén
Van bướm inox điều khiển khí nén được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng tự động hóa đóng/mở nhanh chóng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
- Hệ thống chế biến thực phẩm: Van bướm inox được sử dụng trong các quy trình sản xuất sữa, nước giải khát, bia, rượu, dầu ăn, đường, bánh kẹo,… nhờ khả năng vệ sinh cao, không gây ô nhiễm cho sản phẩm. Vật liệu inox 316L và gioăng đạt chuẩn FDA thường được ưu tiên sử dụng.
- Hệ thống CIP (Cleaning in Place): Được sử dụng trong hệ thống vệ sinh tự động đường ống và thiết bị, giúp tiết kiệm thời gian và nhân công.
- Công nghiệp dược phẩm và sinh học:
- Sản xuất thuốc: Van bướm inox được sử dụng trong các quy trình sản xuất thuốc, vaccine, chế phẩm sinh học,… yêu cầu cao về vệ sinh và độ tinh khiết.
- Hệ thống nước cất: Được sử dụng trong hệ thống xử lý và phân phối nước cất, nước tinh khiết.
- Công nghiệp hóa chất:
- Vận chuyển hóa chất: Van bướm inox được sử dụng để vận chuyển và kiểm soát dòng chảy của nhiều loại hóa chất, axit, kiềm, dung môi,… Vật liệu inox 316 hoặc các hợp kim đặc biệt và gioăng chịu hóa chất (PTFE, Viton) được sử dụng để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
- Xử lý nước thải: Được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, nơi có nhiều hóa chất và chất ăn mòn.
- Hệ thống xử lý nước:
- Cấp thoát nước: Van bướm inox được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước đô thị, khu công nghiệp, nhà máy,…
- Xử lý nước sạch và nước thải: Được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước, hệ thống lọc nước, khử trùng,…
- Các ngành công nghiệp khác:
- Công nghiệp dầu khí: Được sử dụng trong hệ thống vận chuyển và xử lý dầu, khí, khí đốt,…
- Công nghiệp giấy và bột giấy: Được sử dụng trong các quy trình sản xuất giấy và bột giấy.
- Công nghiệp dệt may: Được sử dụng trong các quy trình nhuộm, giặt,…
- Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió.
Lưu ý khi lựa chọn van bướm khí nén inox phù hợp với hệ thống
Việc lựa chọn van bướm inox điều khiển khí nén phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần xem xét:
- Xác định rõ yêu cầu của hệ thống:
- Cần xác định rõ loại lưu chất (nước, hóa chất, thực phẩm, khí,…) để lựa chọn vật liệu van (inox 304, 316, 316L,…) và vật liệu gioăng làm kín (EPDM, PTFE, Viton, NBR,…) phù hợp. Ví dụ, với hóa chất ăn mòn cần dùng inox 316 và gioăng PTFE hoặc Viton. Với thực phẩm cần inox 316L và gioăng đạt chuẩn FDA.
- Xác định áp suất và nhiệt độ tối đa mà van phải chịu được để lựa chọn van có thông số kỹ thuật phù hợp. Tránh chọn van có áp suất và nhiệt độ làm việc thấp hơn yêu cầu, có thể gây hư hỏng hoặc rò rỉ.
- Chọn van có kích thước phù hợp với đường kính đường ống để đảm bảo kết nối chính xác và hiệu suất tối ưu.
- Lựa chọn kiểu kết nối (lắp bích, wafer, lug) phù hợp với hệ thống đường ống và không gian lắp đặt.
- Xác định tốc độ đóng/mở cần thiết cho hệ thống để lựa chọn loại bộ điều khiển khí nén (tác động đơn hoặc tác động kép) phù hợp.
- Nếu hệ thống yêu cầu an toàn cao, cần chọn van tác động đơn (thường đóng hoặc thường mở) để đảm bảo van tự động trở về vị trí an toàn khi mất điện hoặc khí nén.
- Lựa chọn vật liệu van và gioăng:
- Vật liệu thân van và đĩa van: Thường là inox 304, 316 hoặc 316L. Inox 304 phù hợp với môi trường nước sạch, inox 316 và 316L chịu được môi trường ăn mòn tốt hơn. Inox 316L được ưu tiên cho ngành thực phẩm và dược phẩm do độ tinh khiết cao.
- Vật liệu gioăng làm kín: PTFE (Teflon), chịu được hầu hết các loại hóa chất, axit mạnh, kiềm mạnh, dung môi hữu cơ. Viton chịu được dầu, nhiên liệu, dung môi, axit mạnh.
- Lựa chọn bộ điều khiển khí nén:
- Kiểu tác động: Tác động đơn (đơn giản, tiết kiệm khí nén, an toàn khi mất điện/khí nén). Tác động kép (lực tác động mạnh, tốc độ đóng/mở nhanh, điều khiển chính xác).
- Áp suất khí nén: Phải phù hợp với áp suất khí nén của hệ thống.
- Thương hiệu và chất lượng: Chọn bộ điều khiển của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật:
- Đảm bảo van đáp ứng các thông số kỹ thuật của hệ thống: Áp suất làm việc, nhiệt độ làm việc, kích thước kết nối,…
- Kiểm tra các chứng chỉ chất lượng: CO, CQ,…
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
- Chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm và uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ tốt.
- Yêu cầu tư vấn kỹ thuật: Để được tư vấn lựa chọn van phù hợp với hệ thống.
- Kiểm tra chế độ bảo hành: Để đảm bảo quyền lợi sau mua hàng.
Việc lựa chọn van bướm inox điều khiển khí nén cần được thực hiện cẩn thận dựa trên các yêu cầu cụ thể của hệ thống. Việc xem xét kỹ các lưu ý trên sẽ giúp bạn chọn được loại van phù hợp, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0961.751.499 để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.